Bệnh lao: Đặc điểm dịch tễ, lâm sàng và loại bỏ định kiến sai lầm

1. Giới thiệu

Bệnh lao (tuberculosis – TB) là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến nhu mô phổi, song cũng có thể lan đến các cơ quan khác như hệ bạch huyết, xương, thận và thần kinh trung ương. Lao là một trong những bệnh truyền nhiễm gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Năm 2019, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ghi nhận khoảng 1,4 triệu ca tử vong do lao, bất chấp xu hướng giảm tỷ lệ mắc trung bình 2% mỗi năm trong giai đoạn 2015–2019. Tuy nhiên, tình trạng lao kháng đa thuốc (MDR-TB) đang đe dọa hiệu quả kiểm soát bệnh trên phạm vi toàn cầu.

 

2. Dịch tễ học và diễn tiến nhiễm trùng

Theo WHO, ước tính khoảng 25% dân số thế giới mang M. tuberculosis dưới dạng nhiễm lao tiềm ẩn (latent TB infection – LTBI). Trong số này, chỉ khoảng 5–15% tiến triển thành lao hoạt động trong suốt cuộc đời. Nhiễm trùng M. tuberculosis lây truyền qua giọt bắn chứa vi khuẩn trong không khí do người bệnh lao phổi ho, hắt hơi, nói hoặc hát.

 

3. Triệu chứng lâm sàng của bệnh lao phổi

Các biểu hiện điển hình bao gồm:

  • Ho kéo dài (thường >2 tuần), có thể có đàm máu

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân

  • Sốt, đặc biệt là sốt về chiều

  • Vã mồ hôi đêm

  • Mệt mỏi, chán ăn

Trong trường hợp lao ngoài phổi, triệu chứng sẽ tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng (ví dụ: đau lưng trong lao cột sống, tiểu máu trong lao tiết niệu…).

 

4. Phân biệt thực hư về bệnh lao – Các quan niệm sai lầm phổ biến

4.1. Mọi người mắc bệnh lao đều có khả năng lây nhiễm?

Sai. Chỉ những bệnh nhân lao hoạt động có vi khuẩn trong phổi hoặc đường hô hấp trên mới có khả năng lây truyền. Người mắc lao ngoài phổi hoặc nhiễm lao tiềm ẩn không có khả năng lây bệnh. Ngoài ra, bệnh nhân lao phổi sau 2–3 tuần điều trị đúng phác đồ thường giảm đáng kể khả năng lây truyền.

4.2. Bệnh lao có di truyền không?

Không. Lao không phải là bệnh di truyền. Trường hợp nhiều thành viên trong gia đình mắc bệnh thường do sống chung trong không gian kín, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lây lan. Tuy nhiên, một số yếu tố di truyền (gen liên quan đến đáp ứng miễn dịch như HLA, TLR) có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển lao hoạt động từ nhiễm tiềm ẩn.

4.3. Lao không thể chữa khỏi?

Không đúng. Bệnh lao hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu tuân thủ đúng phác đồ. Lao tiềm ẩn thường được điều trị bằng isoniazid đơn trị trong 6–9 tháng. Lao hoạt động được điều trị bằng phác đồ kết hợp từ 4 thuốc kháng lao: isoniazid, rifampicin, pyrazinamide và ethambutol trong ít nhất 6 tháng. Trường hợp lao kháng thuốc cần phác đồ điều trị dài hơn, phức tạp hơn, sử dụng ít nhất 6 loại thuốc đã được FDA phê duyệt.

4.4. Bệnh lao chỉ xảy ra ở các quốc gia thu nhập thấp?

Sai. Bệnh lao vẫn xuất hiện tại tất cả quốc gia trên thế giới, kể cả các nước phát triển. Mặc dù tỷ lệ cao hơn tại các nước đang phát triển, song các nước như Hoa Kỳ (gần 9.000 ca năm 2019) và nhiều nước châu Âu vẫn ghi nhận hàng ngàn ca mắc mỗi năm. Các quốc gia có gánh nặng lao lớn bao gồm: Ấn Độ, Trung Quốc, Indonesia, Philippines, Bangladesh, Pakistan, Nigeria và Nam Phi.

4.5. Bệnh lao có thể lây qua bắt tay hoặc dùng chung vật dụng?

Không đúng. Mycobacterium tuberculosis không lây truyền qua tiếp xúc da, dùng chung dụng cụ ăn uống, chạm vào vật dụng, hay ngồi cùng nhà vệ sinh. Đường lây chủ yếu là hô hấp, qua các hạt khí dung chứa vi khuẩn phát tán khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.

4.6. Lao luôn gây tử vong?

Sai. Nếu không được điều trị, lao có thể gây biến chứng nghiêm trọng, dẫn đến tử vong. Tuy nhiên, với các phác đồ hiện nay, tỷ lệ khỏi bệnh có thể đạt trên 85% nếu tuân thủ điều trị. Điều quan trọng là phát hiện sớm, tuân thủ điều trị đầy đủ và quản lý tốt bệnh nhân có nguy cơ cao.

 

5. Kết luận

Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa và điều trị khỏi, nhưng vẫn còn là một gánh nặng y tế toàn cầu. Việc cải thiện nhận thức cộng đồng, xóa bỏ các quan niệm sai lầm và tăng cường tuân thủ điều trị là những yếu tố thiết yếu để giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do lao. Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác phát hiện chủ động, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như người nhiễm HIV, người sống trong điều kiện chật hẹp hoặc hệ miễn dịch suy giảm.

return to top