Thận là cơ quan đảm nhiệm vai trò lọc máu, loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa, điều hòa nước – điện giải, cân bằng nội môi, kiểm soát huyết áp và duy trì hằng định môi trường bên trong cơ thể. Các bệnh lý tại thận có thể gây tổn thương nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống chức năng khác nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Bệnh thận do đái tháo đường (diabetic kidney disease – DKD) là một biến chứng nghiêm trọng và phổ biến của đái tháo đường típ 1 và típ 2, góp phần quan trọng vào gánh nặng bệnh thận mạn (CKD) và nhu cầu lọc máu ở giai đoạn cuối (ESRD).
Theo thống kê từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có khoảng 37,3 triệu người Mỹ (11,3%) mắc đái tháo đường, trong đó khoảng 1/3 số người này bị tổn thương thận. Tại Việt Nam, điều tra năm 2021 cho thấy tỷ lệ đái tháo đường ở người trưởng thành khoảng 7,1%, tương đương gần 5 triệu người.
Khi lượng đường huyết tăng cao kéo dài, thận buộc phải tăng cường hoạt động lọc để đào thải glucose và các chất chuyển hóa, dẫn đến tổn thương vi mạch thận, tăng áp lực lọc cầu thận, dày màng đáy và xơ hóa cầu thận.
Bệnh thận do đái tháo đường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khi tổn thương thận tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng sau:
Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn
Phù chi dưới hoặc quanh mắt
Tăng huyết áp, khó kiểm soát
Tiểu nhiều lần hoặc tiểu đêm
Ngứa dai dẳng
Giảm khả năng tập trung, lú lẫn
Protein niệu (phát hiện qua xét nghiệm nước tiểu)
1. Kiểm soát đường huyết và huyết áp chặt chẽ
Duy trì HbA1c < 7% (theo khuyến cáo ADA, trừ khi có chỉ định cá nhân hóa khác)
Huyết áp mục tiêu < 130/80 mmHg
Sử dụng các nhóm thuốc bảo vệ thận như ức chế men chuyển (ACEi) hoặc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) ở bệnh nhân có microalbumin niệu
2. Sàng lọc định kỳ tổn thương thận
Định lượng albumin niệu (ACR) và eGFR tối thiểu mỗi năm một lần ở tất cả bệnh nhân đái tháo đường típ 2 và bệnh nhân đái tháo đường típ 1 ≥ 5 năm
Phát hiện sớm microalbumin niệu giúp can thiệp kịp thời, làm chậm tiến triển tổn thương thận
3. Duy trì lối sống lành mạnh
Tăng cường vận động thể lực: ít nhất 150 phút/tuần với cường độ trung bình (đi bộ nhanh, đạp xe, yoga…)
Ngưng hút thuốc lá: vì nicotine làm giảm tưới máu thận, tăng nguy cơ xơ hóa mô kẽ thận
Kiểm soát cân nặng: duy trì BMI < 23 kg/m²
4. Cẩn trọng khi dùng thuốc
Hạn chế lạm dụng NSAIDs (ibuprofen, naproxen...) vì tăng nguy cơ giảm tưới máu cầu thận, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có tổn thương thận tiềm ẩn
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc giảm đau, kháng viêm hay thực phẩm chức năng nào
1. Tăng cường trái cây và rau củ
Chế độ ăn nhiều rau củ quả có thể giảm nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa, thường gặp ở người bệnh thận mạn
Rau củ chứa nguồn kiềm tự nhiên, hỗ trợ duy trì cân bằng acid–base nội môi
Cần theo dõi lượng kali với bệnh nhân suy thận giai đoạn tiến triển, tránh tăng kali máu
2. Hạn chế muối và natri
Mục tiêu lượng natri < 2.300 mg/ngày
Giảm tiêu thụ đồ hộp, thực phẩm chế biến sẵn, nước chấm mặn
Ăn nhạt giúp giảm huyết áp, giảm albumin niệu, giảm nguy cơ tổn thương cầu thận
3. Bổ sung omega-3 từ cá béo
Axit béo omega-3 có vai trò giảm viêm, hạ lipid máu, hỗ trợ tim mạch
Lợi ích đặc biệt rõ rệt ở bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo
Nguồn thực phẩm: cá hồi, cá ngừ, cá thu, hạt lanh, óc chó
Thừa cân – béo phì, ít vận động
Tiền sử gia đình có người bị bệnh thận mạn
Chủng tộc nguy cơ cao: người gốc châu Phi, Mỹ Latin, gốc Á
Không tuân thủ điều trị đái tháo đường hoặc không tái khám định kỳ
Bệnh thận do đái tháo đường là một biến chứng mạn tính nguy hiểm, thường diễn tiến âm thầm và chỉ biểu hiện khi đã có tổn thương đáng kể. Tuy nhiên, biến chứng này hoàn toàn có thể được phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển nếu người bệnh được quản lý tốt đường huyết, huyết áp, duy trì chế độ sinh hoạt – dinh dưỡng hợp lý và tuân thủ tái khám định kỳ. Việc giáo dục sức khỏe và phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và nhân viên y tế là chìa khóa để bảo vệ chức năng thận bền vững.