Mãn kinh là một giai đoạn sinh lý không thể tránh khỏi trong cuộc đời người phụ nữ, đánh dấu sự kết thúc vĩnh viễn của chu kỳ kinh nguyệt do buồng trứng ngừng sản xuất hormone sinh dục, đặc biệt là estrogen và progesterone. Việc sụt giảm nội tiết tố này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh sản mà còn có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe toàn thân, bao gồm bệnh tim mạch, loãng xương, rối loạn chuyển hóa, viêm đường tiết niệu và tiểu không tự chủ.
Trái với nhận thức phổ biến rằng ung thư vú là mối đe dọa lớn nhất đối với phụ nữ, bệnh tim mạch mới là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở nhóm đối tượng sau mãn kinh. Theo số liệu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), gần 1/3 phụ nữ mắc bệnh tim mạch và nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng rõ rệt sau mãn kinh khoảng 10 năm.
Estrogen có vai trò bảo vệ tim mạch bằng cách duy trì tính đàn hồi của mạch máu, kiểm soát lipid máu và tác động lên hệ thống điều hòa huyết áp. Sự suy giảm estrogen trong giai đoạn mãn kinh làm mất đi các cơ chế bảo vệ này, kết hợp với các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, rối loạn lipid máu làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nhiều nghiên cứu cũng cho thấy phụ nữ có triệu chứng bốc hỏa sớm và dữ dội trong thời kỳ mãn kinh có nguy cơ tim mạch cao hơn.
Phụ nữ có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới khoảng 4 lần. Trước mãn kinh, estrogen giúp duy trì khối lượng xương thông qua ức chế hoạt động của hủy cốt bào. Sau mãn kinh, tốc độ mất xương gia tăng rõ rệt, đặc biệt trong 3 năm đầu tiên.
Loãng xương tiến triển âm thầm và không triệu chứng trong nhiều năm. Gãy xương (đặc biệt là gãy cổ xương đùi, xương cột sống) thường là biểu hiện đầu tiên. Do đó, các tổ chức y tế khuyến cáo phụ nữ từ 65 tuổi trở lên nên được tầm soát bằng đo mật độ xương (DEXA) để đánh giá nguy cơ loãng xương và can thiệp kịp thời.
Giai đoạn mãn kinh làm thay đổi tốc độ chuyển hóa cơ bản và phân bố mỡ trong cơ thể. Sự sụt giảm estrogen làm tăng tích lũy mỡ nội tạng, đặc biệt ở vùng bụng, kèm theo mất khối cơ nạc, dễ dẫn đến thừa cân – béo phì, đề kháng insulin, và tăng nguy cơ đái tháo đường typ 2, ngay cả ở những phụ nữ có cân nặng ổn định trước đó.
Các triệu chứng đi kèm mãn kinh như rối loạn giấc ngủ, đổ mồ hôi ban đêm, thay đổi tâm trạng cũng làm suy giảm khả năng duy trì chế độ ăn lành mạnh và luyện tập đều đặn.
Khuyến nghị:
Giảm tổng lượng calo nạp vào (đặc biệt buổi tối)
Duy trì vận động thể chất đều đặn: aerobic, luyện cơ và yoga
Tập thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn để giảm stress – yếu tố góp phần vào tăng cân
Suy giảm estrogen làm niêm mạc âm đạo và niệu đạo mỏng đi, giảm tiết dịch và tính acid, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, từ đó tăng nguy cơ viêm đường tiết niệu (UTI).
Phụ nữ trên 65 tuổi có nguy cơ mắc UTI gần gấp đôi so với phụ nữ trẻ hơn. Một nghiên cứu ghi nhận 10% phụ nữ mãn kinh có ít nhất một đợt UTI trong vòng 12 tháng.
Khuyến nghị:
Cân nhắc sử dụng estrogen tại chỗ dạng kem hoặc viên đặt (theo chỉ định)
Giữ vệ sinh cá nhân đúng cách, tránh các chất tẩy rửa mạnh
Tăng uống nước, tiểu tiện thường xuyên
Tiểu không tự chủ là rối loạn phổ biến sau mãn kinh, đặc biệt là kiểu gắng sức (rò rỉ nước tiểu khi ho, hắt hơi, vận động). Nguyên nhân bao gồm:
Suy giảm estrogen, làm mỏng niêm mạc niệu đạo và thành bàng quang
Yếu cơ sàn chậu do lão hóa hoặc sinh nở
Giảm trương lực và đàn hồi mô liên kết vùng sàn chậu
Khuyến nghị:
Tập luyện cơ vùng chậu qua bài tập Kegel thường xuyên
Hạn chế uống nhiều nước trước khi ngủ
Tránh caffeine, rượu – các chất kích thích bàng quang
Trường hợp nặng: có thể cần tư vấn chuyên khoa niệu – phụ khoa
Giai đoạn mãn kinh đánh dấu sự thay đổi lớn về nội tiết, kéo theo nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng quát của phụ nữ. Việc hiểu rõ các nguy cơ phổ biến và chủ động can thiệp sớm thông qua thay đổi lối sống, kiểm soát y tế và hỗ trợ nội tiết khi cần thiết sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, phòng ngừa bệnh lý mạn tính và bảo vệ sức khỏe lâu dài.