Điều cơ bản về y khoa - rủi ro

Chiến lược giao tiếp để nâng cao an toàn bệnh nhân trong các tình huống rủi ro cao

Sự cố giao tiếp là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều sai sót y khoa, làm tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. Trong các lĩnh vực y học cấp cứu, chăm sóc đặc biệt và phẫu thuật, nơi có rủi ro cao, giao tiếp giữa các bác sĩ, y tá, bệnh nhân và gia đình dễ dẫn đến sai sót. Điều quan trọng là phải hiểu lý do tại sao những sự cố này xảy ra và áp dụng các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả để ngăn ngừa chúng. Các chiến lược như chuyển giao an toàn, kỹ thuật SBAR (Situation-Background-Assessment-Recommendation), và các hệ thống tự động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao an toàn cho bệnh nhân trong những tình huống này, giống như cách thức hoạt động trong ngành kiểm soát không lưu.

 

Bàn giao, chuyển tiếp và xuất viện: Những bước quan trọng trong chăm sóc bệnh nhân

Bàn giao và chuyển tiếp bệnh nhân là những khoảnh khắc quan trọng trong quy trình chăm sóc sức khỏe, diễn ra hàng ngày. Tuy nhiên, đây lại là thời điểm dễ xảy ra sai sót giao tiếp, dẫn đến các sự cố bất lợi cho bệnh nhân. Quy trình xuất viện, thường bị bỏ qua, cũng là một phần quan trọng trong việc duy trì tính liên tục trong chăm sóc bệnh nhân. Các bệnh viện và nhà cung cấp dịch vụ y tế thành thạo trong việc quản lý quy trình bàn giao, chuyển tiếp và xuất viện là những người thành công trong việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và giảm tỷ lệ tái nhập viện không cần thiết.

 

Phòng ngừa sai sót y khoa

Trong suốt lịch sử, các bác sĩ luôn tuân theo lời thề Hippocrates với nguyên lý "Không gây hại". Tuy nhiên, sai sót y khoa, dù có thể phòng ngừa, vẫn gây tổn hại cho bệnh nhân không phải vì ý định xấu mà chủ yếu là do những lỗi trong hệ thống chăm sóc sức khỏe và các quy trình mà các nhà cung cấp dịch vụ y tế sử dụng. Để giảm thiểu sai sót, các nhà cung cấp y tế cần thành thạo trong nhiều lĩnh vực quan trọng như: phẫu thuật, sử dụng thuốc, giao tiếp, làm việc nhóm, và đặc biệt là việc quản lý chuyển giao và chuyển tiếp bệnh nhân. Các bác sĩ cần biết cách áp dụng các giao thức phòng ngừa sai sót, chẳng hạn như quy trình kiểm tra để tránh sự cố phẫu thuật như nhầm bệnh nhân, nhầm vị trí hoặc quy trình; sử dụng chiến lược phòng ngừa sai sót về thuốc; và thực hiện phân tích nguyên nhân gốc rễ sau các sự kiện quan trọng để cải tiến hệ thống chăm sóc sức khỏe.

return to top