Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, với hơn 10.000 ca mới mỗi năm tại Việt Nam. Bệnh khởi phát khi các tế bào biểu mô tuyến vú tăng sinh bất thường, mất kiểm soát và hình thành khối u. Mặc dù cơ chế chính xác dẫn đến các đột biến gen gây ung thư vú vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhiều yếu tố nguy cơ đã được chứng minh có liên quan đến sự xuất hiện của bệnh.
Các yếu tố nguy cơ có thể được chia thành hai nhóm chính: nhóm có thể thay đổi được (liên quan đến lối sống, hành vi) và nhóm không thể thay đổi được (liên quan đến di truyền, nội tiết và cơ địa).
2.1. Uống rượu
Nhiều nghiên cứu cho thấy tiêu thụ rượu làm tăng nồng độ estrogen tuần hoàn – một yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vú. Phụ nữ uống ≥2–3 đơn vị rượu/ngày có nguy cơ mắc bệnh cao hơn khoảng 20% so với nhóm không uống rượu.
2.2. Thừa cân hoặc béo phì
Béo phì, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, là yếu tố nguy cơ độc lập. Mô mỡ là nơi tổng hợp estrogen ngoại vi sau mãn kinh; nồng độ estrogen tăng cao kéo dài có thể thúc đẩy sự tăng sinh tế bào vú. Ngoài ra, tình trạng đề kháng insulin cũng góp phần thúc đẩy tiến trình ung thư.
2.3. Ít vận động thể lực
Hoạt động thể chất thường xuyên có liên quan đến giảm nguy cơ ung thư vú. Một nghiên cứu đăng trên JAMA cho thấy phụ nữ duy trì vận động đều đặn từ tuổi 35 giảm 14% nguy cơ mắc bệnh. Tập thể dục giúp giảm béo, điều hòa hormone và cải thiện đáp ứng miễn dịch.
2.4. Có con muộn hoặc không sinh con
Phụ nữ chưa từng mang thai hoặc sinh con sau 30 tuổi có nguy cơ ung thư vú cao hơn. Việc mang thai làm giảm số lần rụng trứng và phơi nhiễm estrogen, từ đó giảm nguy cơ tổn thương DNA tuyến vú.
2.5. Không cho con bú
Cho con bú ≥12 tháng có thể giúp giảm nhẹ nguy cơ ung thư vú, thông qua việc hạn chế chu kỳ kinh nguyệt và ức chế sự tăng sinh bất thường của tế bào biểu mô tuyến vú.
2.6. Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết
Sử dụng thuốc tránh thai chứa estrogen và progestin làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú khoảng 20%, theo một nghiên cứu quy mô lớn đăng trên New England Journal of Medicine.
2.7. Liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh
Dùng hormone thay thế (HRT) có kết hợp estrogen và progesterone trong thời gian dài làm tăng 75% nguy cơ mắc và tử vong do ung thư vú. HRT cũng làm giảm khả năng phát hiện sớm ung thư do tăng mật độ mô vú trên nhũ ảnh.
3.1. Giới tính nữ
Phụ nữ chiếm phần lớn các ca ung thư vú do ảnh hưởng của hormone sinh dục nữ, đặc biệt là estrogen.
3.2. Tuổi tác
Nguy cơ mắc bệnh tăng theo tuổi, đa số ca bệnh xảy ra ở phụ nữ >55 tuổi.
3.3. Đột biến gen BRCA1/BRCA2
Khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú có tính chất di truyền. Đột biến ở BRCA1/BRCA2 là nguyên nhân phổ biến, làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú và buồng trứng.
3.4. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú
Nguy cơ tăng gấp 2 lần nếu có mẹ, chị/em gái mắc bệnh; tăng gấp 3 lần nếu có ≥2 người thân cấp 1 mắc bệnh.
3.5. Tiền sử cá nhân bị ung thư vú
Người đã từng bị ung thư một bên vú có nguy cơ phát triển ung thư mới ở vú còn lại hoặc tại vị trí khác của cùng tuyến vú.
3.6. Chủng tộc
Phụ nữ da trắng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn, nhưng phụ nữ da đen lại có tỷ lệ tử vong cao hơn, đặc biệt là ở độ tuổi <45 do thường mắc thể bộ ba âm tính (triple-negative) – một thể ác tính và ít đáp ứng điều trị.
3.7. Mô vú dày đặc
Mật độ mô vú cao trên nhũ ảnh làm tăng nguy cơ ung thư vú từ 1,5–2 lần so với phụ nữ có mô vú ít đặc. Mô đặc cũng làm giảm khả năng phát hiện u trên X-quang tuyến vú.
3.8. Có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) và mãn kinh muộn (sau 55 tuổi)
Cả hai yếu tố đều làm tăng thời gian phơi nhiễm với estrogen – yếu tố nguy cơ hormone phụ thuộc của ung thư vú.
3.9. Tiếp xúc với tia xạ vùng ngực khi còn trẻ
Điều trị tia xạ vùng ngực ở trẻ em (ví dụ bệnh Hodgkin lymphoma) làm tăng nguy cơ ung thư vú, đặc biệt nếu xạ trị trong giai đoạn dậy thì.
3.10. Phơi nhiễm diethylstilbestrol (DES)
Phụ nữ từng sử dụng DES hoặc có mẹ dùng DES trong thai kỳ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nhẹ.
Ung thư vú là bệnh lý phổ biến và có yếu tố nguy cơ đa dạng, bao gồm cả yếu tố không thể thay đổi (di truyền, tuổi tác, nội tiết) và yếu tố hành vi có thể kiểm soát (rượu, béo phì, thiếu vận động, thuốc nội tiết). Việc nhận diện và thay đổi các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh sẽ đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa nguyên phát và giảm gánh nặng bệnh ung thư vú trong cộng đồng.
Khuyến cáo tầm soát định kỳ và giáo dục sức khỏe cần được đẩy mạnh, đặc biệt ở nhóm phụ nữ trung niên, có tiền sử gia đình mắc bệnh, hoặc có yếu tố nguy cơ cao khác.