Việc bổ sung vitamin D3 và vitamin K2 cho trẻ em ngày càng phổ biến do vai trò quan trọng của hai vi chất này trong phát triển xương và chuyển hóa canxi. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách, tự ý dùng mà không có chỉ định y khoa có thể dẫn đến các hậu quả ngoài ý muốn. Dưới đây là các sai lầm thường gặp cùng những khuyến nghị chuyên môn nhằm tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Thực tế khoa học:
Vitamin D3 (cholecalciferol) giúp tăng hấp thu canxi từ ruột non vào máu, trong khi vitamin K2 (đặc biệt là dạng MK7) đóng vai trò kích hoạt các protein phụ thuộc vitamin K như osteocalcin và MGP (Matrix Gla Protein). Những protein này giúp vận chuyển canxi đến mô xương và răng, đồng thời ngăn ngừa lắng đọng canxi tại mô mềm (tim mạch, thận...).
Hậu quả tiềm ẩn khi thiếu K2:
Khoáng hóa xương không hiệu quả dù đã bổ sung đủ vitamin D3
Tăng nguy cơ vôi hóa động mạch và rối loạn phân bố canxi
Khuyến nghị: Bổ sung đồng thời vitamin D3 và K2 là cần thiết để tối ưu hóa sức khỏe xương và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch liên quan đến rối loạn chuyển hóa canxi.
Thực tế khoa học:
Tắm nắng là nguồn tổng hợp vitamin D nội sinh hiệu quả nhất, chiếm tới 80–90% nhu cầu vitamin D hàng ngày. Ngoài ra, ánh sáng mặt trời còn giúp:
Đồng bộ nhịp sinh học (circadian rhythm)
Cải thiện tâm trạng qua cơ chế tăng serotonin
Khuyến nghị: Trẻ cần được tắm nắng 10–15 phút mỗi ngày, trước 9h sáng hoặc sau 16h chiều, kể cả khi đang sử dụng vitamin D3 đường uống, trừ khi có chống chỉ định từ bác sĩ.
Thực tế khoa học:
Cả vitamin D3 và K2 là vitamin tan trong dầu, phụ thuộc vào lipid để được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa. Chế độ ăn quá ít chất béo có thể làm giảm sinh khả dụng của các vi chất này.
Khuyến nghị: Nên bổ sung các vitamin tan trong dầu trong bữa ăn có chất béo lành mạnh (như dầu ô liu, dầu hạt lanh, bơ thực vật, cá béo...) để tăng hấp thu.
Thực tế khoa học:
Mặc dù có khuyến nghị chung về liều vitamin D3 (400–600 IU/ngày) và vitamin K2 (tùy dạng MK), một số nhóm trẻ cần liều bổ sung cao hơn:
Trẻ sinh non, nhẹ cân: do thiếu dự trữ vitamin D và K từ mẹ trong giai đoạn cuối thai kỳ.
Trẻ tăng trưởng nhanh, vượt chuẩn chiều cao: cần tăng canxi, do đó cần tăng D3 và K2 hỗ trợ vận chuyển và sử dụng.
Trẻ có bệnh lý xương khớp, còi xương, loãng xương: cần bổ sung liều điều trị theo chỉ định chuyên khoa.
Trẻ ăn chay nghiêm ngặt hoặc hạn chế nhóm thực phẩm động vật, lên men: dễ thiếu hụt K2 và D3 từ chế độ ăn.
Khuyến nghị: Cần đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng để cá thể hóa liều bổ sung phù hợp.
Thực tế khoa học:
Hiệu quả và sinh khả dụng của vitamin D và K2 phụ thuộc vào dạng hoạt chất, đồng phân hóa học và độ ổn định. Một số điểm lưu ý:
Vitamin D3 (cholecalciferol) hấp thu tốt và hiệu quả sinh học cao hơn vitamin D2 (ergocalciferol).
Vitamin K2 dạng MK7 lưu thông lâu trong máu (thời gian bán hủy dài), giúp ổn định nồng độ huyết tương và phù hợp sử dụng liều thấp duy trì lâu dài hơn so với MK4.
Trans-MK7 là dạng đồng phân có cấu trúc bền vững, sinh khả dụng cao hơn Cis-MK7, thường được ưu tiên trong chế phẩm chất lượng cao.
Khuyến nghị: Lựa chọn sản phẩm chứa vitamin D3 và Trans-MK7 từ nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận kiểm định chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
Tránh tự ý bổ sung vitamin D3 và K2 liều cao mà không có chỉ định của bác sĩ
Luôn phối hợp vitamin D3 và K2 để đạt hiệu quả tối ưu
Cân nhắc bổ sung phù hợp với tình trạng dinh dưỡng, chế độ ăn và đặc điểm lâm sàng của từng trẻ
Ưu tiên sản phẩm được chứng minh lâm sàng, đã kiểm nghiệm độc lập về độ tinh khiết và hiệu quả
Việc bổ sung vitamin D3 và K2 cho trẻ nhỏ cần được thực hiện đúng liều lượng, đúng dạng và trong bối cảnh cá thể hóa. Hiểu rõ các sai lầm phổ biến và cơ sở khoa học liên quan sẽ giúp cha mẹ đưa ra quyết định chính xác, từ đó bảo vệ và nâng cao sức khỏe xương và tim mạch của trẻ.