Xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch: Cơ chế bệnh sinh, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

1. Khái niệm

Xơ vữa động mạch là một bệnh lý viêm mạn tính của thành động mạch, đặc trưng bởi sự tích tụ mảng bám (plaque) gồm cholesterol, lipid, tế bào viêm và xơ sợi dưới lớp nội mạc. Quá trình này dẫn đến hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu giàu oxy đến các cơ quan.

Xơ cứng động mạch (arteriosclerosis) là tình trạng dày và giảm đàn hồi của thành động mạch do thoái hóa sợi elastin, thường gặp ở người cao tuổi. Mặc dù có liên quan về cơ chế sinh lý bệnh, xơ cứng động mạch là một khái niệm bao quát hơn, trong đó xơ vữa động mạch là một thể bệnh đặc hiệu.

 

2. Cơ chế bệnh sinh

  • Xơ vữa động mạch: Bắt nguồn từ tổn thương lớp nội mô mạch máu (do tăng huyết áp, hút thuốc, đái tháo đường, rối loạn lipid máu), dẫn đến phản ứng viêm, thâm nhập lipid và hình thành mảng xơ vữa.

  • Xơ cứng động mạch: Gắn liền với quá trình lão hóa, trong đó các sợi elastin thành mạch bị đứt gãy do oxy hóa, thay thế bằng collagen, làm giảm tính đàn hồi và tăng độ cứng của mạch máu.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

3.1. Xơ vữa động mạch

Thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi mạch máu bị hẹp đáng kể, các triệu chứng có thể xuất hiện tùy theo vị trí động mạch bị ảnh hưởng:

  • Động mạch vành: đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi

  • Động mạch não: chóng mặt, lú lẫn, giảm trí nhớ

  • Động mạch chi dưới: đau cách hồi, chuột rút, yếu cơ chân

Các triệu chứng có thể gồm:

  • Đau thắt ngực

  • Nhịp tim nhanh

  • Đổ mồ hôi lạnh

  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân

  • Buồn nôn

  • Hụt hơi

  • Chuột rút khi vận động

  • Yếu cơ hoặc nhầm lẫn nếu thiếu máu não

3.2. Xơ cứng động mạch

Thường không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng. Có thể phát hiện qua:

  • Huyết áp tăng dần theo tuổi

  • Đo độ đàn hồi động mạch (pulse wave velocity)

  • Biến chứng lâu dài như tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, đột quỵ

 

4. Yếu tố nguy cơ

Xơ vữa động mạch:

  • Tuổi cao

  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch

  • Tăng cholesterol máu

  • Tăng huyết áp

  • Hút thuốc lá

  • Đái tháo đường

  • Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa

Xơ cứng động mạch:

  • Lão hóa (yếu tố nguy cơ hàng đầu)

  • Tăng stress oxy hóa

  • Giảm hoạt động thể chất

  • Tăng huyết áp kéo dài

 

5. Chẩn đoán

Bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau để chẩn đoán và đánh giá nguy cơ:

  • Khám lâm sàng: đánh giá mạch, âm thổi mạch, đo huyết áp

  • Xét nghiệm máu: kiểm tra lipid máu, glucose, hs-CRP

  • Siêu âm Doppler: đánh giá lưu lượng máu và mức độ hẹp mạch

  • Đo chỉ số ABI (ankle-brachial index): xác định bệnh động mạch ngoại biên

  • CT mạch máu, MRI mạch máu, chụp động mạch cản quang: khảo sát chi tiết giải phẫu mạch máu

  • Đo độ cứng mạch (pulse wave velocity): đánh giá mức độ xơ cứng động mạch

 

6. Điều trị và quản lý

6.1. Thay đổi lối sống

  • Tăng cường vận động thể lực: ≥150 phút/tuần bài tập aerobic trung bình đến cao.

  • Chế độ ăn lành mạnh: Giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, dầu không bão hòa; hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa.

  • Ngưng hút thuốc và tránh khói thuốc thụ động.

  • Hạn chế rượu: Nam ≤2 đơn vị/ngày, nữ ≤1 đơn vị/ngày.

  • Quản lý căng thẳng: qua thiền, yoga, liệu pháp hành vi nhận thức.

  • Ngủ đủ giấc: 7–9 giờ mỗi đêm.

6.2. Điều trị bằng thuốc

  • Statin: kiểm soát rối loạn lipid máu

  • Thuốc hạ huyết áp: ức chế men chuyển, chẹn beta, lợi tiểu

  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu: aspirin, clopidogrel (nếu có chỉ định)

  • Kiểm soát đái tháo đường: metformin, insulin

6.3. Can thiệp xâm lấn

  • Can thiệp mạch vành qua da (PCI)

  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG)

  • Phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh (CEA)

  • Đặt stent động mạch ngoại biên

 

7. Phòng ngừa

Việc phòng ngừa nên bắt đầu từ giai đoạn tiền lâm sàng, bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Điều trị sớm giúp làm chậm tiến triển bệnh và phục hồi chức năng mạch máu, nhất là trong giai đoạn đầu của xơ vữa động mạch.

 

8. Khi nào nên khám bác sĩ?

Cần thăm khám khi có các biểu hiện nghi ngờ bệnh lý mạch máu hoặc khi:

  • Có tiền sử gia đình bệnh tim mạch sớm

  • Có các triệu chứng gợi ý thiếu máu cơ quan (đau thắt ngực, chóng mặt, hụt hơi...)

  • Chưa đo huyết áp hoặc lipid máu trong vòng 1 năm

  • Có yếu tố nguy cơ như hút thuốc, đái tháo đường, tăng cholesterol

 

9. Kết luận

Xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch là hai tình trạng tim mạch phổ biến có liên quan đến sự lão hóa, viêm mạn tính và rối loạn chuyển hóa. Việc nhận diện sớm, kiểm soát yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị sẽ giúp cải thiện chất lượng sống và dự phòng các biến cố tim mạch nghiêm trọng.

return to top