Gù cột sống (kyphosis) là một tình trạng biến dạng của cột sống đặc trưng bởi sự gia tăng bất thường độ cong phía sau của cột sống ngực, được xác định khi ít nhất ba thân đốt sống liên tiếp có góc gù ≥ 5 độ. Độ cong cột sống ngực sinh lý bình thường nằm trong khoảng 20–45 độ; khi vượt quá ngưỡng này (đặc biệt > 45 độ), tình trạng gù được coi là bất thường.
Gù cột sống có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
1. Loãng xương (Osteoporosis)
Là nguyên nhân phổ biến nhất ở người lớn tuổi, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.
Tình trạng giảm mật độ xương làm tăng nguy cơ gãy xương do đè nén ở thân đốt sống, dẫn đến gù cột sống thứ phát.
2. Thoái hóa đĩa đệm
Liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên.
Các đĩa đệm mất nước và chiều cao, khiến chiều cao cột sống giảm và tạo điều kiện thuận lợi cho biến dạng gù.
3. Bệnh Scheuermann
Là dạng gù cấu trúc do rối loạn phát triển thân đốt sống, thường xuất hiện ở lứa tuổi tiền dậy thì và dậy thì, phổ biến hơn ở nam giới.
Đặc trưng bởi các thân đốt sống hình nêm và tăng độ gù cột sống ngực.
4. Dị tật bẩm sinh
Do bất thường trong quá trình hình thành và hợp nhất thân đốt sống trong giai đoạn bào thai.
Tình trạng này có thể tiến triển nặng theo thời gian nếu không can thiệp sớm.
5. Bệnh lý hệ thống
Một số hội chứng di truyền như Marfan hoặc Prader-Willi có thể liên quan đến bất thường cấu trúc cột sống.
6. Ung thư hoặc điều trị ung thư
Khối u nguyên phát hoặc di căn làm yếu cấu trúc thân đốt sống, dễ gây gãy do nén.
Hóa trị hoặc xạ trị vùng cột sống cũng có thể làm tổn thương xương.
7. Tư thế sai
Gù tư thế (postural kyphosis) thường gặp ở thanh thiếu niên, đặc biệt là nữ giới, do thói quen đi đứng, ngồi sai tư thế kéo dài.
Các biểu hiện thường gặp của bệnh gù cột sống bao gồm:
Tư thế đi, đứng khom về phía trước, dễ nhận thấy khi nhìn từ bên hông;
Đau lưng mạn tính hoặc tăng dần;
Giảm chiều cao theo thời gian;
Cảm giác mệt mỏi, giảm sức chịu đựng;
Khó khăn trong việc giữ thẳng cột sống, đặc biệt vào cuối ngày;
Trong trường hợp nặng, có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp do giảm dung tích sống.
Người cao tuổi, đặc biệt là nữ giới sau mãn kinh;
Người có tiền sử loãng xương hoặc sử dụng corticosteroid dài hạn;
Trẻ vị thành niên trong giai đoạn tăng trưởng nhanh;
Người có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý cột sống;
Người có thói quen sinh hoạt sai tư thế hoặc thiếu vận động.
Dự phòng gù cột sống cần kết hợp điều chỉnh lối sống và chăm sóc sức khỏe xương khớp:
Duy trì tư thế đúng khi đi, đứng, ngồi; sử dụng ghế có tựa lưng đúng chuẩn;
Hạn chế mang vác vật nặng, đặc biệt là cặp nặng lệch bên;
Tăng cường vận động thể chất đều đặn: bơi lội, đi bộ, yoga, pilates giúp cải thiện sức mạnh và độ linh hoạt của cơ lưng;
Chế độ ăn uống hợp lý, giàu canxi và vitamin D để hỗ trợ sức khỏe xương;
Tầm soát loãng xương định kỳ ở nhóm có nguy cơ cao.
1. Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Các bài tập kéo giãn, củng cố cơ bụng – cơ lưng sâu giúp cải thiện tư thế và giảm triệu chứng đau;
Tập luyện điều chỉnh tư thế dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.
2. Nẹp chỉnh hình (orthosis)
Có hiệu quả ở đối tượng trẻ tuổi, đặc biệt trong giai đoạn xương đang phát triển;
Giúp ngăn tiến triển gù và hỗ trợ định hình lại trục cột sống.
3. Điều trị nội khoa
Với trường hợp có loãng xương, sử dụng thuốc tăng tạo xương hoặc ức chế hủy xương (bisphosphonate, denosumab...);
Giảm đau bằng thuốc NSAIDs hoặc giãn cơ nếu có chỉ định.
4. Phẫu thuật
Chỉ định khi gù nghiêm trọng ảnh hưởng chức năng hô hấp, đau không kiểm soát hoặc tiến triển nhanh;
Các phương pháp như nắn chỉnh cột sống kết hợp cố định bằng vít – thanh dọc có thể được xem xét.
Bệnh gù cột sống thường không gây nguy hiểm nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể gây ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, đau mạn tính, giảm chất lượng sống. Trong hầu hết trường hợp, người bệnh có thể đạt được hiệu quả điều trị tích cực thông qua phục hồi chức năng, điều chỉnh tư thế, kiểm soát loãng xương và lối sống lành mạnh.
Khuyến nghị: Nếu có biểu hiện tư thế bất thường, đau lưng mạn tính hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh cột sống, người bệnh nên được khám chuyên khoa cơ xương khớp hoặc phẫu thuật chỉnh hình để đánh giá và can thiệp kịp thời.