Sức khỏe thị giác phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của mắt. Các vitamin như A, C, E, nhóm B, cùng với một số vi chất như kẽm, lutein, zeaxanthin và acid béo omega-3 đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ thị lực và làm chậm tiến triển của một số bệnh lý mắt, bao gồm: đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi (AMD), tăng nhãn áp và khô mắt.
2.1. Chức năng sinh lý
Là thành phần của rhodopsin, một protein cần thiết cho chức năng thị giác trong điều kiện ánh sáng yếu.
Duy trì tính toàn vẹn biểu mô của giác mạc và hệ thống tuyến lệ.
Thiếu vitamin A có thể gây quáng gà, khô mắt và trong trường hợp nặng là loét giác mạc.
2.2. Beta-carotene
Là tiền chất của vitamin A, thuộc nhóm carotenoid, có nhiều trong rau củ có màu cam, đỏ và xanh đậm.
Được cơ thể chuyển hóa thành vitamin A theo nhu cầu.
2.3. Nguồn thực phẩm
Khoai lang, cà rốt, bí đỏ, ớt chuông đỏ, bí đao, rau lá xanh đậm.
3.1. Tác dụng sinh học
Dạng chính là alpha-tocopherol, hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh.
Bảo vệ các mô mắt khỏi tổn thương do gốc tự do, đặc biệt là protein trong thủy tinh thể.
Có thể làm giảm nguy cơ hình thành đục thủy tinh thể.
3.2. Nguồn thực phẩm
Các loại hạt (hạnh nhân, hướng dương, đậu phộng), dầu thực vật (dầu cây rum, dầu ngô, dầu mầm lúa mì), măng tây.
4.1. Vai trò lâm sàng
Là chất chống oxy hóa tan trong nước, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương do tia cực tím (UV) và stress oxy hóa.
Tham gia tổng hợp collagen, cần thiết cho cấu trúc giác mạc và mô liên kết mắt.
Giảm nguy cơ đục thủy tinh thể, đặc biệt là thể nhân và thể vỏ, theo các nghiên cứu quan sát dài hạn.
4.2. Nguồn thực phẩm
Cam, bưởi, cải bắp Brussels, bông cải xanh, quả mọng (mâm xôi, dâu đen).
5.1. Các loại và vai trò chính
Vitamin B1 (thiamine): Giảm nguy cơ bệnh lý thần kinh thị giác và bệnh khô mắt.
Vitamin B2 (riboflavin): Có vai trò chống oxy hóa; thiếu hụt có thể gây nhạy cảm ánh sáng và mỏi mắt.
Vitamin B3 (niacin): Có liên quan đến giảm nguy cơ tăng nhãn áp.
Vitamin B6, B9, B12: Có thể liên quan đến giảm mức homocysteine, một yếu tố nguy cơ của AMD.
5.2. Nguồn thực phẩm
Thịt đỏ, gan, gia cầm, cá, trứng, các loại đậu, ngũ cốc nguyên cám, sữa và các sản phẩm tăng cường.
6.1. Vai trò sinh học
Là carotenoid chủ yếu trong hoàng điểm và võng mạc, đóng vai trò lọc ánh sáng xanh và chống oxy hóa tại chỗ.
Có khả năng làm chậm tiến triển thoái hóa điểm vàng, bảo vệ tế bào cảm thụ ánh sáng.
6.2. Nguồn thực phẩm
Lòng đỏ trứng, rau lá xanh (cải xoăn, rau chân vịt), bắp, măng tây, đậu Hà Lan.
7.1. Tác dụng lâm sàng
Kẽm là vi chất quan trọng cho chức năng enzym trong võng mạc.
Hỗ trợ vận chuyển vitamin A từ gan đến võng mạc để tổng hợp melanin, chất sắc tố bảo vệ mắt khỏi tia UV.
Làm chậm tiến triển AMD giai đoạn nặng khi dùng phối hợp với các chất chống oxy hóa (theo nghiên cứu AREDS).
7.2. Nguồn thực phẩm
Hải sản (hàu, cua, tôm), thịt gia cầm, đậu, hạt bí ngô, các loại ngũ cốc, sữa.
8.1. Vai trò đối với mắt
DHA là thành phần cấu trúc chính của võng mạc.
Có thể giúp bảo vệ chống lại thoái hóa võng mạc và hội chứng khô mắt.
Tuy nhiên, các kết quả về hiệu quả điều trị khô mắt bằng omega-3 vẫn còn tranh cãi và cần thêm nghiên cứu RCT.
8.2. Nguồn thực phẩm
Cá béo (cá mòi, cá trích, cá ngừ), hạt lanh, óc chó, hạt chia.
Chế độ ăn đa dạng, nhiều rau xanh và trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo và các loại hạt là nền tảng để bảo vệ sức khỏe mắt.
Trong một số trường hợp (ví dụ: chế độ ăn thiếu cân bằng, người ăn chay nghiêm ngặt, người cao tuổi), bổ sung vitamin và khoáng chất là cần thiết – nhưng phải có chỉ định chuyên môn.
Thận trọng với liều cao, đặc biệt với kẽm, vì có thể ảnh hưởng đến hấp thu đồng và gây rối loạn vi chất.
Các vitamin (A, C, E, nhóm B), khoáng chất (kẽm) và các chất chống oxy hóa khác như lutein, zeaxanthin, cùng với acid béo omega-3 có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thị giác và phòng ngừa các bệnh lý mắt liên quan đến tuổi tác. Chế độ dinh dưỡng hợp lý, kết hợp với lối sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe định kỳ, là biện pháp căn bản trong bảo vệ thị lực lâu dài.