Ung thư âm đạo là một bệnh lý ác tính hiếm gặp, chiếm khoảng 2% trong tổng số các ung thư đường sinh dục nữ. Bệnh có thể phát triển nguyên phát tại niêm mạc âm đạo hoặc thứ phát từ các cơ quan lân cận như cổ tử cung, nội mạc tử cung hoặc âm hộ. Tỷ lệ sống còn và khả năng điều trị phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh.
Ung thư âm đạo bao gồm nhiều thể mô học, trong đó phổ biến nhất là:
Ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma): Chiếm khoảng 90% trường hợp, thường khởi phát từ lớp biểu mô phủ của âm đạo. Bệnh tiến triển chậm và thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh.
Ung thư tuyến (adenocarcinoma): Chiếm tỷ lệ thấp hơn, là thể phổ biến thứ hai. Thường xuất hiện ở phụ nữ trên 50 tuổi, có thể liên quan đến phơi nhiễm diethylstilbestrol (DES) trong bào thai.
U hắc tố (melanoma): Xuất phát từ các tế bào sắc tố ở âm đạo, hiếm gặp, tiên lượng thường xấu do tiến triển nhanh và dễ di căn.
Sarcoma: Bao gồm sarcoma cơ trơn (leiomyosarcoma), rhabdomyosarcoma... Xuất phát từ mô liên kết của âm đạo, chiếm tỷ lệ nhỏ trong các thể ung thư âm đạo.
Ung thư âm đạo ở giai đoạn sớm thường không có biểu hiện rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Ra huyết âm đạo bất thường (sau mãn kinh, giữa chu kỳ, sau giao hợp)
Dịch âm đạo bất thường: loãng, có mùi hôi, lẫn máu
Đau khi giao hợp
Đau vùng chậu, đau lưng
Khó tiểu, tiểu đau hoặc tiểu nhiều lần
Có khối u trong âm đạo khi khám phụ khoa
Táo bón hoặc có máu trong phân
Có máu trong nước tiểu
Phù chi dưới (trong các trường hợp di căn hạch chậu)
Hình thành đường rò âm đạo – trực tràng hoặc âm đạo – bàng quang ở giai đoạn muộn
Các triệu chứng này không đặc hiệu và có thể gặp trong nhiều bệnh lý phụ khoa khác. Do đó, cần thực hiện thăm khám và các xét nghiệm chuyên khoa để chẩn đoán xác định.
Nguyên nhân chính xác của ung thư âm đạo chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận, bao gồm:
Nhiễm virus HPV (Human papillomavirus): Đặc biệt là các chủng nguy cơ cao (HPV 16, 18...) có liên quan mật thiết với ung thư âm đạo, tương tự như ung thư cổ tử cung.
Tiền sử ung thư cổ tử cung hoặc tổn thương trong biểu mô cổ tử cung
Phơi nhiễm DES (Diethylstilbestrol) trong giai đoạn bào thai: Liên quan đến ung thư biểu mô tuyến tế bào sáng ở phụ nữ trẻ.
Cắt tử cung trước đó (dù là do u lành hoặc ác tính)
Hút thuốc lá
Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, lupus ban đỏ...)
Tiền sử xạ trị vùng chậu
Tuổi cao: Phụ nữ >70 tuổi có nguy cơ cao gấp đôi so với người <40 tuổi
Khởi đầu quan hệ tình dục sớm hoặc có nhiều bạn tình (liên quan đến nhiễm HPV kéo dài)
Chẩn đoán ung thư âm đạo dựa trên:
Khám phụ khoa: phát hiện tổn thương bất thường ở thành âm đạo
Sinh thiết: xác định mô học và phân loại ung thư
Chẩn đoán hình ảnh: MRI vùng chậu, CT scan, PET-CT để đánh giá mức độ xâm lấn và di căn
Xét nghiệm HPV, soi cổ tử cung nếu cần phân biệt với tổn thương cổ tử cung
Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí, kích thước khối u và tình trạng tổng quát của người bệnh.
6.1. Giai đoạn sớm (giai đoạn I)
Phẫu thuật: Cắt bỏ khối u kèm mô lành xung quanh. Trong một số trường hợp có thể cần cắt một phần hoặc toàn bộ âm đạo, hoặc phối hợp cắt các cơ quan sinh sản nếu tổn thương lan rộng.
Xạ trị: Thường được chỉ định đơn thuần hoặc bổ trợ sau mổ, đặc biệt với các tổn thương khó phẫu thuật triệt để.
6.2. Giai đoạn tiến triển hoặc không còn khả năng phẫu thuật
Xạ trị ngoài và xạ trị áp sát âm đạo: Là lựa chọn chính.
Hóa trị: Có thể kết hợp hỗ trợ với xạ trị, mặc dù bằng chứng về hiệu quả của hóa trị đơn thuần trong ung thư âm đạo còn hạn chế.
Phẫu thuật triệt để: Chỉ áp dụng trong một số trường hợp được chọn lọc, thường sau thất bại của xạ trị hoặc tái phát tại chỗ.
Lưu ý: Nếu bệnh nhân đã từng được xạ trị vùng chậu trước đó, phẫu thuật có thể được ưu tiên do giới hạn về liều xạ tích lũy mà mô cơ thể có thể dung nạp.
Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh:
Giai đoạn sớm: Có thể điều trị khỏi với tỷ lệ sống còn sau 5 năm >80%
Giai đoạn muộn hoặc di căn xa: Tiên lượng kém, điều trị chủ yếu nhằm mục tiêu giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống.
Theo dõi sau điều trị cần thực hiện định kỳ để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn.
Ung thư âm đạo là một bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng cần được nhận diện sớm để can thiệp kịp thời. Nhiễm HPV là yếu tố nguy cơ hàng đầu có thể dự phòng bằng tiêm vắc xin và tầm soát định kỳ. Chẩn đoán sớm và điều trị đúng giai đoạn mang lại hiệu quả cao. Vai trò của bác sĩ phụ khoa trong phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư và tư vấn dự phòng là rất quan trọng trong quản lý bệnh lý này.