Rối loạn nhịp tim (arrhythmia) là tình trạng bất thường trong hệ thống dẫn truyền điện của tim, làm thay đổi nhịp tim bình thường. Những bất thường này có thể khiến tim đập quá chậm (bradycardia), quá nhanh (tachycardia), hoặc đập không đều (fibrillation, ectopy). Một số loại rối loạn nhịp tim có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời, trong khi các loại khác ít nguy hiểm hơn nhưng vẫn cần được theo dõi y khoa.
Là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, rung nhĩ ảnh hưởng đến khoảng 2,7 triệu người tại Hoa Kỳ (Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ - AHA). Tình trạng này xảy ra khi các xung điện tại tâm nhĩ hoạt động hỗn loạn, làm buồng nhĩ co bóp không hiệu quả và không đồng bộ với tâm thất.
Đặc điểm:
Nhịp tim nhanh, không đều
Tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong nhĩ trái
Tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần
Điều trị:
Thuốc chống đông (ngừa đột quỵ)
Thuốc kiểm soát tần số và/hoặc nhịp
Can thiệp: Đốt điện (catheter ablation) trong các trường hợp không kiểm soát bằng thuốc
PSVT là tình trạng nhịp tim nhanh bắt đầu và kết thúc đột ngột, liên quan đến đường dẫn truyền phụ từ tâm nhĩ xuống tâm thất và ngược lại.
Đặc điểm:
Nhịp tim nhanh, đều, thường 150–250 nhịp/phút
Có thể gây đánh trống ngực, khó thở, ngất
Xuất hiện nhiều ở phụ nữ, trẻ em và thanh thiếu niên
Điều trị:
Nghiệm pháp phế vị (Valsalva, ngâm nước lạnh)
Thuốc chẹn kênh canxi hoặc adenosine
Đốt điện triệt đốt đường dẫn phụ trong trường hợp tái phát nhiều
Đây là dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm nhất, đe dọa tính mạng, xảy ra khi tâm thất rung hỗn loạn và không thể bơm máu hiệu quả.
Đặc điểm:
Không có huyết áp
Ngưng tuần hoàn
Điều trị cấp cứu:
Sốc điện (defibrillation) ngay lập tức
Sau hồi sức: xem xét cấy máy khử rung tim (ICD) dự phòng
Các nhát bóp tim sớm xảy ra do các ổ phát nhịp lạc chỗ hoạt động trước chu kỳ bình thường.
Đặc điểm:
Cảm giác "lỡ nhịp", "đánh trống ngực"
Thường lành tính, không cần điều trị nếu không có triệu chứng hoặc bệnh tim nền
Yếu tố thúc đẩy:
Caffeine, nicotine, stress
Bệnh lý tim mạch
Điều trị:
Điều chỉnh lối sống
Theo dõi nếu có triệu chứng hoặc bệnh nền
Nhịp tim < 60 nhịp/phút có thể sinh lý ở người tập thể thao hoặc bệnh lý do rối loạn dẫn truyền.
Nguyên nhân bệnh lý:
Nhồi máu cơ tim
Suy giáp
Tác dụng phụ của thuốc (chẹn beta, digoxin...)
Điều trị:
Ngừng thuốc gây chậm nhịp
Cấy máy tạo nhịp tim nếu có triệu chứng hoặc block tim nặng
Là rối loạn tái cực của tâm thất, có thể di truyền hoặc mắc phải, làm kéo dài thời gian điện tâm đồ (QT interval), dẫn đến nguy cơ loạn nhịp đe dọa tính mạng như xoắn đỉnh (Torsades de Pointes).
Đặc điểm:
Có thể gây ngất, co giật, đột tử
Xảy ra ở trẻ em hoặc người trẻ khỏe mạnh
Điều trị:
Tránh thuốc kéo dài QT (macrolide, quinolone, thuốc chống loạn nhịp loại IA/III...)
Dùng chẹn beta (propranolol, nadolol)
Cấy máy ICD trong trường hợp nguy cơ cao
Xảy ra khi tín hiệu điện bị chậm hoặc ngắt quãng hoàn toàn giữa tâm nhĩ và tâm thất.
Phân độ:
Block độ I: PR kéo dài nhưng không mất dẫn truyền
Block độ II: có lúc mất dẫn truyền
Block độ III: mất hoàn toàn dẫn truyền nhĩ – thất
Điều trị:
Theo dõi hoặc cấy máy tạo nhịp tùy theo mức độ và triệu chứng
Việc nhận diện và phân loại đúng rối loạn nhịp tim đóng vai trò thiết yếu trong việc chỉ định điều trị phù hợp, phòng ngừa biến chứng nặng nề như đột quỵ, suy tim hoặc tử vong đột ngột. Việc điều trị cần dựa trên nguyên nhân, mức độ nặng và đáp ứng lâm sàng của từng bệnh nhân.