Suy hô hấp và rối loạn nhịp thở ở trẻ sơ sinh: Nhận diện, nguyên nhân và hướng xử trí

Tổng quan

Trẻ sơ sinh có tần số hô hấp cao hơn người trưởng thành, với các đặc điểm sinh lý đặc thù do hệ hô hấp chưa trưởng thành hoàn toàn. Tuy nhiên, sự thay đổi bất thường về tần số và kiểu thở – đặc biệt là thở nhanh, thở chậm hoặc không đều – có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, đặc biệt là suy hô hấp. Suy hô hấp ảnh hưởng khoảng 7% số trẻ sơ sinh và nếu không được nhận diện và can thiệp kịp thời có thể gây hậu quả nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

 

1. Tần số hô hấp bình thường theo lứa tuổi

Tần số hô hấp là một trong các dấu hiệu sinh tồn cơ bản và phản ánh tình trạng trao đổi khí. Giá trị tham khảo tần số thở bình thường ở trẻ em theo nhóm tuổi như sau:

Độ tuổi

Tần số hô hấp bình thường (lần/phút)

0 – 6 tháng tuổi

30 – 60

6 – 12 tháng tuổi

24 – 30

1 – 5 tuổi

20 – 30

6 – 12 tuổi

12 – 20

≥ 12 tuổi

12 – 20

 

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp thở ở trẻ sơ sinh

Tần số hô hấp ở trẻ sơ sinh có thể dao động phụ thuộc vào trạng thái sinh lý hoặc bệnh lý. Trong nhiều trường hợp, trẻ có thể biểu hiện thở nhanh sinh lý hoặc thở không đều do hệ thần kinh kiểm soát hô hấp chưa hoàn thiện. Tuy nhiên, thở nhanh kéo dài hoặc thở gắng sức có thể là dấu hiệu cảnh báo suy hô hấp hoặc bệnh lý nghiêm trọng.

Một số nguyên nhân phổ biến gây rối loạn nhịp thở ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Sinh non: Phổi chưa trưởng thành, thiếu surfactant.

  • Sinh mổ không chuyển dạ: Ứ đọng dịch phổi do không qua quá trình nén ép khi sinh thường.

  • Hội chứng hít phân su: Hít phải phân su trong nước ối gây tắc nghẽn đường thở.

  • Thiểu ối hoặc nhiễm trùng ối: Tăng nguy cơ tổn thương phổi.

  • Tiểu đường thai kỳ: Gây chậm trưởng thành phổi thai nhi.

Ngoài ra, các nguyên nhân bệnh lý bao gồm:

  • Hội chứng thở nhanh thoáng qua (TTN): Do chậm hấp thu dịch phế nang, thường gặp trong 6 giờ đầu sau sinh.

  • Viêm phổi sơ sinh: Thường do vi khuẩn lây truyền từ mẹ qua nhau thai hoặc trong quá trình sinh.

  • Tăng áp phổi dai dẳng (PPHN): Rối loạn chuyển tiếp tuần hoàn từ thai nhi sang trẻ sơ sinh.

  • Xẹp phổi (atelectasis): Do dị tật phổi, chấn thương hoặc thiếu surfactant.

 

3. Suy hô hấp ở trẻ sơ sinh: Cơ chế bệnh sinh và dấu hiệu lâm sàng

Nguyên nhân chủ yếu của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh là do thiếu hụt surfactant – một phospholipid bề mặt có vai trò duy trì độ giãn nở và ngăn phế nang xẹp. Surfactant bắt đầu được tổng hợp từ tuần thai thứ 20, đạt mức hiệu quả từ tuần thứ 34–36. Trẻ sinh non trước tuần 34 có nguy cơ cao bị hội chứng suy hô hấp sơ sinh (RDS).

Dấu hiệu nhận biết suy hô hấp sơ sinh:

  • Rối loạn nhịp thở: Thở nông, nhanh > 60 lần/phút, không đều.

  • Co kéo cơ hô hấp phụ: Lõm ngực, co kéo liên sườn, cánh mũi phập phồng.

  • Thở rên: Nghe rõ khi thở ra.

  • Tím tái hoặc da tái nhợt, đặc biệt quanh môi và đầu chi.

  • Rối loạn tưới máu ngoại biên: CRT > 3 giây, hạ huyết áp, lơ mơ.

Nếu không can thiệp, trẻ có nguy cơ thiếu oxy mô, toan chuyển hóa và tổn thương đa cơ quan.

 

4. Hướng dẫn theo dõi và phát hiện nhịp thở bất thường

Cách đếm nhịp thở:

  • Thực hiện khi trẻ đang ngủ yên, không quấy khóc.

  • Đếm số lần lồng ngực hoặc bụng nhô lên – hạ xuống trong 1 phút.

  • Tránh đếm khi trẻ sốt cao hoặc khóc – các yếu tố này có thể làm tăng tạm thời tần số thở.

Cảnh báo khi:

  • Trẻ < 1 tuổi: Nhịp thở > 60 lần/phút.

  • Trẻ 1 – 5 tuổi: Nhịp thở > 30 lần/phút.

  • Trẻ thở rút lõm ngực, môi tím, lừ đừ, hoặc có tiếng rên, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay.

Thở không đều: Trẻ sơ sinh đôi khi có thể ngưng thở sinh lý < 10 giây, sau đó tự thở lại. Tuy nhiên, ngừng thở > 10 giây, tím tái hoặc không đáp ứng là bất thường cần xử trí cấp cứu.

 

5. Chăm sóc và xử trí ban đầu tại nhà

  • Luôn cho trẻ nằm ngửa khi ngủ, tránh đột tử sơ sinh (SIDS).

  • Duy trì thông thoáng đường thở bằng cách rửa mũi bằng nước muối sinh lý.

  • Ghi hình lại nhịp thở bất thường để cung cấp cho bác sĩ nếu không chắc chắn.

  • Tránh mặc quá nóng hoặc để trẻ quấy khóc kéo dài – có thể ảnh hưởng đến tần số thở.

  • Khuyến khích bố mẹ nhận diện sớm dấu hiệu cảnh báo và liên hệ với cơ sở y tế nếu nghi ngờ suy hô hấp.

 

Kết luận

Suy hô hấp và rối loạn nhịp thở là những tình trạng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh, đòi hỏi sự theo dõi sát và xử trí kịp thời. Phụ huynh và nhân viên y tế cần nắm rõ các dấu hiệu nhận biết sớm để có hướng can thiệp phù hợp, tránh để tình trạng diễn tiến nặng gây nguy hiểm tính mạng. Bên cạnh chăm sóc tại nhà, sự phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa hô hấp nhi là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo an toàn hô hấp cho trẻ.

return to top