Ung thư vú ở nữ giới và nam giới

1. Tỷ lệ mắc và khác biệt theo giới

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society – ACS), trung bình cứ 8 phụ nữ thì có 1 người có nguy cơ mắc ung thư vú trong suốt cuộc đời. Trong năm 2021, ước tính có khoảng 281.550 ca ung thư vú xâm lấn được chẩn đoán ở nữ giới tại Hoa Kỳ.

Ở nam giới, ung thư vú là bệnh lý hiếm gặp, chiếm khoảng 1% tổng số ca ung thư vú. Cũng trong năm 2021, khoảng 2.650 nam giới tại Hoa Kỳ được chẩn đoán ung thư vú xâm lấn.

Sự khác biệt theo chủng tộc

  • Phụ nữ da trắng có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn các nhóm chủng tộc khác.

  • Tuy nhiên, phụ nữ da đen có tỷ lệ tử vong do ung thư vú cao hơn.

  • Ở nam giới, ung thư vú ít gặp hơn 100 lần so với nữ giới cùng chủng tộc.

 

2. Cơ chế bệnh sinh: Tại sao nữ giới mắc bệnh nhiều hơn nam giới?

2.1. Cấu trúc mô vú và vai trò hormone

Phần lớn ung thư vú bắt nguồn từ ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy tuyến vú – nơi sản xuất và dẫn truyền sữa. Trong giai đoạn dậy thì, hormone estrogen và progesterone thúc đẩy sự phát triển các cấu trúc này ở nữ giới. Trong khi đó, mô vú ở nam giới không phát triển đáng kể do mức hormone estrogen thấp, chủ yếu chứa mô mỡ và một số ống dẫn sơ khai, nên nguy cơ phát triển ung thư vú thấp hơn.

2.2. Vai trò của estrogen

Estrogen kích thích sự phát triển và phân chia tế bào vú. Sự tăng hoạt động phân bào liên quan chặt chẽ đến nguy cơ đột biến và phát sinh tế bào ung thư. Các tế bào tuyến vú của nữ giới nhạy cảm cao với estrogen, trong khi tế bào vú ở nam giới kém đáp ứng với hormone này.

 

3. Các yếu tố nguy cơ

3.1. Yếu tố nguy cơ đặc hiệu ở nam giới

  • Hội chứng Klinefelter: Nam giới có thêm nhiễm sắc thể X (47,XXY), nồng độ estrogen cao, mô vú phát triển mạnh, làm tăng nguy cơ ung thư vú gấp 20–60 lần.

  • Đột biến gen: Gen CHEK2, PTEN, PALB2 và đặc biệt là BRCA2 liên quan đến nguy cơ ung thư vú ở nam.

  • Bất thường tinh hoàn: Tinh hoàn lạc chỗ, tinh hoàn teo nhỏ hoặc thiểu sản tinh hoàn làm rối loạn nội tiết tố.

3.2. Yếu tố nguy cơ đặc hiệu ở nữ giới

  • Giới tính nữ

  • Kinh nguyệt sớm (<12 tuổi) và mãn kinh muộn (>55 tuổi)

  • Không sinh con hoặc sinh con muộn

  • Liệu pháp hormone thay thế kéo dài

3.3. Yếu tố nguy cơ chung cho cả hai giới

  • Tuổi cao: Nguy cơ tăng theo tuổi, cao nhất ở nữ >60 tuổi và nam >70 tuổi.

  • Di truyền học: Đột biến BRCA1/BRCA2 làm tăng nguy cơ ung thư vú ở cả hai giới.

  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú

  • Các yếu tố khác:

    • Béo phì

    • Hút thuốc

    • Uống rượu

    • Ít vận động

    • Tiền sử chiếu xạ vùng ngực

    • Tiền sử cá nhân mắc ung thư vú

 

4. Triệu chứng lâm sàng

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), triệu chứng ung thư vú có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân và giai đoạn. Một số trường hợp không biểu hiện triệu chứng rõ ràng.

Các dấu hiệu thường gặp:

  • Khối u bất thường tại vú hoặc vùng nách, thường:

    • Một bên vú

    • Dưới hoặc quanh núm vú

    • Gây đau và tăng kích thước theo thời gian

  • Tiết dịch núm vú, đặc biệt nếu có lẫn máu

  • Tụt núm vú

  • Thay đổi màu da hoặc cấu trúc da vú: lõm da, da sần vỏ cam

  • Phát ban, tróc vảy, ngứa quanh núm vú

  • Da quanh vú dày lên hoặc chai cứng

Cần lưu ý: Phần lớn các khối u vú là lành tính, như u xơ tuyến vú (ở nữ) hoặc u mỡ, nang tuyến vú (ở nam).

 

5. Chẩn đoán

Quy trình chẩn đoán ung thư vú bao gồm:

  • Khám lâm sàng tuyến vú

  • Chụp X-quang tuyến vú (mammography)

  • Siêu âm vú

  • Sinh thiết mô vú: tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định

  • Chụp MRI, CT-scan, PET/CT: đánh giá giai đoạn, mức độ xâm lấn và di căn

 

6. Điều trị

Phác đồ điều trị ung thư vú tương tự cho cả hai giới, được cá thể hóa tùy thuộc vào loại mô bệnh học, giai đoạn bệnh và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Phẫu thuật: cắt bỏ khối u hoặc cắt toàn bộ vú

  • Hóa trị

  • Xạ trị

  • Liệu pháp nội tiết: áp dụng nếu khối u dương tính với thụ thể estrogen hoặc progesterone

  • Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch (trong trường hợp có chỉ định)

Điều trị thường cần kết hợp đa mô thức.

 

7. Dự phòng

Mặc dù không có biện pháp nào đảm bảo phòng ngừa tuyệt đối ung thư vú, nhưng một số chiến lược giúp giảm thiểu nguy cơ phát bệnh, bao gồm:

7.1. Tự khám vú định kỳ

  • Quan sát vú trước gương ở nhiều tư thế

  • Sờ nắn vú và vùng nách bằng tay theo vòng tròn

  • Theo dõi thay đổi màu sắc, hình dạng, tiết dịch bất thường

7.2. Biện pháp phòng ngừa khác

  • Tầm soát di truyền (BRCA1/2) đối với người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú

  • Duy trì cân nặng hợp lý

  • Tăng cường hoạt động thể lực

  • Hạn chế rượu, bỏ thuốc lá

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: giàu rau xanh, trái cây, chất xơ

 

Kết luận

Ung thư vú là bệnh lý ác tính phổ biến ở nữ giới, nhưng cũng có thể xảy ra ở nam giới với tỷ lệ thấp hơn. Nhận thức đúng về triệu chứng, yếu tố nguy cơ, phương pháp chẩn đoán – điều trị, và chiến lược dự phòng có vai trò quan trọng trong phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và giảm tỷ lệ tử vong. Các cơ sở y tế cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe cộng đồng, đồng thời khuyến khích tầm soát định kỳ cho nhóm nguy cơ cao ở cả hai giới.

return to top