Sỏi thận kích thước 5mm là một dạng sỏi nhỏ, thường không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không theo dõi và kiểm soát tốt, sỏi có thể gây tắc nghẽn, nhiễm trùng tiết niệu hoặc tiến triển thành sỏi lớn, ảnh hưởng đến chức năng thận.
Kích thước sỏi thận ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe bệnh nhân
Sỏi thận <5mm có khả năng tự đào thải qua đường tiết niệu trong 50–70% trường hợp.
Tuy nhiên, nếu viên sỏi có bề mặt sắc nhọn, nằm ở vị trí hiểm trở (đài dưới, niệu quản đoạn hẹp), khả năng gây biến chứng vẫn tồn tại.
Biến chứng | Giải thích |
---|---|
Đau quặn thận | Do sỏi di chuyển hoặc kẹt tại niệu quản gây co thắt, ứ nước. |
Tắc nghẽn đường tiết niệu | Dẫn đến bí tiểu, ứ nước bể thận, nguy cơ nhiễm khuẩn. |
Nhiễm trùng tiết niệu | Vi khuẩn phát triển quanh sỏi lâu ngày gây viêm bể thận, tiểu ra mủ, sốt. |
Suy thận cấp (hiếm) | Nếu có sỏi hai bên hoặc ứ nước nặng kéo dài. |
Nguy cơ vỡ thận (rất hiếm) | Trong bối cảnh ứ nước nặng, đau dữ dội mà không được can thiệp kịp thời. |
Người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng, nhưng cần cảnh giác nếu xuất hiện:
Đau lưng, đau hông, lan xuống bẹn hoặc bụng dưới.
Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu vi thể hoặc đại thể.
Sốt, ớn lạnh, đặc biệt khi kèm tiểu đục, tiểu mủ.
Tiểu khó, bí tiểu, lượng nước tiểu ít dù vẫn buồn tiểu.
Biện pháp | Mục đích |
---|---|
Uống ≥2–3 lít nước/ngày | Tăng dòng chảy nước tiểu, hỗ trợ tống xuất sỏi. |
Thuốc giãn cơ trơn niệu quản | Giảm co thắt, tạo điều kiện cho sỏi di chuyển ra ngoài. |
Thuốc giảm đau nếu cần | Kiểm soát triệu chứng đau. |
Theo dõi bằng siêu âm định kỳ | Đánh giá kích thước, vị trí, số lượng sỏi. |
Nếu sau 1–2 tháng sỏi không giảm kích thước, hoặc người bệnh đau nhiều, có biến chứng, cần chuyển hướng điều trị ngoại khoa.
Phương pháp | Chỉ định |
---|---|
Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) | Sỏi 5–20mm, nằm ở bể thận hoặc đài thận thuận lợi, chưa gây biến chứng. |
Nội soi ngược dòng (URS) | Sỏi kẹt niệu quản, hình thái bất thường, có cạnh sắc hoặc bội nhiễm. |
Nội soi tán sỏi qua da (PCNL) | Hiếm dùng cho sỏi nhỏ; ưu tiên sỏi ≥2cm, sỏi san hô hoặc nhiều viên. |
Mổ mở lấy sỏi | Dự phòng cho sỏi phức tạp, thất bại với các phương pháp ít xâm lấn. |
Khuyến nghị | Mục tiêu |
---|---|
Uống nhiều nước, giữ nước tiểu loãng | Ngăn chặn sự hình thành tinh thể gây sỏi |
Hạn chế muối, oxalat, đạm động vật | Giảm nguy cơ kết tinh canxi – oxalat – urat |
Không nhịn tiểu, duy trì tiểu tiện đều đặn | Hạn chế ứ đọng nước tiểu, giảm nguy cơ nhiễm trùng |
Tái khám và siêu âm định kỳ mỗi 3–6 tháng | Theo dõi tiến triển sỏi hoặc nguy cơ tái hình thành |
Duy trì vận động thể lực vừa phải | Hỗ trợ đào thải sỏi nhỏ qua niệu quản |
Sỏi thận 5mm không quá nguy hiểm nếu được phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách. Người bệnh cần:
Chủ động siêu âm kiểm tra định kỳ.
Tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ tiết niệu.
Không tự ý dùng thuốc hoặc trì hoãn điều trị nếu có triệu chứng bất thường.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh