Bệnh tim mạch là nhóm bệnh lý liên quan đến rối loạn cấu trúc hoặc chức năng của tim và mạch máu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu, chiếm khoảng 17,9 triệu ca tử vong mỗi năm (tương đương 32% tổng số tử vong). Trong cộng đồng, các bệnh lý tim mạch phổ biến bao gồm: bệnh tim bẩm sinh, bệnh tim mạch vành, suy tim sung huyết và tăng áp phổi do bệnh tim.
Bệnh tim bẩm sinh, suy tim sung huyết, bệnh tim mạch vành, biến chứng phổi do bệnh tim… là một số bệnh tim mạch phổ biến, thường gặp trong cộng đồng.
Bệnh tim bẩm sinh là nhóm dị tật tim xảy ra từ trong bào thai, do rối loạn hình thành cấu trúc tim và mạch máu lớn trong quá trình phát triển phôi. Đây là dạng dị tật bẩm sinh phổ biến nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ sơ sinh mắc dị tật.
Tím tái (đặc biệt ở môi, đầu chi)
Khó thở, quấy khóc kéo dài
Bú kém, chậm tăng cân
Phát hiện tiếng thổi tim bất thường khi nghe tim
Thông liên thất (VSD), thông liên nhĩ (ASD)
Còn ống động mạch (PDA)
Hẹp eo động mạch chủ
Tứ chứng Fallot
Hội chứng thiểu sản thất trái (HLHS)
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào siêu âm tim, có thể thực hiện ngay trong bào thai hoặc sau sinh. Tùy loại tổn thương, điều trị bao gồm theo dõi, dùng thuốc trợ tim hoặc phẫu thuật chỉnh sửa.
Bệnh tim mạch vành (coronary artery disease – CAD) là kết quả của quá trình xơ vữa động mạch vành, gây hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến cơ tim. Đây là nguyên nhân chính gây đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim.
Rối loạn lipid máu (tăng LDL-C, giảm HDL-C)
Hút thuốc lá
Tăng huyết áp
Đái tháo đường
Béo phì, ít vận động
Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và muối
Đau thắt ngực (đau ngực kiểu đè nặng, lan ra vai trái hoặc hàm)
Khó thở khi gắng sức
Có thể biểu hiện bằng nhồi máu cơ tim cấp (cấp cứu)
Điều trị bao gồm: kiểm soát yếu tố nguy cơ, sử dụng thuốc (statin, aspirin, thuốc chống ngưng tập tiểu cầu) và các thủ thuật can thiệp (đặt stent, phẫu thuật bắc cầu mạch vành).
Tình trạng tăng áp lực trong hệ thống tuần hoàn phổi thường là hậu quả của bệnh tim trái mạn tính (như suy tim, hẹp van hai lá), khiến dòng máu ứ đọng trong phổi. Đây là nguyên nhân của tăng áp động mạch phổi thứ phát.
Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
Đau ngực không đặc hiệu
Mệt mỏi, giảm khả năng vận động
Ngất hoặc gần ngất do tưới máu não không đủ
Bệnh thường tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi có biểu hiện rõ hoặc qua siêu âm tim Doppler phát hiện tăng áp lực động mạch phổi. Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân nền và mức độ tăng áp lực phổi.
Suy tim sung huyết (congestive heart failure – CHF) là tình trạng tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa của cơ thể. Đây là hậu quả cuối cùng của nhiều bệnh tim mạch như bệnh mạch vành, tăng huyết áp, bệnh van tim, viêm cơ tim...
Phù ngoại biên (phù chân, phù mắt cá)
Khó thở (khi gắng sức hoặc nằm đầu thấp)
Mệt mỏi kéo dài
Suy giảm chức năng thận, tiểu ít
Ho kéo dài, đặc biệt về đêm
Tăng huyết áp lâu năm không kiểm soát
Rối loạn nhịp tim
Uống rượu quá mức (bệnh cơ tim do rượu)
Điều trị bao gồm: thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển (ACEI), beta-blocker, điều trị nguyên nhân nền và can thiệp thiết bị hỗ trợ (máy tạo nhịp, CRT, ICD) trong các trường hợp nặng.
Các bệnh lý tim mạch có gánh nặng bệnh tật cao và nguy cơ tử vong lớn nếu không được phát hiện sớm và quản lý hiệu quả. Việc tăng cường sàng lọc, kiểm soát yếu tố nguy cơ, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng là chiến lược then chốt trong phòng ngừa bệnh tim mạch và giảm thiểu biến chứng.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh