Phân biệt bệnh đái tháo đường và đái tháo nhạt: Khái niệm, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

1. Khái niệm

  • Đái tháo đường (Diabetes mellitus) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose máu kéo dài do thiếu insulin tuyệt đối hoặc tương đối, hoặc do đề kháng insulin. Bệnh có thể phân thành các type chính như type 1, type 2, đái tháo đường thai kỳ và các thể đặc biệt khác.

  • Đái tháo nhạt (Diabetes insipidus) là một rối loạn hiếm gặp, không liên quan đến chuyển hóa glucose hoặc insulin. Bệnh xảy ra khi cơ thể mất khả năng cô đặc nước tiểu, dẫn đến tiểu nhiều (>3 lít/ngày) và loãng, kèm theo cảm giác khát dữ dội. Bệnh liên quan đến bất thường trong sản xuất hoặc đáp ứng với hormone chống bài niệu vasopressin (ADH).

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Mặc dù hai bệnh lý có thể cùng biểu hiện tiểu nhiều, khát nhiều và mệt mỏi, nguyên nhân bệnh sinh và cơ chế sinh lý bệnh lại hoàn toàn khác nhau:

Triệu chứng

Đái tháo đường

Đái tháo nhạt

Khát nhiều (polydipsia)

Do tăng glucose máu gây lợi niệu thẩm thấu → mất nước tế bào

Do mất nước do tiểu quá mức → kích thích trung tâm khát

Tiểu nhiều (polyuria)

Do tăng glucose máu vượt ngưỡng thận → lợi niệu thẩm thấu

Do mất tác dụng của ADH → thận không tái hấp thu nước

Mệt mỏi

Do tăng hoặc hạ đường huyết ảnh hưởng chuyển hóa năng lượng

Do mất nước và rối loạn điện giải (natri, kali, canxi)

Nhìn mờ

Do tăng glucose máu kéo dài → thay đổi áp suất thẩm thấu trong thủy tinh thể

Do mất nước gây giảm thể tích tuần hoàn ảnh hưởng tưới máu võng mạc

3. Chẩn đoán

3.1. Đái tháo đường

  • Glucose huyết tương lúc đói ≥ 126 mg/dL (≥ 7.0 mmol/L) sau 8 giờ nhịn ăn.

  • HbA1c ≥ 6.5%.

  • Test dung nạp glucose 2 giờ ≥ 200 mg/dL.

  • Glucose huyết tương ngẫu nhiên ≥ 200 mg/dL kèm triệu chứng điển hình.

3.2. Đái tháo nhạt

  • Đo nồng độ natri máu: tăng nhẹ hoặc bình thường cao.

  • Phân tích nước tiểu: nước tiểu loãng (tỷ trọng <1.005, áp suất thẩm thấu <300 mOsm/kg).

  • Test hạn chế nước: đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu và đáp ứng với desmopressin.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: phát hiện bất thường vùng dưới đồi hoặc tuyến yên gây giảm tổng hợp hoặc bài tiết ADH.

 

4. Phân loại và điều trị bệnh đái tháo nhạt

Thể bệnh

Cơ chế bệnh sinh

Điều trị

Đái tháo nhạt trung ương

Thiếu hụt ADH do tổn thương vùng dưới đồi hoặc tuyến yên

Desmopressin (dạng xịt mũi, tiêm, viên uống)

Đái tháo nhạt do thận

Thận không đáp ứng với ADH do di truyền hoặc mắc phải (thuốc, điện giải)

Thuốc lợi tiểu thiazide, NSAIDs, kiểm soát điện giải

Đái tháo nhạt dipsogenic

Rối loạn trung tâm khát → uống nhiều nước → ức chế tiết ADH

Giới hạn lượng nước uống, đánh giá thần kinh

Đái tháo nhạt thai kỳ

Do enzyme vasopressinase từ nhau thai phân hủy ADH

Desmopressin (an toàn trong thai kỳ)

5. Nguyên tắc điều trị bệnh đái tháo đường

  • Type 1: bắt buộc điều trị insulin suốt đời.

  • Type 2: thay đổi lối sống kết hợp thuốc hạ glucose máu (metformin, SGLT-2i, GLP-1RA...); trong nhiều trường hợp có thể cần insulin.

  • Kiểm soát huyết áp, lipid máu, trọng lượng và ngăn ngừa biến chứng vi mạch và mạch lớn.

  • Theo dõi định kỳ HbA1c, chức năng thận, mắt, tim mạch.

 

6. Kết luận

Mặc dù có biểu hiện lâm sàng tương đồng, đái tháo đường và đái tháo nhạt là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và cách điều trị. Việc phân biệt đúng hai bệnh lý này có vai trò quan trọng trong chẩn đoán, tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Nếu có nghi ngờ mắc một trong hai tình trạng trên, người bệnh cần sớm đến cơ sở y tế để được khám, xét nghiệm và tư vấn điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa.

return to top