Ung thư là nhóm bệnh lý ác tính đặc trưng bởi sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào bất thường trong cơ thể. Dưới tác động của các rối loạn gen điều hòa tăng sinh và chết theo chương trình (apoptosis), tế bào ung thư không bị loại bỏ bởi hệ miễn dịch và tiếp tục nhân lên, tạo thành các khối u (u đặc) hoặc lan rộng trong hệ tuần hoàn (ung thư huyết học).
Khối u có thể xâm lấn mô lân cận hoặc di căn xa qua đường máu và hệ bạch huyết. Khi ung thư tiến triển, đặc biệt ở giai đoạn di căn, bệnh có thể gây tổn thương nghiêm trọng các cơ quan sinh tồn và đe dọa tính mạng.
2.1. Suy dinh dưỡng
Nguyên nhân: khối u đường tiêu hóa gây tắc nghẽn, kém hấp thu, chán ăn, ảnh hưởng chuyển hóa.
Biểu hiện: sụt cân, mất khối cơ nạc, mệt mỏi, suy giảm miễn dịch, giảm nhận thức.
Ảnh hưởng: giảm đáp ứng điều trị, tăng nguy cơ biến chứng và tử vong.
2.2. Suy hô hấp và giảm oxy máu
Khối u phổi hoặc di căn phổi có thể gây xẹp phổi, tắc nghẽn đường thở, hoặc nhiễm trùng.
Biểu hiện: khó thở, giảm bão hòa oxy, nhiễm trùng hô hấp dai dẳng.
2.3. Suy gan
Tổn thương gan do khối u nguyên phát hoặc di căn làm giảm chức năng giải độc, chuyển hóa.
Biểu hiện: vàng da, chướng bụng, buồn nôn, sụt cân, nước tiểu sẫm màu.
2.4. Tăng calci máu
Ung thư xương hoặc di căn xương giải phóng calci vào máu.
Triệu chứng: rối loạn tâm thần (lú lẫn, mất trí), loạn nhịp tim, suy thận, rối loạn vận động, hôn mê.
2.5. Tổn thương huyết học và mạch máu
Ung thư xâm nhập tủy xương gây:
Thiếu máu (giảm hồng cầu)
Giảm tiểu cầu (tăng nguy cơ xuất huyết)
Giảm bạch cầu (tăng nguy cơ nhiễm trùng)
Di căn não có thể gây đột quỵ.
2.6. Nhiễm trùng
Nguyên nhân: suy giảm miễn dịch, bạch cầu giảm do hóa trị, khối u gây tắc nghẽn phổi hoặc đường tiểu.
Biến chứng: nhiễm trùng huyết, viêm phổi, nhiễm trùng cơ hội.
Phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm làm tăng khả năng điều trị khỏi, hạn chế lan rộng và biến chứng.
Tầm soát định kỳ và theo dõi các yếu tố nguy cơ giúp giảm tỷ lệ tử vong và gánh nặng điều trị.
Điều trị phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn, mức độ lan rộng và tình trạng toàn thân của người bệnh. Các phương pháp bao gồm:
4.1. Điều trị toàn thân
Hóa trị (Chemotherapy):
Tác động lên tế bào đang phân chia nhanh, tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân.
Mục tiêu: kiểm soát tiến triển, giảm kích thước khối u, hỗ trợ trước/phẫu thuật/xạ trị.
Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy):
Kích hoạt hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Thường dùng trong: melanoma, ung thư phổi không tế bào nhỏ, thận, bàng quang…
Liệu pháp hormone (Hormonal therapy):
Dùng trong các ung thư phụ thuộc hormone: ung thư vú, tiền liệt tuyến, nội mạc tử cung.
Điều trị nhắm trúng đích (Targeted therapy):
Tác động lên các phân tử tín hiệu hoặc protein đặc hiệu của tế bào ung thư.
Ví dụ:
Tyrosine kinase inhibitors: điều trị bạch cầu mạn dòng tủy
Proteasome inhibitors: điều trị đa u tủy
Kháng thể đơn dòng: hỗ trợ hệ miễn dịch nhận diện kháng nguyên ung thư
Chất ức chế hình thành mạch: ngăn khối u phát triển mạch máu nuôi
4.2. Điều trị tại chỗ
Phẫu thuật:
Cắt bỏ khối u nguyên phát, giải áp, điều trị tắc nghẽn.
Giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng sống.
Xạ trị (Radiotherapy):
Tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ bằng tia ion hóa.
Kết hợp với hóa trị hoặc sau phẫu thuật.
Giảm đau, chống nôn, điều trị táo bón/tiêu chảy
Dinh dưỡng hỗ trợ: tăng cường hấp thu, phòng ngừa suy mòn
Can thiệp tâm lý: phòng chống trầm cảm, lo âu
Hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn khi cần thiết
Là một lựa chọn quan trọng trong điều trị ung thư tiến triển khi các phương pháp hiện tại không còn hiệu quả.
Mục tiêu: đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các thuốc hoặc phác đồ mới.
Bệnh nhân cần được tư vấn đầy đủ về lợi ích và nguy cơ trước khi tham gia.
Ung thư là một bệnh lý phức tạp có thể diễn tiến âm thầm hoặc xâm lấn nhanh chóng, dẫn đến nhiều biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Phối hợp các phương pháp điều trị toàn thân, tại chỗ và hỗ trợ triệu chứng là chìa khóa để kiểm soát bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Việc tầm soát, phát hiện sớm và cá thể hóa điều trị giữ vai trò trọng yếu trong chăm sóc bệnh nhân ung thư hiện đại.