Uốn ván là một bệnh lý nhiễm trùng cấp tính do ngoại độc tố tetanospasmin sinh ra bởi vi khuẩn Clostridium tetani, một loại vi khuẩn Gram dương, kỵ khí bắt buộc, hình que, sinh nha bào. Bệnh gây rối loạn hệ thần kinh trung ương thông qua cơ chế ngăn cản dẫn truyền ức chế tại các synapse thần kinh, dẫn đến các biểu hiện tăng trương lực cơ, co thắt cơ kịch phát và biến chứng suy hô hấp đe dọa tính mạng.
Vi khuẩn C. tetani hiện diện phổ biến trong môi trường tự nhiên, đặc biệt là đất, bụi và phân động vật. Khi xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở, vi khuẩn phát triển trong môi trường yếm khí và giải phóng độc tố gây bệnh.
Thời gian ủ bệnh trung bình từ 3 đến 21 ngày (thường gặp trong vòng 14 ngày), phụ thuộc vào khoảng cách giữa vị trí tổn thương và hệ thần kinh trung ương. Biểu hiện sớm bao gồm cứng hàm (trismus), sau đó lan rộng ra các cơ cổ, thân mình, và tứ chi. Các triệu chứng thường gặp gồm:
Co thắt cơ toàn thân, đặc biệt vùng mặt và lưng (gây biểu hiện risus sardonicus, opisthotonus).
Khó nuốt, co thắt thanh quản.
Rối loạn thần kinh thực vật (biến đổi huyết áp, nhịp tim).
Sốt, vã mồ hôi.
Rối loạn ý thức nếu không điều trị kịp thời.
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng, không phụ thuộc vào xét nghiệm vi sinh do khả năng phân lập vi khuẩn từ vết thương thấp. Cần khai thác kỹ tiền sử chấn thương, tình trạng tiêm chủng, và loại trừ các bệnh lý khác như ngộ độc strychnine, viêm màng não, rối loạn tâm thần vận động.
Bệnh nhân cần được điều trị tại cơ sở y tế có khả năng hồi sức tích cực, bao gồm:
Trung hòa độc tố: Globulin miễn dịch kháng uốn ván (TIG) tiêm bắp càng sớm càng tốt.
Kháng sinh: Metronidazole hoặc penicillin G để tiêu diệt vi khuẩn tại ổ nhiễm.
Kiểm soát co thắt cơ: Benzodiazepine (diazepam, midazolam), trong trường hợp nặng có thể dùng giãn cơ và đặt nội khí quản.
Hỗ trợ hô hấp: Thở máy nếu có suy hô hấp.
Điều trị hỗ trợ: Dinh dưỡng, dự phòng loét, chăm sóc vết thương.
Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa uốn ván. Lịch tiêm chủng cơ bản gồm vắc xin DTP (bạch hầu – ho gà – uốn ván) cho trẻ em và tiêm nhắc Tdap mỗi 10 năm đối với người lớn. Phụ nữ mang thai cần tiêm đủ liều để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi uốn ván rốn.
Trong trường hợp vết thương có nguy cơ (dơ, sâu, vết đâm), cần đánh giá tiền sử tiêm phòng để quyết định tiêm nhắc vắc xin và/hoặc TIG.
Tỉ lệ tử vong khoảng 10-20%, cao hơn ở người già và người không được tiêm chủng. Các biến chứng bao gồm:
Co thắt thanh quản gây suy hô hấp.
Gãy xương do co giật mạnh.
Thuyên tắc phổi, viêm phổi hít.
Nhiễm khuẩn bệnh viện kéo dài do nằm ICU.
Tại Hoa Kỳ, số ca uốn ván giảm mạnh từ sau khi vắc xin được triển khai rộng rãi, hiện ghi nhận khoảng 30 ca/năm, chủ yếu ở người không tiêm nhắc đúng lịch. Ở các quốc gia đang phát triển, uốn ván sơ sinh vẫn là nguyên nhân gây tử vong cao nếu không có chăm sóc sản khoa vô trùng và tiêm phòng đầy đủ.