Sổ tay sức khỏe sinh sản dành cho phụ nữ: từ tuổi dậy thì đến mãn kinh

Sức khỏe sinh sản không chỉ phản ánh khả năng mang thai mà còn là chỉ số tổng thể về tình trạng nội tiết và chuyển hóa của người phụ nữ. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh sản là cần thiết từ tuổi dậy thì đến tuổi mãn kinh. Dưới đây là những nội dung cốt lõi mọi phụ nữ nên nắm vững.

1. Chu kỳ kinh nguyệt và thời điểm rụng trứng

Chu kỳ kinh nguyệt là chuỗi thay đổi sinh lý định kỳ ở hệ sinh dục nữ, đặc biệt ở buồng trứng và nội mạc tử cung, được điều hòa bởi các hormone sinh dục:

  • Ngày 1–5: Nồng độ estrogen và progesterone giảm làm bong lớp niêm mạc tử cung dẫn đến hiện tượng hành kinh.

  • Ngày 6–13: Dưới tác động của hormone FSH, nhiều nang noãn phát triển, estrogen tăng dần, nội mạc tử cung bắt đầu tái tạo và dày lên.

  • Ngày 14 (xấp xỉ): Nang trội vỡ, giải phóng noãn (rụng trứng), có khả năng thụ tinh nếu gặp tinh trùng trong ống dẫn trứng.

  • Ngày 15–28: Nếu không có thụ tinh, nồng độ hormone giảm dần, chuẩn bị cho kỳ kinh kế tiếp.

Hiểu rõ thời điểm rụng trứng là cơ sở cho việc lập kế hoạch sinh sản hoặc tránh thai hiệu quả.

 

2. Chu kỳ kinh nguyệt là chỉ dấu của sức khỏe sinh sản

Chu kỳ kinh nguyệt đều đặn (25–35 ngày) thường đi kèm với quá trình rụng trứng bình thường. Rối loạn chu kỳ như:

  • Chu kỳ ngắn (<25 ngày),

  • Chu kỳ kéo dài (>35 ngày),

  • Vô kinh,

  • Kinh nguyệt không đều sau tuổi 30,

…có thể là biểu hiện của các bất thường nội tiết, hội chứng buồng trứng đa nang, hoặc giai đoạn tiền mãn kinh, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

 

3. Chỉ số khối cơ thể (BMI) và khả năng sinh sản

Khoảng 12% các trường hợp vô sinh có liên quan đến bất thường về cân nặng.

  • Thừa cân/béo phì: Tăng sản xuất estrogen từ mô mỡ, gây ức chế rụng trứng.

  • Thiếu cân: Giảm nồng độ estrogen, gây vô kinh do thiếu năng lượng.

Do đó, cần duy trì BMI lý tưởng (18.5–24.9) để đảm bảo chức năng sinh sản tối ưu.

 

4. Tập luyện thể thao và ảnh hưởng đến nội tiết sinh sản

Tập thể dục cường độ vừa (ví dụ: đi bộ nhanh, yoga) giúp điều hòa hormone và cải thiện khả năng sinh sản. Tuy nhiên, tập luyện quá mức (intensive exercise) có thể gây stress lên trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng, dẫn đến vô kinh chức năng.

 

5. Thuốc tránh thai và dự trữ buồng trứng

Nghiên cứu cho thấy thuốc tránh thai không làm giảm khả năng sinh sản lâu dài. Việc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp có thể giúp “bảo tồn” số lượng nang noãn bằng cách ức chế rụng trứng trong thời gian dùng thuốc. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác định tác động dài hạn.

 

6. Tư vấn tiền sản và kiểm tra sức khỏe trước khi mang thai

Trước khi mang thai, nên thực hiện các kiểm tra sau:

  • Sàng lọc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Như lậu, chlamydia – nguyên nhân phổ biến gây viêm vùng chậu và tắc ống dẫn trứng.

  • Đánh giá tuyến giáp: Cả suy giáp và cường giáp đều ảnh hưởng đến chu kỳ kinh và khả năng đậu thai.

  • Khám nha khoa: Viêm nha chu có thể gây viêm hệ thống, ảnh hưởng đến thụ thai.

 

7. Kiểm soát sinh sản ở phụ nữ trên 40 tuổi

Dù ở độ tuổi cận mãn kinh, phụ nữ vẫn có khả năng rụng trứng và mang thai nếu không áp dụng biện pháp tránh thai. Chu kỳ kinh không đều khiến việc dự đoán thời điểm rụng trứng trở nên khó khăn, do đó nên tiếp tục sử dụng biện pháp tránh thai cho đến khi mãn kinh thực sự được xác nhận (vô kinh trên 12 tháng liên tiếp).

 

8. Yếu tố di truyền trong mãn kinh và khả năng sinh sản

Tuổi mãn kinh có khuynh hướng di truyền. Phụ nữ có mẹ mãn kinh sớm (trước 45 tuổi) thường có nguy cơ dự trữ buồng trứng giảm sớm hơn bình thường. Theo dõi nồng độ AMH (Anti-Müllerian Hormone) là phương pháp đánh giá dự trữ buồng trứng hiệu quả.

 

9. Thăm khám hiếm muộn khi chậm thụ thai

Thời gian cần khám:

  • 12 tháng không có thai nếu <35 tuổi.

  • 6 tháng nếu ≥35 tuổi.

Các xét nghiệm khuyến nghị:

  • Chụp tử cung – vòi trứng (HSG): Đánh giá sự thông suốt của vòi trứng và cấu trúc tử cung.

  • Siêu âm đầu dò âm đạo: Xác định số lượng nang noãn, phát hiện bất thường như u xơ, u nang.

  • Xét nghiệm nội tiết: Bao gồm AMH, FSH, LH, estradiol – phản ánh chức năng buồng trứng và trục nội tiết sinh sản.

 

Kết luận:

Việc hiểu biết và theo dõi các chỉ số sức khỏe sinh sản từ sớm giúp phụ nữ chủ động trong kế hoạch hóa gia đình và duy trì chất lượng sống cao. Tư vấn y tế chuyên môn định kỳ là biện pháp cần thiết để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề tiềm ẩn.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top