Xơ vữa động mạch là một bệnh lý viêm mạn tính của thành động mạch, đặc trưng bởi sự tích tụ mảng bám (plaque) gồm cholesterol, lipid, tế bào viêm và xơ sợi dưới lớp nội mạc. Quá trình này dẫn đến hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu giàu oxy đến các cơ quan.
Xơ cứng động mạch (arteriosclerosis) là tình trạng dày và giảm đàn hồi của thành động mạch do thoái hóa sợi elastin, thường gặp ở người cao tuổi. Mặc dù có liên quan về cơ chế sinh lý bệnh, xơ cứng động mạch là một khái niệm bao quát hơn, trong đó xơ vữa động mạch là một thể bệnh đặc hiệu.
Xơ vữa động mạch: Bắt nguồn từ tổn thương lớp nội mô mạch máu (do tăng huyết áp, hút thuốc, đái tháo đường, rối loạn lipid máu), dẫn đến phản ứng viêm, thâm nhập lipid và hình thành mảng xơ vữa.
Xơ cứng động mạch: Gắn liền với quá trình lão hóa, trong đó các sợi elastin thành mạch bị đứt gãy do oxy hóa, thay thế bằng collagen, làm giảm tính đàn hồi và tăng độ cứng của mạch máu.
3.1. Xơ vữa động mạch
Thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi mạch máu bị hẹp đáng kể, các triệu chứng có thể xuất hiện tùy theo vị trí động mạch bị ảnh hưởng:
Động mạch vành: đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi
Động mạch não: chóng mặt, lú lẫn, giảm trí nhớ
Động mạch chi dưới: đau cách hồi, chuột rút, yếu cơ chân
Các triệu chứng có thể gồm:
Đau thắt ngực
Nhịp tim nhanh
Đổ mồ hôi lạnh
Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
Buồn nôn
Hụt hơi
Chuột rút khi vận động
Yếu cơ hoặc nhầm lẫn nếu thiếu máu não
3.2. Xơ cứng động mạch
Thường không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng. Có thể phát hiện qua:
Huyết áp tăng dần theo tuổi
Đo độ đàn hồi động mạch (pulse wave velocity)
Biến chứng lâu dài như tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, đột quỵ
Xơ vữa động mạch:
Tuổi cao
Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
Tăng cholesterol máu
Tăng huyết áp
Hút thuốc lá
Đái tháo đường
Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa
Xơ cứng động mạch:
Lão hóa (yếu tố nguy cơ hàng đầu)
Tăng stress oxy hóa
Giảm hoạt động thể chất
Tăng huyết áp kéo dài
Bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau để chẩn đoán và đánh giá nguy cơ:
Khám lâm sàng: đánh giá mạch, âm thổi mạch, đo huyết áp
Xét nghiệm máu: kiểm tra lipid máu, glucose, hs-CRP
Siêu âm Doppler: đánh giá lưu lượng máu và mức độ hẹp mạch
Đo chỉ số ABI (ankle-brachial index): xác định bệnh động mạch ngoại biên
CT mạch máu, MRI mạch máu, chụp động mạch cản quang: khảo sát chi tiết giải phẫu mạch máu
Đo độ cứng mạch (pulse wave velocity): đánh giá mức độ xơ cứng động mạch
6.1. Thay đổi lối sống
Tăng cường vận động thể lực: ≥150 phút/tuần bài tập aerobic trung bình đến cao.
Chế độ ăn lành mạnh: Giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, dầu không bão hòa; hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa.
Ngưng hút thuốc và tránh khói thuốc thụ động.
Hạn chế rượu: Nam ≤2 đơn vị/ngày, nữ ≤1 đơn vị/ngày.
Quản lý căng thẳng: qua thiền, yoga, liệu pháp hành vi nhận thức.
Ngủ đủ giấc: 7–9 giờ mỗi đêm.
6.2. Điều trị bằng thuốc
Statin: kiểm soát rối loạn lipid máu
Thuốc hạ huyết áp: ức chế men chuyển, chẹn beta, lợi tiểu
Thuốc chống kết tập tiểu cầu: aspirin, clopidogrel (nếu có chỉ định)
Kiểm soát đái tháo đường: metformin, insulin
6.3. Can thiệp xâm lấn
Can thiệp mạch vành qua da (PCI)
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG)
Phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh (CEA)
Đặt stent động mạch ngoại biên
Việc phòng ngừa nên bắt đầu từ giai đoạn tiền lâm sàng, bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Điều trị sớm giúp làm chậm tiến triển bệnh và phục hồi chức năng mạch máu, nhất là trong giai đoạn đầu của xơ vữa động mạch.
Cần thăm khám khi có các biểu hiện nghi ngờ bệnh lý mạch máu hoặc khi:
Có tiền sử gia đình bệnh tim mạch sớm
Có các triệu chứng gợi ý thiếu máu cơ quan (đau thắt ngực, chóng mặt, hụt hơi...)
Chưa đo huyết áp hoặc lipid máu trong vòng 1 năm
Có yếu tố nguy cơ như hút thuốc, đái tháo đường, tăng cholesterol
Xơ vữa động mạch và xơ cứng động mạch là hai tình trạng tim mạch phổ biến có liên quan đến sự lão hóa, viêm mạn tính và rối loạn chuyển hóa. Việc nhận diện sớm, kiểm soát yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị sẽ giúp cải thiện chất lượng sống và dự phòng các biến cố tim mạch nghiêm trọng.