Các loại rối loạn nhịp tim phổ biến

Rối loạn nhịp tim (arrhythmia) là tình trạng bất thường trong hệ thống dẫn truyền điện của tim, làm thay đổi nhịp tim bình thường. Những bất thường này có thể khiến tim đập quá chậm (bradycardia), quá nhanh (tachycardia), hoặc đập không đều (fibrillation, ectopy). Một số loại rối loạn nhịp tim có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời, trong khi các loại khác ít nguy hiểm hơn nhưng vẫn cần được theo dõi y khoa.

1. Rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AF)

Là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, rung nhĩ ảnh hưởng đến khoảng 2,7 triệu người tại Hoa Kỳ (Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ - AHA). Tình trạng này xảy ra khi các xung điện tại tâm nhĩ hoạt động hỗn loạn, làm buồng nhĩ co bóp không hiệu quả và không đồng bộ với tâm thất.

Đặc điểm:

  • Nhịp tim nhanh, không đều

  • Tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong nhĩ trái

  • Tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần

Điều trị:

  • Thuốc chống đông (ngừa đột quỵ)

  • Thuốc kiểm soát tần số và/hoặc nhịp

  • Can thiệp: Đốt điện (catheter ablation) trong các trường hợp không kiểm soát bằng thuốc

 

2. Nhịp tim nhanh kịch phát trên thất (Paroxysmal Supraventricular Tachycardia – PSVT)

PSVT là tình trạng nhịp tim nhanh bắt đầu và kết thúc đột ngột, liên quan đến đường dẫn truyền phụ từ tâm nhĩ xuống tâm thất và ngược lại.

Đặc điểm:

  • Nhịp tim nhanh, đều, thường 150–250 nhịp/phút

  • Có thể gây đánh trống ngực, khó thở, ngất

  • Xuất hiện nhiều ở phụ nữ, trẻ em và thanh thiếu niên

Điều trị:

  • Nghiệm pháp phế vị (Valsalva, ngâm nước lạnh)

  • Thuốc chẹn kênh canxi hoặc adenosine

  • Đốt điện triệt đốt đường dẫn phụ trong trường hợp tái phát nhiều

 

3. Rung thất (Ventricular Fibrillation – VF)

Đây là dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm nhất, đe dọa tính mạng, xảy ra khi tâm thất rung hỗn loạn và không thể bơm máu hiệu quả.

Đặc điểm:

  • Không có huyết áp

  • Ngưng tuần hoàn

Điều trị cấp cứu:

  • Sốc điện (defibrillation) ngay lập tức

  • Sau hồi sức: xem xét cấy máy khử rung tim (ICD) dự phòng

 

4. Ngoại tâm thu (Premature Beats)

Các nhát bóp tim sớm xảy ra do các ổ phát nhịp lạc chỗ hoạt động trước chu kỳ bình thường.

Đặc điểm:

  • Cảm giác "lỡ nhịp", "đánh trống ngực"

  • Thường lành tính, không cần điều trị nếu không có triệu chứng hoặc bệnh tim nền

Yếu tố thúc đẩy:

  • Caffeine, nicotine, stress

  • Bệnh lý tim mạch

Điều trị:

  • Điều chỉnh lối sống

  • Theo dõi nếu có triệu chứng hoặc bệnh nền

 

5. Nhịp tim chậm (Bradycardia)

Nhịp tim < 60 nhịp/phút có thể sinh lý ở người tập thể thao hoặc bệnh lý do rối loạn dẫn truyền.

Nguyên nhân bệnh lý:

  • Nhồi máu cơ tim

  • Suy giáp

  • Tác dụng phụ của thuốc (chẹn beta, digoxin...)

Điều trị:

  • Ngừng thuốc gây chậm nhịp

  • Cấy máy tạo nhịp tim nếu có triệu chứng hoặc block tim nặng

 

6. Hội chứng QT dài (Long QT Syndrome – LQTS)

Là rối loạn tái cực của tâm thất, có thể di truyền hoặc mắc phải, làm kéo dài thời gian điện tâm đồ (QT interval), dẫn đến nguy cơ loạn nhịp đe dọa tính mạng như xoắn đỉnh (Torsades de Pointes).

Đặc điểm:

  • Có thể gây ngất, co giật, đột tử

  • Xảy ra ở trẻ em hoặc người trẻ khỏe mạnh

Điều trị:

  • Tránh thuốc kéo dài QT (macrolide, quinolone, thuốc chống loạn nhịp loại IA/III...)

  • Dùng chẹn beta (propranolol, nadolol)

  • Cấy máy ICD trong trường hợp nguy cơ cao

 

7. Block tim (Heart Block)

Xảy ra khi tín hiệu điện bị chậm hoặc ngắt quãng hoàn toàn giữa tâm nhĩ và tâm thất.

Phân độ:

  • Block độ I: PR kéo dài nhưng không mất dẫn truyền

  • Block độ II: có lúc mất dẫn truyền

  • Block độ III: mất hoàn toàn dẫn truyền nhĩ – thất

Điều trị:

  • Theo dõi hoặc cấy máy tạo nhịp tùy theo mức độ và triệu chứng

Việc nhận diện và phân loại đúng rối loạn nhịp tim đóng vai trò thiết yếu trong việc chỉ định điều trị phù hợp, phòng ngừa biến chứng nặng nề như đột quỵ, suy tim hoặc tử vong đột ngột. Việc điều trị cần dựa trên nguyên nhân, mức độ nặng và đáp ứng lâm sàng của từng bệnh nhân.

return to top