Thai kỳ là một giai đoạn có nhiều biến đổi sinh lý toàn thân, trong đó các thay đổi về da là biểu hiện thường gặp và đa dạng. Các rối loạn da trong thai kỳ có thể chia thành ba nhóm chính: các thay đổi da sinh lý, các bệnh da đặc hiệu của thai kỳ, và các bệnh da không đặc hiệu nhưng bị ảnh hưởng bởi thai kỳ. Bài viết dưới đây tập trung vào một số thay đổi da liễu phổ biến và có ảnh hưởng đến chất lượng sống của sản phụ.
Sinh lý bệnh
Tăng nồng độ hormon androgen trong thai kỳ kích thích tuyến bã hoạt động mạnh, làm tăng tiết bã nhờn và góp phần vào sự hình thành mụn trứng cá. Cùng với đó, lưu lượng tuần hoàn máu tăng cũng góp phần tạo nên tình trạng da bóng nhờn và có thể dẫn đến viêm nang lông.
Xử trí
Khuyến cáo sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, tránh các sản phẩm có tính bào mòn hoặc gây kích ứng.
Chống chỉ định tuyệt đối: Isotretinoin, tretinoin, và các dẫn xuất retinoid dùng tại chỗ hoặc toàn thân do nguy cơ gây quái thai (teratogenicity).
Hầu hết các sản phẩm trị mụn không kê đơn chứa benzoyl peroxide hoặc axit salicylic nồng độ thấp (<2%) có thể sử dụng thận trọng sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Mụn trứng cá thường cải thiện sau sinh.
Cơ chế
Tăng sắc tố da là hậu quả của sự tăng sinh melanin dưới ảnh hưởng của estrogen, progesterone và hormone kích thích tế bào sắc tố (MSH). Vị trí thường gặp là vùng mặt: trán, má, môi trên và cằm.
Xử trí
Tránh nắng: sử dụng kem chống nắng phổ rộng (SPF ≥ 30), đội mũ và tránh tiếp xúc ánh nắng từ 10h–14h.
Không sử dụng các chất làm trắng da có chứa hydroquinone trong thai kỳ.
Sau sinh, tình trạng nám có xu hướng mờ dần. Nếu không cải thiện, có thể can thiệp bằng phương pháp điều trị chuyên khoa da liễu sau giai đoạn cho con bú.
Cơ chế
Sự giãn da quá mức do tăng kích thước tử cung và mô mỡ, kết hợp với thay đổi hormon làm ảnh hưởng đến các sợi collagen và elastin ở trung bì, gây ra các dải rạn có màu đỏ hoặc tím.
Xử trí
Chưa có biện pháp điều trị hoặc phòng ngừa nào được chứng minh hiệu quả hoàn toàn.
Dưỡng ẩm da với các loại kem dưỡng da giàu lipid có thể giúp cải thiện cảm giác khô da và phần nào hỗ trợ độ đàn hồi của da.
Sau sinh, vết rạn chuyển sang màu trắng nhạt và giảm độ nổi bật theo thời gian.
Sinh lý bệnh
Tĩnh mạch mạng nhện: Do tăng estrogen làm giãn các mạch máu nhỏ nông, thường xuất hiện ở mặt, cổ và phần trên thân người.
Giãn tĩnh mạch: Do tử cung tăng kích thước chèn ép tĩnh mạch chủ dưới và tăng thể tích máu tuần hoàn. Thường thấy ở chi dưới, âm hộ, vùng quanh hậu môn (trĩ).
Xử trí
Mang vớ ép y khoa nếu có chỉ định.
Tránh đứng lâu hoặc ngồi lâu; nâng chân khi nghỉ ngơi.
Hầu hết các tổn thương sẽ giảm hoặc biến mất sau sinh.
Nguyên nhân
Do khô da, thay đổi hormon, hoặc do bệnh lý da đặc hiệu của thai kỳ như: phát ban mẩn ngứa trong thai kỳ (PUPPP), viêm da bọng nước dạng pemphigoid gestationis, hoặc ứ mật trong gan thai kỳ.
Xử trí
Dưỡng ẩm da đều đặn.
Tránh xà phòng có tính kiềm cao.
Với ngứa dữ dội hoặc kèm vàng da, cần được bác sĩ đánh giá loại trừ các bệnh lý nội khoa nguy hiểm như ứ mật thai kỳ.
Sinh lý bệnh
Tăng hormone androgen có thể làm lông và tóc mọc nhanh, dày hơn. Tóc có thể trở nên bóng mượt nhưng cũng có thể rụng nhiều sau sinh (telogen effluvium). Một số phụ nữ nhận thấy mọc lông bất thường ở mặt, ngực, bụng hoặc lưng.
Xử trí
Các phương pháp tẩy lông cơ học như cạo, nhổ hoặc wax có thể áp dụng an toàn trong thai kỳ.
Sau sinh, lông và tóc thường trở lại trạng thái bình thường trong vòng 6 tháng.
Các thay đổi về da trong thai kỳ phần lớn là sinh lý và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người mẹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, triệu chứng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng sống. Việc theo dõi, tư vấn và xử trí phù hợp giúp sản phụ yên tâm trong suốt quá trình mang thai và hậu sản. Việc sử dụng thuốc hay can thiệp da liễu chuyên sâu cần được cân nhắc kỹ lưỡng và luôn dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.