Dexmedetomidine có một số ưu điểm khi được dùng thay thế Midazolam trong an thần và gây mê:
• Không gây ức chế hô hấp đáng kể.
• An thần tỉnh, bệnh nhân có thể đáp ứng với kích thích, thích hợp cho các thủ thuật cần hợp tác.
• Giảm mê sảng sau phẫu thuật so với Midazolam.
• Giảm nhu cầu sử dụng opioid khi phối hợp trong gây mê.
An thần nhẹ ở ICU (thay Midazolam)
• Truyền duy trì:
• Bắt đầu với 0.7 µg/kg/giờ.
• Điều chỉnh trong khoảng 0.2 – 1.4 µg/kg/giờ để đạt mức độ an thần mong muốn.
• Không cần liều nạp, tránh gây hạ huyết áp hoặc nhịp tim chậm quá mức.
An thần tỉnh/ngắn hạn cho thủ thuật
• Liều nạp:
• 1 µg/kg trong 10 phút trước khi bắt đầu thủ thuật.
• Đối với thủ thuật ít xâm lấn, giảm liều nạp xuống 0.5 µg/kg trong 10 phút.
• Truyền duy trì:
• Bắt đầu ở 0.6-0.7 µg/kg/giờ, điều chỉnh trong khoảng 0.2 – 1 µg/kg/giờ.
• Theo dõi chặt chẽ:
• Cần theo dõi huyết áp, nhịp tim và hô hấp liên tục.
• Chuẩn bị sẵn atropin hoặc glycopyrrolate để xử lý nhịp tim chậm.
• Không dùng cho an thần sâu:
• Dexmedetomidine không thích hợp để duy trì an thần sâu như Midazolam, đặc biệt ở bệnh nhân cần đặt nội khí quản.
• Hiệu quả giảm đau:
• Dexmedetomidine có tác dụng giảm đau nhẹ, nhưng cần phối hợp thêm opioid (như fentanyl) khi cần giảm đau mạnh hơn.
• Không ức chế hô hấp: Dexmedetomidine hầu như không gây suy hô hấp, an toàn hơn ở bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp.
• Thời gian tỉnh nhanh hơn: Bệnh nhân tỉnh táo và hợp tác nhanh hơn so với khi dùng Midazolam.
• Giảm mê sảng sau phẫu thuật: Tỷ lệ mê sảng thấp hơn khi so sánh với Midazolam.
• Ít gây nhịp tim nhanh: Dexmedetomidine giảm nhịp tim chậm và hạ huyết áp thường xuyên hơn, nhưng ít gây nhịp tim nhanh.
• Giá thành cao hơn so với Midazolam.
• Nhịp tim chậm và hạ huyết áp: Thường gặp hơn, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim mạch nền.
• Không phù hợp cho bệnh nhân cần an thần sâu liên tục hoặc gây mê toàn thân.
Dexmedetomidine có thể thay thế Midazolam trong nhiều trường hợp, đặc biệt là an thần nhẹ hoặc an thần tỉnh trong ICU và các thủ thuật không xâm lấn. Tuy nhiên, cần cân nhắc các yếu tố lâm sàng như nguy cơ nhịp tim chậm, hạ huyết áp và chi phí khi lựa chọn thay thế.
Tham khảo thêm: https://link.springer.com/article/10.1007/s40265-015-0419-5