Tăng kali máu: Triệu chứng, cơ chế bệnh sinh và chỉ định thăm khám

Tổng quan

Kali là một chất điện giải thiết yếu trong cơ thể, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi, dẫn truyền thần kinh, co cơ (bao gồm cả cơ tim, cơ trơn và cơ vân), và điều hòa hoạt động của hệ tiêu hóa. Nồng độ kali máu ổn định là yếu tố sống còn để đảm bảo chức năng sinh lý bình thường.

Tăng kali máu (hyperkalemia) được định nghĩa là tình trạng nồng độ kali trong huyết tương lớn hơn 5,5 mEq/L. Đây là một rối loạn điện giải thường gặp trên lâm sàng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời.

 

Triệu chứng lâm sàng của tăng kali máu

Tăng kali máu thường biểu hiện âm thầm và không đặc hiệu trong giai đoạn đầu. Đa số bệnh nhân không có triệu chứng cho đến khi nồng độ kali máu ≥ 7,0 mEq/L. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, triệu chứng có thể xuất hiện ở mức kali thấp hơn nếu tốc độ tăng kali diễn ra nhanh chóng. Các biểu hiện lâm sàng thường gặp liên quan đến các hệ cơ quan sau:

1. Triệu chứng thần kinh

Kali đóng vai trò quan trọng trong duy trì sự phân cực màng tế bào và dẫn truyền xung động thần kinh thông qua hoạt động của bơm Natri–Kali ATPase. Khi nồng độ kali ngoại bào tăng cao, sự chênh lệch nồng độ ion qua màng bị suy giảm, làm thay đổi điện thế nghỉ và ảnh hưởng đến khả năng khử cực của tế bào thần kinh.

Biểu hiện thần kinh có thể bao gồm:

  • Giảm phản xạ gân xương

  • Dị cảm: cảm giác ngứa ran, tê bì ở các chi

  • Trong trường hợp nặng: liệt mềm tiến triển

2. Triệu chứng cơ xương

Tăng kali máu ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các tế bào cơ vân. Khi tín hiệu thần kinh bị dẫn truyền kém, quá trình khử cực và co cơ sẽ suy giảm.

Triệu chứng cơ xương:

  • Yếu cơ, thường bắt đầu từ chi dưới và có thể lan lên chi trên

  • Trường hợp nặng có thể dẫn đến liệt hoặc suy hô hấp do liệt cơ hoành

3. Triệu chứng hệ tiêu hóa

Cơ trơn trong ống tiêu hóa chịu ảnh hưởng bởi các xung động thần kinh tương tự như cơ xương. Tăng kali máu làm giảm hoạt động nhu động ruột thông qua rối loạn điện thế hoạt động.

Biểu hiện tiêu hóa:

  • Buồn nôn và nôn

  • Đầy hơi, chướng bụng

  • Giảm hoặc mất nhu động ruột

4. Triệu chứng tim mạch

Hệ thống dẫn truyền điện trong tim phụ thuộc chặt chẽ vào sự cân bằng ion, đặc biệt là kali. Khi nồng độ kali máu tăng cao, hoạt động điện tim có thể bị rối loạn nghiêm trọng.

Triệu chứng tim mạch:

  • Nhịp tim chậm (bradycardia)

  • Đánh trống ngực

  • Đau ngực, khó thở

  • Loạn nhịp tim: block nhĩ–thất, rung thất hoặc ngừng tim

  • Thay đổi trên điện tâm đồ (ECG): sóng T nhọn, QRS giãn rộng, mất sóng P

 

Khi nào cần thăm khám y tế?

Tăng kali máu nhẹ có thể không có triệu chứng, tuy nhiên bệnh nhân cần được theo dõi sát. Khuyến cáo khám ngay tại cơ sở y tế nếu có các dấu hiệu sau:

  • Đau ngực, đánh trống ngực

  • Yếu cơ nặng, tê liệt

  • Khó thở, thở ngắn

  • Buồn nôn, nôn kéo dài

  • Mất tri giác, co giật

  • Bệnh lý nền liên quan đến chức năng thận hoặc đang sử dụng thuốc ảnh hưởng đến kali máu (như thuốc ức chế men chuyển, lợi tiểu giữ kali…)

Chẩn đoán tăng kali máu cần được xác nhận bằng xét nghiệm huyết thanh và đánh giá bằng ECG nếu nghi ngờ có biến chứng tim mạch.

 

Kết luận

Tăng kali máu là một tình trạng rối loạn điện giải có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm, đặc biệt khi liên quan đến nhiều hệ cơ quan như thần kinh, cơ xương, tiêu hóa và tim mạch, có vai trò thiết yếu trong việc xử trí và bảo vệ tính mạng người bệnh.

return to top