Ung thư não là nhóm bệnh lý ác tính liên quan đến sự tăng sinh bất thường của tế bào tại mô não nguyên phát hoặc do di căn từ cơ quan khác. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể phát triển ung thư não, song một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng xuất hiện bệnh. Việc nhận diện sớm và kiểm soát các yếu tố nguy cơ này đóng vai trò quan trọng trong công tác dự phòng và phát hiện sớm.
Mọi cá nhân, bao gồm cả người không có tiền sử gia đình ung thư hoặc yếu tố nguy cơ rõ ràng, đều có thể phát triển u não. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phần lớn các trường hợp u não được chẩn đoán ở người không có yếu tố nguy cơ xác định được. Tuy nhiên, một số yếu tố đã được ghi nhận có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
Yếu tố môi trường
Yếu tố di truyền
Yếu tố nhân khẩu học
Yếu tố cá nhân
Việc hiện diện một hay nhiều yếu tố nguy cơ không đồng nghĩa với việc chắc chắn mắc bệnh, và ngược lại, nhiều người không có yếu tố nguy cơ vẫn có thể phát triển ung thư não.
Một số tác nhân từ môi trường có liên quan đến tăng nguy cơ hình thành khối u não:
Tiếp xúc hóa chất độc hại: như sơn công nghiệp, dung môi hữu cơ, thuốc trừ sâu và kim loại nặng.
Tác nhân virus: Nhiễm một số virus như Epstein-Barr virus (EBV) hoặc cytomegalovirus (CMV) có thể có liên quan đến sự hình thành khối u não, dù mối quan hệ nhân – quả chưa được xác định rõ ràng.
Nitrat: Một số nghiên cứu quan sát cho thấy chế độ ăn có hàm lượng nitrat cao có thể liên quan đến nguy cơ u não, nhưng chưa có kết luận nhất quán.
Điện từ trường: Dù đã có nhiều nghiên cứu về tác động của điện thoại di động, vẫn chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng khẳng định mối liên hệ giữa điện từ trường và ung thư não.
Một số hội chứng di truyền hiếm gặp làm tăng nguy cơ hình thành u não, bao gồm:
U xơ thần kinh (Neurofibromatosis type 1 và 2): do đột biến gen NF1 hoặc NF2, làm tăng nguy cơ schwannomas, u màng não và u thần kinh đệm.
Hội chứng von Hippel–Lindau: do đột biến gen VHL, liên quan đến nhiều loại u mạch máu lành tính và ung thư tại não và tủy sống.
Hội chứng Li–Fraumeni: liên quan đến đột biến gen TP53, làm tăng nguy cơ u thần kinh đệm và nhiều loại ung thư khác.
Hội chứng Turcot: đột biến các gen APC, MLH1 hoặc PMS2, làm tăng nguy cơ u đại tràng và u thần kinh đệm.
Bệnh xơ cứng củ (Tuberous sclerosis complex): do đột biến gen TSC1 hoặc TSC2, liên quan đến u lành tính trong não và các cơ quan khác.
Tuổi tác: Tỷ lệ mắc u não tăng theo tuổi, đặc biệt ở người trên 65 tuổi.
Giới tính: Một số dạng u lành tính (như u màng não) phổ biến hơn ở nữ, trong khi các u ác tính (như glioblastoma) thường gặp hơn ở nam.
Tiền sử ung thư: Những người đã hoặc đang mắc ung thư tại các cơ quan khác có nguy cơ cao bị di căn não.
Tình trạng miễn dịch: Người bị suy giảm miễn dịch (ví dụ: nhiễm HIV/AIDS, dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài) có nguy cơ cao hơn.
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn các yếu tố nguy cơ, một số biện pháp sau có thể góp phần giảm nguy cơ ung thư não nói riêng và ung thư nói chung:
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất thường thần kinh
Giảm tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất độc hại, bằng cách sử dụng trang bị bảo hộ và khẩu trang đạt chuẩn
Giảm phơi nhiễm với bức xạ ion hóa, nhất là trong môi trường y tế hoặc công nghiệp
Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, điều trị tốt các bệnh lý như HIV/AIDS
Tăng cường hoạt động thể chất, duy trì chỉ số BMI hợp lý
Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và nitrat
Tránh hút thuốc và hạn chế rượu bia
Ung thư não là bệnh lý phức tạp, có thể xảy ra ở bất kỳ ai. Dù yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, nhưng nhiều người không có yếu tố nguy cơ vẫn có thể phát triển khối u não. Việc nhận thức đúng các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa chủ động đóng vai trò quan trọng trong chiến lược y tế công cộng nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư não. Chẩn đoán sớm, tiếp cận điều trị kịp thời và chăm sóc hỗ trợ toàn diện là nền tảng để cải thiện tiên lượng và chất lượng sống của người bệnh.