Viêm gan B: Dịch tễ học, phân loại lâm sàng, điều trị và dự phòng

1. Tổng quan

Viêm gan B là một bệnh lý nhiễm trùng gan do vi-rút viêm gan B (HBV – Hepatitis B Virus) gây ra. HBV lây truyền qua tiếp xúc với dịch cơ thể nhiễm virus, bao gồm máu, tinh dịch, dịch âm đạo hoặc các dịch tiết khác. Mặc dù hiện chưa có biện pháp điều trị dứt điểm, nhưng đã có vắc-xin phòng ngừa hiệu quả cao và nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và làm giảm nguy cơ lây truyền.

 

2. Phân loại lâm sàng

Viêm gan B được chia thành hai thể chính:

  • Viêm gan B cấp tính: Là tình trạng nhiễm HBV mới mắc, thường kéo dài dưới 6 tháng. Hầu hết người lớn mắc viêm gan B cấp tính có khả năng hồi phục hoàn toàn mà không cần điều trị đặc hiệu. Các triệu chứng có thể bao gồm:

    • Đau bụng

    • Buồn nôn, nôn

    • Nước tiểu sẫm màu

    • Vàng da, vàng mắt

    • Sốt nhẹ hoặc mệt mỏi

  • Viêm gan B mạn tính: Là tình trạng tồn tại HBV trong máu ≥6 tháng. Bệnh có thể tiến triển âm thầm và làm tăng nguy cơ xơ gan, suy gan và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC – hepatocellular carcinoma). Nguy cơ chuyển sang mạn tính phụ thuộc vào thời điểm nhiễm HBV:

    • 90% trẻ sơ sinh bị nhiễm sẽ phát triển thành viêm gan B mạn tính.

    • <10% người lớn bị nhiễm cấp tính sẽ tiến triển thành mạn tính.

 

3. Điều trị

3.1. Viêm gan B cấp tính

Phần lớn các trường hợp viêm gan B cấp tính không cần điều trị đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ:

  • Nghỉ ngơi và bù đủ nước.

  • Theo dõi triệu chứng và chức năng gan qua xét nghiệm máu định kỳ.

  • Sử dụng thuốc giảm đau hoặc hạ sốt không chứa paracetamol liều cao (theo chỉ định của bác sĩ).

  • Trường hợp nặng có thể cần nhập viện và điều trị kháng vi-rút.

3.2. Viêm gan B mạn tính

Không phải tất cả bệnh nhân viêm gan B mạn đều cần điều trị ngay. Chỉ định điều trị phụ thuộc vào nồng độ HBV-DNA, men gan (ALT/AST), và mức độ tổn thương gan (đánh giá qua sinh thiết hoặc FibroScan).

Các thuốc thường sử dụng:

  • Peginterferon alfa-2a: dạng tiêm, hiệu quả miễn dịch nhưng nhiều tác dụng phụ.

  • Tenofovir disoproxil fumarate hoặc Entecavir: dạng uống, được ưu tiên do hiệu lực cao và ít đề kháng.

Mục tiêu điều trị: giảm tải lượng virus, làm chậm tiến triển bệnh và phòng ngừa biến chứng.

Bệnh nhân cần:

  • Xét nghiệm tải lượng HBV-DNA và chức năng gan mỗi 3–6 tháng.

  • Siêu âm gan định kỳ để tầm soát ung thư gan.

  • Có thể cần ghép gan nếu có biến chứng xơ gan mất bù hoặc ung thư gan giai đoạn tiến triển.

 

4. Dự phòng

4.1. Vắc-xin viêm gan B

Vắc-xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa HBV. Chương trình tiêm chủng thường gồm 3 liều (0–1–6 tháng), nhưng có thể tiêm theo lịch 2 hoặc 4 liều tùy loại vắc-xin.

  • Trẻ sơ sinh: CDC khuyến cáo tiêm liều đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh.

  • Trẻ em dưới 19 tuổi: nếu chưa được tiêm chủng, nên hoàn tất liệu trình tiêm phòng.

  • Người lớn có nguy cơ cao: như nhân viên y tế, người có nhiều bạn tình, người sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch, người mắc bệnh gan mạn, HIV hoặc đang chạy thận nhân tạo.

4.2. Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP)

Nếu một người chưa tiêm phòng bị phơi nhiễm với HBV (qua máu, quan hệ tình dục…), cần:

  • Tiêm vắc-xin viêm gan B ngay.

  • Cân nhắc tiêm globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG) trong vòng 24 giờ – 7 ngày để có tác dụng bảo vệ tạm thời.

4.3. Các biện pháp phòng lây nhiễm

  • Không dùng chung kim tiêm, dao cạo, bàn chải đánh răng hoặc các vật dụng cá nhân khác có thể dính máu.

  • Sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục.

  • Xét nghiệm viêm gan B định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ.

 

5. Kết luận

Viêm gan B là bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm có thể tiến triển âm thầm và gây biến chứng nặng nề. Hiện chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn, tuy nhiên các thuốc kháng vi-rút hiện đại có thể kiểm soát tốt tình trạng bệnh, đặc biệt khi được chẩn đoán và điều trị sớm. Vắc-xin viêm gan B là biện pháp dự phòng hiệu quả, an toàn và cần được triển khai rộng rãi, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và các nhóm nguy cơ cao.

return to top