Ung thư cổ tử cung: Dịch tễ, bệnh nguyên, lâm sàng và điều trị

1. Định nghĩa

Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là một bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào ở vùng chuyển tiếp cổ tử cung – nơi tiếp giáp giữa biểu mô lát tầng và biểu mô trụ tuyến. Các tế bào bất thường có thể xâm nhập vào các lớp mô sâu và lan ra các cơ quan lân cận hoặc di căn xa, phổ biến nhất là phổi, gan, bàng quang, âm đạo và trực tràng.

Đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, tuy nhiên có thể dự phòng hiệu quả nhờ tiêm vắc-xin phòng virus HPV và phát hiện sớm qua xét nghiệm sàng lọc.

 

2. Dịch tễ học

Ung thư cổ tử cung phát triển chậm, thường trải qua giai đoạn tổn thương tiền ung thư kéo dài nhiều năm trước khi tiến triển thành ung thư xâm lấn. Nhờ vào các chương trình sàng lọc bằng xét nghiệm Pap smear và HPV, tỷ lệ tử vong do UTCTC đã giảm đáng kể.

  • Độ tuổi mắc bệnh thường gặp: 35–44 tuổi.

  • Khoảng 15% trường hợp mắc ở phụ nữ >65 tuổi, phần lớn do không được sàng lọc thường xuyên.

 

3. Phân loại mô bệnh học

UTCTC được chia thành 3 thể chính:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma): Chiếm khoảng 90%, phát sinh từ lớp biểu mô lát tầng.

  • Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Bắt nguồn từ các tế bào tuyến tiết chất nhầy.

  • Ung thư biểu mô hỗn hợp (Adenosquamous carcinoma): Kết hợp đặc điểm của hai loại trên.

 

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

4.1. Nguyên nhân chính

  • Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus): Là nguyên nhân chính gây UTCTC. Các typ nguy cơ cao như HPV 16 và 18 liên quan đến hơn 70% trường hợp.

4.2. Các yếu tố nguy cơ

  • Quan hệ tình dục sớm (<16 tuổi) hoặc gần thời điểm bắt đầu hành kinh

  • Có nhiều bạn tình

  • Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết kéo dài (>5 năm)

  • Hút thuốc lá

  • Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, dùng thuốc ức chế miễn dịch)

  • Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs)

 

5. Triệu chứng lâm sàng

Giai đoạn đầu của UTCTC thường không có triệu chứng rõ ràng. Các triệu chứng khi bệnh tiến triển bao gồm:

  • Chảy máu âm đạo bất thường (sau giao hợp, giữa chu kỳ, sau mãn kinh)

  • Đau khi giao hợp

  • Huyết trắng bất thường

Triệu chứng khi bệnh lan rộng:

  • Đau vùng chậu

  • Bí tiểu, tiểu khó

  • Phù chi dưới

  • Giảm cân, mệt mỏi, chán ăn

  • Đau xương, suy thận

 

6. Tổn thương tiền ung thư và chẩn đoán

Các thay đổi tiền ung thư của cổ tử cung được gọi là tổn thương nội biểu mô vảy (Cervical Intraepithelial Neoplasia – CIN):

  • CIN I: tổn thương mức độ nhẹ (ít có nguy cơ xâm lấn)

  • CIN II–III: tổn thương mức độ trung bình đến nặng (nguy cơ cao chuyển thành ung thư)

Các xét nghiệm chẩn đoán:

  • Pap smear (phết tế bào cổ tử cung)

  • Xét nghiệm HPV DNA

  • Soi cổ tử cung (Colposcopy) kèm sinh thiết

  • Xét nghiệm hình ảnh: CT, MRI, PET, nội soi bàng quang, trực tràng, chụp X-quang ngực, siêu âm bụng

Phân giai đoạn theo FIGO (Giai đoạn 0 – IV), dựa trên mức độ xâm lấn và di căn.

 

7. Điều trị

7.1. Tổn thương tiền ung thư

  • Theo dõi định kỳ với CIN I

  • Đốt lạnh (Cryotherapy)

  • Khoét chóp bằng dao điện (LEEP), dao lạnh

  • Phẫu thuật laser

  • Cắt tử cung (hạn chế, chỉ áp dụng trong một số trường hợp có chỉ định đặc biệt)

7.2. Ung thư cổ tử cung xâm lấn

Tùy giai đoạn, thể mô học, sức khỏe tổng thể, nhu cầu sinh sản mà lựa chọn điều trị:

  • Phẫu thuật: Khoét chóp cổ tử cung, cắt tử cung toàn phần hoặc triệt để, kèm nạo hạch chậu

  • Xạ trị: Dùng tia phóng xạ ngoài hoặc xạ trị áp sát

  • Hóa trị: Phối hợp với xạ trị hoặc điều trị ung thư giai đoạn muộn

  • Liệu pháp miễn dịch: Dùng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ví dụ pembrolizumab) trong các trường hợp tiến triển hoặc kháng trị

 

8. Biến chứng

  • Thiếu máu do rong huyết

  • Vô sinh (do điều trị hoặc tổn thương cổ tử cung)

  • Tổn thương cơ quan lân cận (niệu đạo, bàng quang, trực tràng)

  • Tái phát hoặc di căn xa

  • Suy thận (do tắc nghẽn niệu quản)

  • Tác dụng phụ của điều trị (xạ trị, hóa trị)

 

9. Dự phòng

9.1. Sàng lọc

  • Phụ nữ 21–29 tuổi: Xét nghiệm Pap mỗi 3 năm

  • Phụ nữ 30–65 tuổi: Xét nghiệm Pap và HPV mỗi 5 năm (hoặc Pap đơn lẻ mỗi 3 năm)

  • Phụ nữ >65 tuổi: Có thể ngưng sàng lọc nếu có lịch sử âm tính và không có yếu tố nguy cơ

9.2. Tiêm vắc-xin HPV

  • Gardasil 9 được khuyến cáo cho cả nam và nữ từ 9–26 tuổi

  • Có thể tiêm đến 45 tuổi trong một số trường hợp nguy cơ cao

9.3. Thay đổi lối sống

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục

  • Không hút thuốc lá

  • Kiểm soát các bệnh lý miễn dịch

  • Khám phụ khoa định kỳ

 

Kết luận: Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính có thể dự phòng và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc tiêm vắc-xin HPV và tuân thủ các khuyến cáo sàng lọc đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa bệnh. Đối với các trường hợp đã có tổn thương, việc đánh giá đầy đủ và điều trị theo giai đoạn sẽ giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh.

return to top