1. GIỚI THIỆU
Tăng huyết áp hậu sản là tình trạng huyết áp tăng cao xuất hiện hoặc kéo dài sau sinh, thường gặp ở phụ nữ có tiền sử rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ như tiền sản giật, tăng huyết áp thai kỳ hoặc tăng huyết áp mạn tính. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây biến chứng tim mạch và đột quỵ trong giai đoạn hậu sản, đặc biệt trong 10 ngày đầu sau sinh .
2. LỰA CHỌN THUỐC HẠ ÁP TRONG GIAI ĐOẠN HẬU SẢN
Việc lựa chọn thuốc điều trị tăng huyết áp trong giai đoạn hậu sản cần được cá thể hóa, dựa trên mức độ tăng huyết áp, khả năng dung nạp, các bệnh lý đi kèm và đặc biệt là nguyện vọng cho con bú của sản phụ. Mục tiêu là đạt được hiệu quả hạ áp nhanh chóng và an toàn, đồng thời tối ưu hóa sự tuân thủ điều trị.
Khi điều trị cho phụ nữ bằng thuốc chống tăng huyết áp trong thời kỳ hậu sản, hãy sử dụng thuốc uống một lần mỗi ngày khi có thể. Điều trị cho phụ nữ bị tăng huyết áp trong thời kỳ hậu sản không cho con bú và không có kế hoạch cho con bú sẽ tương tự điều trị tăng huyết áp ở người lớn.
2.1. Thuốc chẹn beta
• Labetalol: Là lựa chọn phổ biến và được khuyến cáo hàng đầu trong điều trị tăng huyết áp hậu sản ở phụ nữ đang cho con bú. Thuốc có hiệu quả hạ áp nhanh và tương đối an toàn cho trẻ. Liều khởi đầu thường là 100 mg x 2 lần/ngày, có thể tăng dần đến 200–400 mg x 2–3 lần/ngày tùy đáp ứng.
• Atenolol: Có thể được sử dụng nếu các thuốc khác không hiệu quả hoặc không dung nạp. Tuy nhiên, atenolol được bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ cao hơn labetalol nên cần theo dõi trẻ bú mẹ kỹ lưỡng khi sử dụng thuốc này kéo dài.
2.2. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
• Enalapril: Là một trong những thuốc ức chế men chuyển được chấp nhận sử dụng trong giai đoạn hậu sản, bao gồm cả ở phụ nữ đang cho con bú. Liều khởi đầu thường là 5 mg/ngày, có thể tăng lên đến 10–20 mg x 1–2 lần/ngày. Cần theo dõi chức năng thận và nồng độ kali máu trong quá trình điều trị.
2.3. Thuốc chẹn kênh canxi
• Nifedipin: Là thuốc chẹn kênh canxi có hiệu quả cao trong điều trị tăng huyết áp sau sinh, phù hợp cho cả nội trú và ngoại trú.
o Dạng tác dụng nhanh (immediate-release) thường dùng liều 10–20 mg mỗi 8 giờ.
o Dạng tác dụng kéo dài (extended-release) dùng 30–60 mg mỗi 12–24 giờ, tùy chế phẩm.
o Nifedipin được xem là an toàn cho phụ nữ cho con bú và có thể sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp.
• Amlodipin: Tác dụng kéo dài, dùng liều 5–10 mg mỗi ngày một lần. Tuy có ít dữ liệu hơn về mức độ bài tiết qua sữa mẹ so với nifedipin, amlodipin vẫn được một số khuyến cáo cho phép sử dụng trong giai đoạn cho con bú khi cần thiết.
2.4. Thuốc lợi tiểu
• Furosemid: Có thể được sử dụng ngắn hạn trong các trường hợp phù nhiều hoặc có dấu hiệu ứ dịch. Liều khởi đầu thường là 20–40 mg/ngày. Tuy nhiên, thuốc có thể làm giảm tiết sữa, do đó nên thận trọng khi chỉ định ở phụ nữ đang cho con bú.
Việc điều trị tăng huyết áp ở phụ nữ trong giai đoạn hậu sản không cho con bú và không có kế hoạch nuôi con bằng sữa mẹ được thực hiện tương tự như phác đồ điều trị tăng huyết áp ở người lớn nói chung .
3. ĐIỀU CHỈNH THUỐC VÀ MỤC TIÊU HUYẾT ÁP
• Mục tiêu điều trị: Duy trì huyết áp dưới 140/90 mmHg.
• Điều chỉnh thuốc: Trong trường hợp huyết áp ổn định ở mức <140/90 mmHg trong vòng 48 giờ sau sinh, cần cân nhắc giảm liều hoặc ngưng thuốc hạ áp, đặc biệt khi không có triệu chứng lâm sàng và không có bằng chứng của tổn thương cơ quan đích .
• Phối hợp thuốc: Đối với phụ nữ bị tăng huyết áp trong thời kỳ hậu sản, nếu huyết áp không được kiểm soát bằng một loại thuốc duy nhất, hãy cân nhắc kết hợp nifedipine (hoặc amlodipine) và enalapril. Nếu sự kết hợp này không được dung nạp hoặc không hiệu quả, hãy cân nhắc một trong hai cách sau:
o Phối hợp thêm atenolol hoặc labetalol
o Thay một trong những loại thuốc đang được sử dụng bằng atenolol hoặc labetalol.
4. THEO DÕI HUYẾT ÁP SAU SINH
• Đánh giá huyết áp mỗi ngày trong 72 giờ đầu hậu sản
• Tái khám: Việc tái khám để đánh giá huyết áp được khuyến cáo cho tất cả sản phụ từng bị tăng huyết áp trong thai kỳ, nên được thực hiện muộn nhất là 7 - 10 ngày sau sinh. Đối với những trường hợp tăng huyết áp nặng, đặc biệt là có huyết áp ≥160/110 mmHg trong thai kỳ hoặc sau sinh, cần được đánh giá lâm sàng trong vòng 72 giờ sau sinh. Giai đoạn hậu sản sớm là thời điểm dễ xảy ra tái tăng huyết áp, và thường gặp ở những sản phụ tưởng chừng đã ổn định huyết áp trong thời gian ngay sau sinh .
• Khám toàn diện sau sinh: 4-6 tuần sau sinh, không trễ hơn 12 tuần: ACOG khuyến cáo tất cả các sản phụ nên có một lần khám toàn diện sau sinh không muộn hơn 12 tuần hậu sản. Lần khám này bao gồm đánh giá toàn diện về sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của sản phụ. Ở lần khám này, chúng ta cũng đánh giá huyết áp và nhu cầu điều trị hạ áp kéo dài. Nếu tình trạng tăng huyết áp kéo dài > 12 tuần hậu sản, chẩn đoán tăng huyết áp mạn .
• Theo dõi tại nhà: Khuyến khích sản phụ đo huyết áp mỗi ngày trong 1–2 tuần đầu sau sinh.
• Hướng dẫn cho sản phụ: Cần đến cơ sở y tế khi có các triệu chứng: Nhức đầu, hoa mắt, nhìn mờ, đau thượng vị - hạ sườn phải.
5. TƯ VẤN VÀ THEO DÕI LÂU DÀI
Phụ nữ từng mắc tăng huyết áp trong thai kỳ, bao gồm tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ, có nguy cơ cao phát triển tăng huyết áp mạn cũng như các bệnh lý tim mạch trong tương lai. Do đó, việc tư vấn và theo dõi lâu dài sau sinh là hết sức cần thiết.
Các hướng dẫn hiện nay khuyến cáo cần thông tin rõ ràng cho người bệnh về mối liên quan giữa tăng huyết áp thai kỳ và nguy cơ tim mạch về sau. Bệnh nhân nên được khuyến khích theo dõi huyết áp định kỳ, khám sức khỏe hàng năm, và duy trì liên hệ với các chuyên khoa phù hợp (nội tim mạch, sản khoa) .
Bên cạnh đó, thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nguy cơ. Những thay đổi lối sống này bao gồm: duy trì cân nặng hợp lý, tăng cường hoạt động thể lực, áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh (giàu rau xanh, ít muối, hạn chế chất béo bão hòa) và tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá. Việc tích hợp các biện pháp trên không chỉ giúp phòng ngừa tăng huyết áp mạn tính mà còn góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch lâu dài cho nhóm phụ nữ này .