Đường là một loại carbohydrate đơn, được sử dụng phổ biến trong chế độ ăn uống hằng ngày. Trong số các loại đường thực phẩm hiện có trên thị trường, đường trắng (refined white sugar) và đường nâu (brown sugar) là hai dạng phổ biến nhất. Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau trong chế biến thực phẩm, hai loại đường này có sự khác biệt nhất định về quy trình sản xuất, đặc tính cảm quan và một số thành phần vi chất.
Cả đường trắng và đường nâu đều có nguồn gốc từ mía (Saccharum officinarum) hoặc củ cải đường (Beta vulgaris). Về bản chất hóa học, thành phần chủ yếu của cả hai loại đường là sucrose. Đường nâu là hỗn hợp của đường trắng và mật rỉ (molasses), đây chính là thành phần tạo nên màu sắc sậm hơn và mùi vị đặc trưng của đường nâu.
Hàm lượng năng lượng: Sự khác biệt năng lượng giữa hai loại là không đáng kể. Trung bình, 1 thìa cà phê (4g) đường nâu cung cấp khoảng 15 kcal, trong khi cùng lượng đường trắng cung cấp khoảng 16,3 kcal.
Khoáng chất: Do chứa mật rỉ, đường nâu có thể chứa một lượng nhỏ các khoáng chất như canxi, sắt và kali. Tuy nhiên, hàm lượng này không đủ cao để đóng góp đáng kể vào nhu cầu khuyến nghị hàng ngày, do đó cả hai loại đường đều không được xem là nguồn cung cấp vi chất thiết yếu.
Kết luận, về mặt giá trị dinh dưỡng, đường nâu và đường trắng là tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về lợi ích sức khỏe.
Quy trình sản xuất đường từ mía hoặc củ cải đường bao gồm các bước chính như: ép lấy nước, lọc thô, đun đặc thành si-rô (mật rỉ), kết tinh sucrose và ly tâm tách phần mật rỉ. Sau đó:
Đường trắng: Sau khi kết tinh, tinh thể đường tiếp tục được làm sạch, lọc và tinh chế kỹ lưỡng để loại bỏ hoàn toàn tạp chất và mật rỉ, cho ra sản phẩm có màu trắng tinh khiết.
Đường nâu tinh luyện: Được tạo ra bằng cách thêm lại một tỷ lệ mật rỉ vào đường trắng thành phẩm nhằm tạo màu và hương vị đặc trưng.
Đường nâu thô (ít tinh chế hơn): Trong một số trường hợp, đường nâu không trải qua toàn bộ quá trình tinh luyện như đường trắng, do đó vẫn giữ lại một phần mật rỉ tự nhiên và một số khoáng chất vi lượng.
Đường nâu và đường trắng đều được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh, tuy nhiên mỗi loại có tính chất vật lý và cảm quan riêng biệt ảnh hưởng đến kết cấu và hương vị của thực phẩm:
Khả năng giữ ẩm: Do chứa mật rỉ, đường nâu có tính hút ẩm tốt hơn, giúp thành phẩm giữ được độ ẩm cao hơn và cấu trúc đặc, dày. Thường được sử dụng trong các loại bánh quy, bánh mì ngọt (zucchini bread) và nước sốt như sốt BBQ.
Tính chất tạo hình và xốp: Đường trắng cho phép nhiều không khí được đánh vào khối bột hơn, giúp tạo độ nở tốt hơn, phù hợp với các món cần độ xốp như meringue, mousse và bánh bông lan.
Hương vị: Đường nâu có vị đậm hơn, mang sắc thái giống caramel do thành phần mật rỉ, trong khi đường trắng có vị ngọt trung tính, linh hoạt hơn trong đa dạng công thức.
Màu sắc: Đường nâu tạo màu nâu sậm cho sản phẩm, trong khi đường trắng giúp giữ màu sáng và trong.
Hương vị: Đường nâu có vị đậm, gợi nhớ đến vị kẹo hoặc mật mía, thích hợp với các món nướng cần chiều sâu hương vị; đường trắng nhẹ nhàng và không ảnh hưởng đến mùi tổng thể.
Mặc dù đường nâu chứa một lượng nhỏ khoáng chất hơn so với đường trắng, sự khác biệt không đủ để đem lại lợi ích sức khỏe cụ thể. Cả hai loại đường đều là carbohydrate đơn giản, có thể góp phần làm tăng nguy cơ:
Béo phì
Đái tháo đường type 2
Bệnh tim mạch
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị giới hạn lượng đường tự do tiêu thụ dưới 10% tổng năng lượng ăn vào hàng ngày, và tốt hơn nữa là dưới 5% để có lợi ích sức khỏe tối ưu.
Đường trắng và đường nâu có sự khác biệt chủ yếu về quy trình sản xuất, đặc tính cảm quan và ứng dụng trong chế biến thực phẩm, trong khi thành phần dinh dưỡng cơ bản là tương đương. Sự lựa chọn giữa hai loại đường nên dựa vào yêu cầu chế biến và sở thích cá nhân, không nên dựa vào giả định rằng đường nâu là lựa chọn "lành mạnh" hơn. Quan trọng nhất là kiểm soát tổng lượng đường tiêu thụ để phòng ngừa các bệnh lý chuyển hóa và tim mạch.