Bệnh vẩy nến (Psoriasis) là một bệnh tự miễn dịch mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận nhầm các tế bào da khỏe mạnh là tác nhân ngoại lai và tiến hành tấn công. Không giống các loại phát ban thông thường, bệnh vẩy nến không thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng các phương pháp điều trị da thông thường do bản chất bệnh liên quan đến rối loạn miễn dịch.
Bệnh có đặc điểm là tái phát nhiều lần và kéo dài lâu dài, với các triệu chứng có thể xuất hiện rồi biến mất theo chu kỳ. Mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Bệnh vẩy nến là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền và môi trường:
Di truyền: Các nghiên cứu di truyền học đã xác định nhiều gen liên quan đến sự tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh là yếu tố nguy cơ quan trọng.
Yếu tố môi trường: Các tác nhân bên ngoài có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh bao gồm:
Một số loại thuốc (ví dụ: lithium, thuốc chống sốt rét).
Nhiễm trùng.
Căng thẳng tâm lý.
Chấn thương da (hiệu ứng Koebner).
Thay đổi thời tiết, đặc biệt thời tiết hanh khô.
Ở bệnh vẩy nến, tế bào T (loại bạch cầu lympho) hoạt hóa bất thường, tấn công các tế bào biểu bì da. Sự kích hoạt này dẫn đến tình trạng viêm mạn tính và tăng sinh tế bào biểu bì vượt mức. Quá trình thay đổi tế bào da ở người bình thường mất khoảng 28-30 ngày thì các tế bào mới di chuyển từ lớp đáy lên bề mặt da; ở bệnh nhân vẩy nến, quá trình này chỉ diễn ra trong vài ngày, gây tích tụ lớp tế bào da dày, hình thành các mảng vảy đặc trưng.
Bệnh vẩy nến có liên quan chặt chẽ đến một số bệnh tự miễn khác, đặc biệt là:
Viêm khớp vẩy nến (Psoriatic arthritis): Khoảng 30-40% người bệnh vẩy nến có thể phát triển viêm khớp vẩy nến trong vòng 5-10 năm sau khởi phát bệnh da. Biểu hiện thường gặp gồm:
Viêm dactylitis (sưng ngón tay/ngón chân dạng xúc xích).
Thay đổi móng (đục, rỗ).
Đau, sưng khớp.
Đau vùng cột sống, khớp cùng chậu.
Các bệnh tự miễn khác như bệnh celiac, viêm ruột Crohn, viêm khớp dạng thấp cũng có thể liên quan.
Chẩn đoán bệnh vẩy nến chủ yếu dựa trên:
Tiền sử bệnh lý và gia đình.
Khám lâm sàng với các biểu hiện đặc trưng trên da, da đầu, móng.
Sinh thiết da khi cần thiết để loại trừ các bệnh da khác; xét nghiệm mô bệnh học giúp xác định đặc điểm viêm và tăng sinh tế bào biểu bì.
Khi có dấu hiệu đau hoặc sưng khớp, cần đánh giá để phát hiện viêm khớp vẩy nến, nhằm điều trị kịp thời, ngăn ngừa tổn thương khớp vĩnh viễn.
Việc điều trị bệnh vẩy nến là phức tạp và đòi hỏi quản lý lâu dài. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc bôi tại chỗ: corticosteroid, vitamin D analogs, retinoids.
Liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu): sử dụng tia UVB hoặc PUVA.
Thuốc hệ thống: thuốc ức chế miễn dịch, thuốc sinh học nhắm vào các thành phần cụ thể của hệ miễn dịch (ví dụ: TNF-alpha inhibitors, IL-17 inhibitors).
Song song với điều trị y tế, người bệnh cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ tại nhà như:
Tắm bột yến mạch để giảm ngứa và kích ứng.
Tránh các yếu tố kích thích như rượu bia, một số thực phẩm, căng thẳng.
Duy trì lối sống lành mạnh.
Người bệnh vẩy nến thường phải đối mặt với:
Tác dụng phụ của thuốc và chi phí điều trị cao.
Mệt mỏi và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Hạn chế hoạt động sinh hoạt do triệu chứng.
Việc phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa giúp tối ưu hóa kế hoạch điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bệnh vẩy nến là một bệnh tự miễn mãn tính với cơ chế bệnh sinh phức tạp, gây ra những tổn thương đặc trưng trên da và có thể ảnh hưởng đến khớp. Chẩn đoán sớm và điều trị đúng hướng kết hợp chăm sóc toàn diện giúp kiểm soát triệu chứng và hạn chế biến chứng lâu dài. Người bệnh cần được hỗ trợ y tế và tâm lý toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.