Mất thính lực và nguy cơ sa sút trí tuệ

1. Tóm tắt nghiên cứu mới

Một nghiên cứu quy mô lớn được công bố trên tạp chí The Lancet Public Health ngày 13 tháng 4 đã cung cấp bằng chứng quan sát cho thấy sử dụng máy trợ thính có thể giúp làm giảm nguy cơ sa sút trí tuệ ở người lớn tuổi bị mất thính lực. Nghiên cứu cho thấy, so với người có thính lực bình thường, những người mất thính lực không sử dụng máy trợ thính có nguy cơ sa sút trí tuệ do mọi nguyên nhân cao hơn 42%, trong khi không ghi nhận gia tăng nguy cơ ở những người có sử dụng máy trợ thính.

 

2. Cơ chế sinh lý bệnh tiềm năng

Nghiên cứu này cũng củng cố giả thuyết về mối liên hệ nhân quả giữa mất thính lực và suy giảm nhận thức, vốn đã được nêu trong báo cáo The Lancet Commission on Dementia Prevention (2020). Ba cơ chế chính được đề xuất bao gồm:

  • Gia tăng gánh nặng nhận thức: Khi khả năng nghe kém, não phải tiêu tốn nhiều tài nguyên hơn để xử lý âm thanh và lời nói, làm giảm tài nguyên dành cho các hoạt động nhận thức khác như trí nhớ và chức năng điều hành.

  • Teo não vùng thính giác: Suy giảm kích thích thính giác có thể dẫn đến teo các vùng não liên quan, làm thay đổi cấu trúc và chức năng thần kinh.

  • Cô lập xã hội: Mất thính lực có thể dẫn đến giảm tương tác xã hội, vốn là một yếu tố nguy cơ độc lập của sa sút trí tuệ.

 

3. Thiết kế nghiên cứu và kết quả chính

  • Dữ liệu: Trích xuất từ cơ sở dữ liệu Biobank của Vương quốc Anh, với hơn 430.000 người tham gia có độ tuổi trung bình là 56 tuổi khi bắt đầu theo dõi, thời gian theo dõi trung bình là 12 năm.

  • Phân nhóm: 75% không bị mất thính lực, 25% có mất thính lực ở các mức độ khác nhau; chỉ khoảng 1/8 số người mất thính lực sử dụng máy trợ thính.

  • Kiểm soát yếu tố nhiễu: Bao gồm trình độ học vấn, chủng tộc, thu nhập, thói quen sử dụng rượu, bệnh lý nền, trầm cảm và mức độ cô lập xã hội.

  • Kết luận chính: Nguy cơ sa sút trí tuệ gia tăng chỉ ghi nhận ở nhóm mất thính lực không sử dụng máy trợ thính; nhóm sử dụng thiết bị hỗ trợ không có nguy cơ tăng.

 

4. Hạn chế của nghiên cứu

  • Thiết kế quan sát: Không thể xác định mối quan hệ nhân quả tuyệt đối do nguy cơ nguyên nhân đảo ngượcyếu tố nhiễu không đo lường được.

  • Tự báo cáo mất thính lực và sử dụng thiết bị: Gây nguy cơ sai lệch thông tin.

  • Thiếu tính đại diện dân số: Khoảng 95% người tham gia là người da trắng, và rất ít người bị điếc bẩm sinh hoặc mất thính lực trước khi phát triển ngôn ngữ nói.

  • Tỷ lệ sử dụng máy trợ thính thấp: Chỉ khoảng 12,5% người mất thính lực sử dụng thiết bị hỗ trợ, gây giới hạn trong đánh giá hiệu quả trên diện rộng.

 

5. Cần thiết của các thử nghiệm can thiệp

Mặc dù kết quả quan sát rất hứa hẹn, các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là cần thiết để đánh giá rõ ràng vai trò của máy trợ thính trong phòng ngừa suy giảm nhận thức. Một thử nghiệm đang được tiến hành tại Hoa Kỳ, với gần 1.000 người từ 70 đến 80 tuổi, được phân ngẫu nhiên vào nhóm can thiệp thính lực hoặc giáo dục lão hóa lành mạnh, theo dõi trong 3 năm. Kết quả của nghiên cứu này dự kiến sẽ được công bố vào cuối năm nay.

 

6. Khuyến nghị thực hành

  • Kiểm tra thính lực định kỳ: Người lớn tuổi nên kiểm tra thính giác 1–2 năm một lần, nhất là khi có dấu hiệu nghe kém hoặc khó giao tiếp.

  • Thực hiện sàng lọc chủ động: Các ứng dụng đo thính lực có thể hỗ trợ phát hiện sớm tình trạng mất thính lực tại cộng đồng.

  • Khuyến khích sử dụng máy trợ thính: Đặc biệt ở người có mất thính lực mức độ nhẹ đến trung bình, để duy trì chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ cô lập xã hội.

 

Kết luận

Mất thính lực là yếu tố nguy cơ có thể can thiệp được đối với suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ ở người cao tuổi. Mặc dù cần thêm bằng chứng từ các thử nghiệm can thiệp ngẫu nhiên, các dữ liệu hiện tại hỗ trợ mạnh mẽ cho việc sử dụng máy trợ thính như một biện pháp dự phòng tiềm năng, an toàn và hiệu quả chi phí. Việc sàng lọc và điều trị mất thính lực nên được tích hợp trong chiến lược chăm sóc người cao tuổi toàn diện.

return to top