Xét nghiệm vitamin D: Mục đích, chỉ định và ý nghĩa lâm sàng

1. Tổng quan về xét nghiệm vitamin D

Xét nghiệm vitamin D là một phương pháp cận lâm sàng nhằm đánh giá nồng độ 25-hydroxyvitamin D [25(OH)D] trong huyết thanh, là dạng chính lưu hành trong máu và được xem là chỉ dấu đáng tin cậy nhất để xác định tình trạng vitamin D của cơ thể.

Vitamin D đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa canxi-phospho, hình thành và duy trì cấu trúc xương, cũng như hỗ trợ chức năng miễn dịch, cơ bắp và thần kinh.

 

2. Các hình thức hấp thu vitamin D

Cơ thể có thể tiếp nhận vitamin D thông qua ba nguồn chính:

  • Tổng hợp qua da dưới tác động của tia cực tím B (UVB) từ ánh nắng mặt trời.

  • Chế độ ăn uống: Một số thực phẩm tự nhiên giàu vitamin D như cá béo, lòng đỏ trứng, gan, hoặc thực phẩm tăng cường (sữa, ngũ cốc, phô mai...).

  • Thực phẩm bổ sung (supplements): Dưới dạng vitamin D2 (ergocalciferol) hoặc D3 (cholecalciferol).

Tại gan, vitamin D được chuyển hóa thành 25(OH)D, và tiếp tục chuyển thành 1,25-dihydroxyvitamin D [1,25(OH)₂D] tại thận – đây là dạng hoạt động sinh học. Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, chỉ số 25(OH)D là chỉ số được sử dụng phổ biến để đánh giá tình trạng vitamin D của cơ thể.

 

3. Mục đích của xét nghiệm

Xét nghiệm vitamin D được sử dụng nhằm:

  • Phát hiện tình trạng thiếu hoặc thừa vitamin D.

  • Theo dõi hiệu quả điều trị bổ sung vitamin D ở người có nguy cơ cao.

  • Đánh giá nguyên nhân các tình trạng liên quan đến chuyển hóa xương như:

    • Loãng xương

    • Nhuyễn xương (osteomalacia)

    • Còi xương (rickets)

    • Suy giáp cận giáp hoặc cường cận giáp

  • Hỗ trợ chẩn đoán rối loạn hấp thu hoặc các bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D như: bệnh celiac, viêm ruột, suy gan, suy thận.

 

4. Các đối tượng cần được chỉ định xét nghiệm vitamin D

  • Người lớn tuổi (≥ 65 tuổi)

  • Người ít tiếp xúc ánh nắng mặt trời hoặc thường xuyên sử dụng kem chống nắng, che chắn kỹ

  • Cá nhân có làn da sẫm màu

  • Người béo phì (BMI ≥ 30)

  • Bệnh nhân sau phẫu thuật cắt đoạn ruột hoặc phẫu thuật giảm cân

  • Bệnh lý mạn tính ảnh hưởng hấp thu như: bệnh Crohn, bệnh celiac, viêm loét đại tràng

  • Người suy thận, suy gan mạn

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bú mẹ hoàn toàn

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Người đang sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D như: corticosteroids, thuốc chống co giật, rifampicin, isoniazid.

 

5. Ý nghĩa lâm sàng của kết quả xét nghiệm vitamin D

Nồng độ 25(OH)D huyết thanh

Ý nghĩa

< 12 ng/mL (<30 nmol/L)

Thiếu nghiêm trọng

12 – 20 ng/mL (30 – 50 nmol/L)

Thiếu vitamin D

20 – 50 ng/mL (50 – 125 nmol/L)

Mức bình thường

> 50 ng/mL (>125 nmol/L)

Có thể gây độc (nếu kéo dài)

  • Thiếu vitamin D có thể gây giảm hấp thu canxi, tăng PTH thứ phát, loãng xương, còi xương hoặc nhuyễn xương.
  • Thừa vitamin D (hiếm gặp) có thể do dùng quá liều chế phẩm bổ sung, dẫn đến tăng calci huyết, rối loạn chức năng thận và vôi hóa mô mềm.

 

6. Lưu ý trong thực hành lâm sàng

  • Nên xét nghiệm 25(OH)D, không khuyến cáo xét nghiệm 1,25(OH)₂D trong đánh giá thường quy vì không phản ánh đúng dự trữ vitamin D toàn thân.

  • Trước khi xét nghiệm, cần thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thực phẩm bổ sung hoặc vitamin tổng hợp.

  • Nếu đang điều trị bổ sung vitamin D, nên thực hiện xét nghiệm sau ít nhất 8 tuần để đánh giá hiệu quả.

 

7. Kết luận

Xét nghiệm 25-hydroxyvitamin D là công cụ hữu ích giúp đánh giá chính xác tình trạng vitamin D trong cơ thể. Việc xác định sớm tình trạng thiếu hụt hoặc thừa vitamin D có ý nghĩa quan trọng trong dự phòng và điều trị các bệnh lý chuyển hóa xương, cũng như các bệnh lý mãn tính có liên quan đến miễn dịch, chuyển hóa và nội tiết.

Việc chỉ định xét nghiệm nên được cá thể hóa dựa trên nguy cơ lâm sàng, triệu chứng và tình trạng nền của người bệnh. Khi có kết quả, cần được diễn giải trong bối cảnh lâm sàng toàn diện, đồng thời hướng dẫn điều chỉnh chế độ ăn, bổ sung và lối sống phù hợp để duy trì sức khỏe tối ưu.

return to top