Kinh nguyệt không đều: Nguyên nhân, bệnh nguyên và biến chứng lâm sàng

Sự dao động nhẹ về độ dài chu kỳ kinh nguyệt giữa các tháng được xem là hiện tượng sinh lý bình thường, đặc biệt phổ biến ở giai đoạn dậy thì, trong thời kỳ cho con bú hoặc thời kỳ tiền mãn kinh. Ngoài ra, các yếu tố như căng thẳng tâm lý, sử dụng thuốc và một số bệnh lý thực thể hoặc rối loạn tâm thần cũng có thể ảnh hưởng đến tính điều hòa của chu kỳ kinh nguyệt.

1. Cơ chế bệnh sinh

Chu kỳ kinh nguyệt bình thường chịu sự điều hòa phức tạp của hệ trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng thông qua các hormone như gonadotropin-releasing hormone (GnRH), hormone kích thích nang noãn (FSH), hormone tạo hoàng thể (LH), estrogen và progesterone. Bất kỳ rối loạn nào trong trục nội tiết này đều có thể dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, thường biểu hiện dưới dạng chu kỳ không đều, kéo dài hoặc gián đoạn.

 

2. Các nguyên nhân thường gặp gây rối loạn kinh nguyệt

2.1 Thay đổi nội tiết tố sinh lý

  • Giai đoạn dậy thì: Trong những năm đầu sau menarche, hoạt động nội tiết buồng trứng chưa ổn định khiến hiện tượng kinh nguyệt không đều rất phổ biến.

  • Thời kỳ hậu sản và cho con bú: Prolactin tăng cao do cho con bú có thể ức chế hoạt động của GnRH, dẫn đến vô kinh hoặc kinh nguyệt không đều, được gọi là “cho con bú vô kinh”.

  • Tiền mãn kinh: Suy giảm chức năng buồng trứng và rối loạn phóng noãn gây ra chu kỳ kinh không đều với khoảng cách giữa các chu kỳ thay đổi và có thể kết thúc bằng vô kinh.

2.2 Biện pháp tránh thai nội tiết

  • Bắt đầu sử dụng: Các biện pháp tránh thai nội tiết như viên uống tránh thai kết hợp, miếng dán, que cấy hoặc thuốc tiêm có thể gây ra hiện tượng chảy máu bất thường trong vài tháng đầu do thay đổi nội tiết đột ngột.

  • Ngưng sử dụng: Việc ngừng các biện pháp nội tiết có thể làm gián đoạn tạm thời chu kỳ tự nhiên, mất từ 1–3 tháng để chu kỳ ổn định trở lại. Những trường hợp có rối loạn kinh nguyệt trước khi sử dụng thường trở lại tình trạng cũ sau khi ngừng thuốc.

2.3 Các bệnh lý nội khoa

a. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

PCOS là nguyên nhân phổ biến gây vô kinh thứ phát và kinh nguyệt không đều. Đặc trưng bởi tình trạng cường androgen, buồng trứng đa nang trên siêu âm và rối loạn rụng trứng. Biểu hiện lâm sàng gồm:

  • Mụn trứng cá, rậm lông

  • Vòng kinh kéo dài, vô kinh

  • Tăng cân, kháng insulin

  • Giảm khả năng sinh sản

b. Rối loạn ăn uống

Những rối loạn như chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), cuồng ăn (bulimia nervosa) hoặc ăn uống vô độ có thể gây suy giảm năng lượng và ảnh hưởng đến hoạt động nội tiết sinh sản, dẫn đến vô kinh chức năng.

c. Lạc nội mạc tử cung

Tình trạng mô nội mạc tử cung lạc chỗ có thể gây chảy máu bất thường, rong kinh, đau bụng kinh dữ dội, và vô sinh. Kinh nguyệt thường kéo dài, lượng nhiều và có thể xuất hiện máu đông lớn.

d. Rối loạn chức năng tuyến giáp

  • Cường giáp: Có thể gây kinh thưa hoặc vô kinh kèm theo triệu chứng tim nhanh, sụt cân, mất ngủ, dễ kích thích.

  • Suy giáp: Có thể gây kinh nguyệt kéo dài, rong kinh, tăng cân, mệt mỏi, trầm cảm và rụng tóc.

e. Các nguyên nhân khác

  • Tiểu đường typ 1

  • Hội chứng Cushing

  • Suy buồng trứng nguyên phát (POI)

  • Tăng sản thượng thận bẩm sinh

  • Khối u tiết hormone

 

3. Biến chứng tiềm ẩn

Dù đa phần các trường hợp kinh nguyệt không đều có thể lành tính, nhưng nếu kéo dài hoặc không được điều trị phù hợp, có thể gây ra các hậu quả sau:

  • Thiếu máu thiếu sắt: Rong kinh hoặc kinh nguyệt kéo dài có thể làm mất sắt đáng kể.

  • Vô sinh: Rối loạn phóng noãn là nguyên nhân trực tiếp gây giảm khả năng thụ thai.

  • Loãng xương: Thiếu estrogen kéo dài có thể ảnh hưởng đến mật độ xương.

  • Bệnh lý tim mạch: Giảm estrogen làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.

  • Tăng sản nội mạc tử cung: Kinh nguyệt không đều do không rụng trứng làm niêm mạc tử cung tăng sinh kéo dài, dễ dẫn đến ung thư nội mạc tử cung nếu không kiểm soát.

return to top