✴️ Các triệu chứng của bệnh lao phổi

1. Tổng quan về lao phổi

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến nhu mô phổi. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp, đặc biệt khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Do biểu hiện lâm sàng dễ nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác, việc phát hiện sớm triệu chứng có ý nghĩa quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng và lây lan.

Các triệu chứng bệnh lao phổi rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp khác như viêm phổi, viêm phế quản....

Các triệu chứng bệnh lao phổi rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp khác như viêm phổi, viêm phế quản….

2. Triệu chứng lâm sàng của lao phổi

2.1. Triệu chứng toàn thân (hội chứng nhiễm trùng – nhiễm độc lao)

  • Mệt mỏi, ăn uống kém, sụt cân.

  • Sốt nhẹ dai dẳng, thường tăng vào buổi chiều tối (37,5 – 38°C).

  • Ra mồ hôi trộm về ban đêm.

  • Da xanh, niêm nhạt, giảm khả năng lao động.

2.2. Triệu chứng cơ năng đường hô hấp

  • Ho khạc đờm: kéo dài trên 2 tuần, đờm nhầy hoặc mủ, có thể vàng nhạt hoặc xanh.

  • Ho ra máu: gặp ở khoảng 10% bệnh nhân, thường lượng ít.

  • Đau ngực: khu trú, đau âm ỉ, tăng khi ho hoặc hít sâu.

  • Khó thở: xuất hiện khi tổn thương phổi lan rộng hoặc có tràn dịch màng phổi.

2.3. Triệu chứng thực thể

  • Giai đoạn đầu thường nghèo nàn, khó phát hiện khi thăm khám.

  • Một số trường hợp có thể nghe thấy rì rào phế nang giảm hoặc ran ẩm nhỏ hạt vùng đỉnh phổi.

  • Trường hợp khởi phát cấp (10–20%): sốt cao, ho nhiều, khó thở, đau ngực, thường gặp trong lao phế quản – phế viêm hoặc lao bã đậu.

3. Chẩn đoán lao phổi

Việc chẩn đoán bệnh cần dựa trên kết hợp lâm sàng – cận lâm sàng, bao gồm:

3.1. Xét nghiệm đờm

  • Nhuộm Ziehl-Neelsen tìm trực khuẩn kháng cồn kháng acid (AFB).

  • Nhuộm huỳnh quang Auramine giúp phát hiện vi khuẩn lao nhanh hơn.

  • Cần lấy ít nhất 3 mẫu đờm vào các buổi sáng liên tiếp.

3.2. Chụp X-quang phổi

  • Phát hiện tổn thương phổi nghi ngờ lao: thâm nhiễm đỉnh phổi, hang lao, xơ hóa.

  • Kết hợp với xét nghiệm đờm để đánh giá mức độ tổn thương và hướng đến chẩn đoán xác định.

3.3. Xét nghiệm bổ sung

  • Xét nghiệm máu: bạch cầu tăng nhẹ, tốc độ lắng máu (ESR) tăng.

  • Khám tai – mũi – họng, đáy mắt, nếu nghi ngờ lao lan tràn.

  • Chọc dịch não tủy trong trường hợp nghi lao màng não.

  • Xét nghiệm tuberculin (Mantoux) ở trẻ em hoặc người nghi nhiễm lao sơ nhiễm.

4. Khi nào cần đi khám lao?

Người dân nên đến cơ sở y tế có chuyên khoa Lao – Phổi nếu có các dấu hiệu sau:

  • Ho kéo dài trên 2 tuần, có đờm ± ho ra máu.

  • Sốt nhẹ buổi chiều, ra mồ hôi đêm.

  • Gầy sút cân, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.

  • Có tiền sử tiếp xúc với người bệnh lao.

5. Kết luận

Lao phổi là bệnh có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Việc nhận biết triệu chứng sớm, chẩn đoán kịp thờituân thủ điều trị đủ liệu trình là chìa khóa trong kiểm soát và phòng ngừa bệnh.

Khuyến cáo:

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với các đối tượng có yếu tố nguy cơ (người sống trong môi trường đông đúc, người có tiếp xúc gần với bệnh nhân lao, người có bệnh lý nền như đái tháo đường, HIV).

  • Không tự ý điều trị hoặc ngừng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

 

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top