Thực phẩm chức năng (TPCN) và các chất bổ sung dinh dưỡng ngày càng được sử dụng phổ biến với mục đích hỗ trợ sức khỏe hoặc phòng ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, nhiều loại TPCN có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng, tác dụng dược lý hoặc chuyển hóa của thuốc điều trị, từ đó làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Việc nhận diện và kiểm soát các tương tác này đóng vai trò thiết yếu trong thực hành lâm sàng an toàn, đặc biệt ở các nhóm người bệnh có bệnh nền phức tạp hoặc đang điều trị dài hạn.
2.1. Đương quy và các thuốc hormone
Đương quy (Angelica sinensis) là dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền, thường được chỉ định trong điều trị rối loạn kinh nguyệt, đau bụng kinh và các triệu chứng tiền mãn kinh. Tuy nhiên:
Tương tác dược lý:
Có thể tăng tác dụng của estrogen nội sinh hoặc ngoại sinh (như thuốc tránh thai, liệu pháp hormone thay thế).
Làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến estrogen: đầy bụng, thay đổi tâm trạng, lo âu, tăng cân, rụng tóc.
Tác dụng chống đông máu nhẹ → Tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng đồng thời với thuốc kháng đông.
Tăng nhạy cảm ánh sáng nếu dùng chung với St. John’s wort.
2.2. Canxi và kháng sinh nhóm tetracycline
Tương tác cơ chế hấp thu: Canxi có thể tạo phức với tetracycline trong ống tiêu hóa → giảm sinh khả dụng kháng sinh.
Khuyến nghị:
Tránh dùng canxi trong vòng 2–4 giờ trước hoặc sau khi dùng tetracycline.
Tránh dùng chung tetracycline với các thực phẩm giàu canxi như sữa, sữa chua, phô mai.
2.3. Kẽm và thuốc lợi tiểu amiloride
Tương tác dược động học: Amiloride làm giảm bài tiết kẽm qua nước tiểu → tăng nồng độ kẽm huyết thanh.
Nguy cơ lâm sàng:
Tăng kẽm → ức chế hấp thu đồng, gây thiếu hụt đồng (hypocupremia).
Thiếu đồng liên quan đến thiếu máu, loãng xương, rối loạn sắc tố, hạ thân nhiệt.
Khuyến nghị: Theo dõi nồng độ kẽm – đồng khi dùng kéo dài hoặc phối hợp.
2.4. Sắt và levodopa (thuốc điều trị Parkinson)
Cơ chế tương tác: Sắt có thể tạo phức với levodopa/carbidopa trong ống tiêu hóa → giảm hấp thu thuốc, giảm hiệu quả điều trị triệu chứng run, cứng cơ.
Khuyến nghị:
Dùng sắt và levodopa cách nhau ít nhất 2 giờ.
Tránh dùng các chế phẩm đa vi chất chứa sắt đồng thời với levodopa.
2.5. Magie và thuốc điều trị loãng xương
Tác dụng đối kháng hấp thu: Magie (đặc biệt trong thuốc kháng acid hoặc thực phẩm chức năng) có thể giảm hấp thu alendronate, tiludronate và các bisphosphonate khác.
Khuyến nghị:
Uống thuốc loãng xương cách ít nhất 2 giờ với TPCN chứa magie hoặc thuốc kháng acid.
2.6. Kali và các thuốc điều trị tăng huyết áp
Cơ chế nguy cơ: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) làm giảm thải kali qua thận, có thể dẫn đến tăng kali máu nếu kết hợp với bổ sung kali.
Biến chứng: Tăng kali máu có thể gây rối loạn dẫn truyền tim, ngưng tim.
Khuyến nghị:
Tránh dùng TPCN bổ sung kali ở bệnh nhân đang dùng ACEI/ARB mà không có chỉ định y tế rõ ràng.
Theo dõi điện giải đồ định kỳ.
2.7. Tỏi và thuốc điều trị HIV
Tương tác enzyme chuyển hóa: Tỏi có thể hoạt hóa enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4, từ đó làm giảm nồng độ thuốc kháng HIV (nhóm protease inhibitors).
Hậu quả: Giảm hiệu quả điều trị HIV, tăng nguy cơ kháng thuốc.
Khuyến nghị:
Tránh sử dụng TPCN từ tỏi ở người đang điều trị bằng ritonavir, saquinavir, indinavir, nelfinavir…
Luôn thông báo với bác sĩ về các TPCN đang sử dụng khi điều trị HIV.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ lâm sàng trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm bổ sung hoặc TPCN nào, đặc biệt ở người đang điều trị bằng thuốc kê đơn.
Không nên tự ý dùng các sản phẩm “tự nhiên” mà không có hướng dẫn, vì chúng có thể gây tương tác nghiêm trọng tương tự như thuốc kê đơn.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) không kiểm định hiệu quả và an toàn của TPCN như đối với thuốc kê đơn → cần lựa chọn nhà sản xuất có uy tín và được chứng nhận thực hành sản xuất tốt (GMP).
Việc sử dụng đồng thời thực phẩm chức năng và thuốc điều trị cần được giám sát chặt chẽ nhằm phòng ngừa các tương tác bất lợi. Một số tương tác có thể gây hậu quả nghiêm trọng như giảm hiệu lực điều trị (ví dụ với levodopa, thuốc kháng HIV) hoặc gây tăng độc tính (như tăng kali máu khi dùng ACEI và bổ sung kali). Can thiệp kịp thời, tư vấn cá thể hóa và theo dõi lâm sàng đóng vai trò thiết yếu để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.