Các loại quả mọng (berries) như dâu tây, việt quất, mâm xôi, anh đào là nguồn cung cấp dồi dào các hợp chất sinh học có lợi cho sức khỏe, bao gồm flavonoid, anthocyanin, vitamin C, mangan, kali, vitamin K và các chất chống oxy hóa mạnh. Nhiều nghiên cứu dịch tễ và thực nghiệm đã ghi nhận mối liên quan tích cực giữa việc tiêu thụ quả mọng và cải thiện một số chỉ số sức khỏe ở nam giới, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyển hóa, sinh sản và tim mạch.
Các flavonoid (đặc biệt là anthocyanin, flavonol và flavan-3-ol) có trong quả mọng giúp cải thiện chức năng nội mô mạch máu, từ đó hỗ trợ tuần hoàn máu đến cơ quan sinh dục, giúp ngăn ngừa rối loạn cương dương. Nhiều nghiên cứu quan sát đã chỉ ra rằng tiêu thụ quả mọng thường xuyên có liên quan đến giảm nguy cơ rối loạn chức năng cương ở nam giới trung niên.
Thành phần chống oxy hóa và vi chất dinh dưỡng trong quả mọng giúp giảm stress oxy hóa – một yếu tố gây tổn thương DNA tinh trùng, giảm vận động tinh trùng và khả năng thụ tinh. Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy việc tiêu thụ quả mọng có thể góp phần cải thiện nồng độ tinh trùng, khả năng di chuyển và hình dạng bình thường của tinh trùng.
Các hợp chất polyphenol trong quả mọng giúp giãn mạch, tăng độ đàn hồi thành mạch và ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE) – một trong những cơ chế liên quan đến tăng huyết áp. Dữ liệu từ nghiên cứu dân số cho thấy việc tiêu thụ flavonoid cao có thể giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương, đặc biệt ở người tăng huyết áp giai đoạn sớm.
Thông qua cơ chế cải thiện tưới máu ngoại vi và kích thích sản xuất nitric oxide nội sinh, quả mọng có tác dụng tương tự như thuốc cường dương ở mức độ nhẹ, hỗ trợ tăng ham muốn và khả năng cương dương. Ngoài ra, hàm lượng mangan trong các loại quả này cũng liên quan đến quá trình tổng hợp testosterone ở nam giới.
Nhờ chứa nhiều vitamin C, chất phytochemical và flavonoid, quả mọng có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể phòng ngừa nhiễm trùng cũng như giảm nguy cơ mắc các bệnh lý chuyển hóa, tim mạch và ung thư.
Quả mọng chứa lutein, zeaxanthin và anthocyanin – các hợp chất có khả năng bảo vệ võng mạc, giảm stress oxy hóa tại mắt và phòng ngừa thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD), một nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực ở người lớn tuổi.
Hoạt tính kháng viêm tự nhiên của quả mọng đến từ khả năng ức chế các cytokine tiền viêm và enzyme cyclooxygenase (COX). Đồng thời, lượng carbonhydrate phức hợp và vitamin nhóm B trong quả giúp phục hồi năng lượng, giảm mệt mỏi thể chất và tinh thần, đặc biệt hữu ích cho nam giới hoạt động cường độ cao hoặc stress công việc kéo dài.
Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy polyphenol và acid ellagic trong quả mọng có khả năng ức chế tăng sinh tế bào tuyến tiền liệt bất thường, ức chế angiogenesis và thúc đẩy quá trình chết tế bào (apoptosis) ở mô tiền liệt tuyến. Đồng thời, vitamin K, chất chống oxy hóa và chất xơ góp phần điều hòa nội môi tuyến tiền liệt và giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư.
Liều lượng hợp lý: 1–2 khẩu phần quả mọng mỗi ngày (~80–150g) có thể mang lại lợi ích sức khỏe rõ rệt.
Dạng sử dụng: Ăn tươi, đông lạnh, hoặc dưới dạng sinh tố không thêm đường. Hạn chế sử dụng quả mọng đã qua chế biến có thêm đường hoặc chất bảo quản.
Các loại quả mọng là thực phẩm chức năng tự nhiên có lợi toàn diện cho sức khỏe nam giới, từ sinh sản, tim mạch, miễn dịch đến ngăn ngừa ung thư. Việc bổ sung thường xuyên các loại quả này vào chế độ ăn hằng ngày là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả, an toàn và dễ thực hiện.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh