Mụn rộp môi (Herpes Labialis): Đại cương, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa

1. Định nghĩa

Mụn rộp môi (Herpes labialis) là một bệnh lý nhiễm trùng do virus Herpes simplex gây ra, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các mụn nước nhỏ chứa dịch ở môi và vùng da quanh miệng. Đây là bệnh lý thường gặp, tiến triển lành tính, nhưng có tính tái phát và khả năng lây truyền cao qua tiếp xúc gần gũi.

Tác nhân chính gây bệnh là virus Herpes simplex type 1 (HSV-1); tuy nhiên, trong một số trường hợp, HSV-2 (thường gặp trong mụn rộp sinh dục) cũng có thể gây tổn thương tại vùng miệng, đặc biệt qua quan hệ tình dục bằng đường miệng.

Sau khi nhiễm virus lần đầu, HSV sẽ lưu trú tiềm ẩn trong hạch thần kinh cảm giác và có thể tái hoạt hóa nhiều lần trong đời dưới tác động của các yếu tố thuận lợi.

 

2. Dịch tễ học và đường lây truyền

  • HSV-1 là tác nhân phổ biến, ước tính có khoảng 70–90% người trưởng thành trên toàn cầu có huyết thanh dương tính với HSV-1.

  • Bệnh lây qua:

    • Tiếp xúc trực tiếp với tổn thương đang hoạt động (hôn, quan hệ tình dục bằng miệng)

    • Dùng chung vật dụng cá nhân có nhiễm virus (khăn, son môi, dao cạo…)

    • Lây từ mẹ sang con khi sinh qua đường âm đạo (hiếm gặp với HSV-1, phổ biến hơn với HSV-2)

Virus có thể lây ngay cả khi không có tổn thương lâm sàng do hiện tượng thải virus không triệu chứng.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

3.1. Các giai đoạn tiến triển điển hình

  1. Tiền triệu: ngứa, rát, châm chích hoặc đau nhẹ ở vùng môi trong vòng 24 giờ trước khi xuất hiện mụn nước.

  2. Giai đoạn mụn nước: xuất hiện các bọng nước nhỏ, chứa dịch trong, thường tập trung thành chùm, quanh viền môi hoặc mũi, đôi khi trong khoang miệng.

  3. Vỡ và loét: mụn nước vỡ, tạo vết loét nông, rỉ dịch.

  4. Đóng vảy: hình thành lớp vảy vàng nâu, sau đó bong tróc, tổn thương thường lành sau 7–14 ngày mà không để lại sẹo.

3.2. Biểu hiện toàn thân

Lần nhiễm HSV đầu tiên có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân, đặc biệt ở trẻ nhỏ:

  • Sốt

  • Đau đầu, đau cơ

  • Viêm lợi – miệng: nướu đỏ, sưng đau, chảy máu

  • Hạch cổ sưng to

3.3. Tái phát

  • Vị trí tái phát thường giống vị trí nhiễm đầu tiên.

  • Các đợt sau thường nhẹ hơn, thời gian hồi phục nhanh hơn.

 

4. Nguyên nhân và yếu tố khởi phát

Sau khi xâm nhập, HSV tồn tại tiềm ẩn trong hạch sinh ba (trigeminal ganglion) và được tái kích hoạt bởi nhiều yếu tố:

  • Nhiễm trùng cấp tính hoặc sốt

  • Tia UV (ánh nắng mặt trời)

  • Tổn thương cơ học tại da, môi

  • Mệt mỏi, căng thẳng thần kinh

  • Thay đổi nội tiết tố (kinh nguyệt)

  • Suy giảm miễn dịch

 

5. Các biến chứng có thể gặp

Mặc dù mụn rộp môi thường lành tính, virus có thể gây biến chứng nặng trong một số trường hợp:

  • Herpes ngón tay (Herpetic whitlow): do HSV xâm nhập qua da tổn thương ở ngón tay, thường gặp ở trẻ mút tay hoặc nhân viên y tế.

  • Viêm giác mạc do HSV: nguy cơ mù lòa nếu không điều trị kịp thời.

  • Herpes lan rộng: gặp ở bệnh nhân viêm da cơ địa nặng hoặc suy giảm miễn dịch.

  • Viêm não do HSV: tuy hiếm nhưng là biến chứng nặng nề với tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị sớm.

 

6. Chẩn đoán

  • Lâm sàng: chủ yếu dựa vào hình thái tổn thương đặc trưng, tiền sử tái phát.

  • Cận lâm sàng: trong trường hợp cần thiết

    • PCR HSV từ dịch tổn thương

    • Nuôi cấy virus

    • Miễn dịch huỳnh quang trực tiếp

    • Huyết thanh học (IgG, IgM kháng HSV)

 

7. Điều trị

7.1. Nguyên tắc điều trị

  • Giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian lành tổn thương

  • Giảm tần suất tái phát

  • Phòng ngừa lây lan virus

7.2. Thuốc kháng virus

  • Tại chỗ: Acyclovir 5% hoặc penciclovir 1% bôi ngày 5 lần trong 4–5 ngày

  • Toàn thân: dùng trong trường hợp:

    • Đợt đầu nặng

    • Nhiều đợt tái phát (>6 lần/năm)

    • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch

    Các thuốc thường dùng:

    • Acyclovir 400 mg x 3–5 lần/ngày

    • Valacyclovir 1000 mg x 2 lần/ngày

    • Famciclovir 500 mg x 2 lần/ngày

Thời gian điều trị từ 5–10 ngày tùy mức độ.

 

8. Phòng ngừa tái phát và lây lan

8.1. Biện pháp phòng ngừa tái phát

  • Tránh ánh nắng gắt, gió mạnh

  • Duy trì giấc ngủ, kiểm soát stress

  • Dùng thuốc kháng virus liều thấp dài ngày trong trường hợp tái phát thường xuyên

8.2. Hạn chế lây lan

  • Tránh hôn, quan hệ tình dục bằng miệng khi có tổn thương hoạt động

  • Không dùng chung vật dụng cá nhân (ly, khăn, son môi…)

  • Rửa tay kỹ sau khi chạm vào tổn thương

  • Không sờ tay lên mắt khi đang có mụn rộp môi

 

9. Khi nào cần đến cơ sở y tế?

Người bệnh cần được khám và điều trị chuyên khoa nếu:

  • Mụn rộp môi không lành sau 2 tuần

  • Có biểu hiện sốt cao, đau rát lan rộng

  • Tổn thương tái phát thường xuyên

  • Biểu hiện viêm loét ở mắt

  • Người bệnh suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, ghép tạng...)

 

Kết luận

Mụn rộp môi là bệnh do HSV gây ra, thường lành tính nhưng dễ lây và có xu hướng tái phát. Việc hiểu rõ về bệnh, phát hiện sớm và điều trị đúng cách có vai trò quan trọng trong việc cải thiện triệu chứng và phòng ngừa lây nhiễm. Với bệnh nhân có nguy cơ cao, điều trị kháng virus và theo dõi sát là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng nặng.

return to top