Khớp háng là một trong những khớp lớn và quan trọng nhất trong cơ thể, thuộc nhóm khớp chỏm – ổ (ball-and-socket joint). Cấu tạo chính gồm:
Chỏm xương đùi: Phần đầu trên của xương đùi hình cầu.
Ổ cối: Phần lõm của xương chậu, nơi tiếp nhận chỏm xương đùi.
Bề mặt tiếp xúc của hai cấu trúc này được bao phủ bởi sụn khớp, giúp giảm ma sát và phân bố lực. Bao hoạt dịch là một lớp mô mềm lót mặt trong bao khớp, tiết ra dịch nhầy giúp bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp. Khớp háng được cố định và vận động nhờ hệ thống dây chằng, gân và cơ bao quanh.
Là tình trạng thoái hóa sụn khớp tiến triển theo thời gian, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Biểu hiện gồm:
Đau và cứng khớp vùng hông
Đau tăng khi vận động kéo dài
Hạn chế tầm vận động
Là bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công bao hoạt dịch gây viêm, sưng, đỏ và phá hủy sụn khớp. Bệnh có xu hướng ảnh hưởng hai bên khớp. Biểu hiện có thể bao gồm:
Đau khớp, sưng nóng đỏ
Cứng khớp buổi sáng kéo dài
Toàn trạng: mệt mỏi, sốt nhẹ
Xảy ra khi dây thần kinh tọa bị chèn ép hoặc viêm, thường do thoát vị đĩa đệm. Triệu chứng:
Đau lan từ thắt lưng đến mông và mặt sau đùi
Tê rát, yếu cơ chi dưới
Cơn đau có thể tăng khi ngồi lâu
Thường gặp ở người cao tuổi, phụ nữ, hoặc bệnh nhân loãng xương. Dấu hiệu:
Đau dữ dội ở vùng háng, đùi
Mất khả năng chịu lực lên chân bị ảnh hưởng
Biến dạng hoặc chân ngắn hơn bên còn lại
Thường do chấn thương lực mạnh, gây chỏm xương đùi lệch khỏi ổ cối. Có thể kèm:
Đau nghiêm trọng, không thể vận động
Tổn thương mạch máu, thần kinh, sụn
Tình trạng phát triển không hoàn chỉnh của ổ cối, làm chỏm xương đùi dễ trật. Thường gặp ở:
Trẻ sơ sinh, đặc biệt là bé gái
Trẻ sinh ngôi mông, con so
Trẻ bị quấn tã quá chặt
Viêm các túi hoạt dịch quanh khớp háng, thường là:
Trochanteric bursitis: Đau mặt ngoài đùi, lan xuống chân
Iliopsoas bursitis: Đau vùng háng
Triệu chứng thường tăng khi đi bộ, leo cầu thang, ngồi xổm.
Xảy ra do chấn thương, vận động lặp lại hoặc thoái hóa. Gây:
Đau âm ỉ vùng háng, có thể lan ra mông
Lạo xạo khớp, cảm giác kẹt khớp khi cử động
Gây ra do hoạt động thể lực quá mức, ảnh hưởng đến các nhóm cơ: gập hông, cơ mông, cơ khép, cơ giạng. Biểu hiện:
Đau vùng hông khi vận động
Sưng nhẹ và giảm linh hoạt
Rest: Giảm vận động vùng tổn thương
Ice: Chườm lạnh 15–20 phút/lần, 3–4 lần/ngày
Compression: Dùng băng thun để giảm sưng, tránh quấn quá chặt
Elevation: Kê cao chi dưới để giảm ứ máu
NSAIDs: Giảm đau và viêm (ibuprofen, naproxen, diclofenac…)
Corticosteroids: Tiêm nội khớp nếu viêm nặng
Thuốc điều trị nền: Trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp
Người bệnh nên đến cơ sở y tế khi có các dấu hiệu sau:
Đau dữ dội, không đáp ứng với điều trị tại nhà
Sưng đỏ vùng khớp
Sốt, ớn lạnh kèm đau khớp
Không thể chịu lực lên chân bị ảnh hưởng
Bác sĩ sẽ tiến hành:
Khai thác bệnh sử: Chấn thương, bệnh lý nền
Khám lâm sàng: Đánh giá biên độ vận động, điểm đau
Cận lâm sàng:
X-quang: Gãy xương, thoái hóa
MRI: Rách sụn, tổn thương mô mềm
Xét nghiệm máu: CRP, ESR, RF, ANA nếu nghi viêm khớp tự miễn
Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm áp lực lên khớp háng
Tập thể dục thường xuyên: Tăng sức mạnh cơ, giữ vững khớp
Khởi động kỹ trước khi vận động mạnh
Tránh các yếu tố nguy cơ té ngã ở người cao tuổi: Thảm trơn, ánh sáng kém