Chắp mắt (chalazion) là một tổn thương dạng khối sưng không đau, hình thành do tình trạng tắc nghẽn ống tuyến bã nhờn (tuyến Meibomian) ở mi trên hoặc mi dưới. Đây là bệnh lý lành tính, thường không gây biến chứng nghiêm trọng và có thể tự khỏi trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, một số trường hợp chắp lớn hoặc kéo dài có thể cần can thiệp y tế.
Chắp mắt thường bị nhầm lẫn với lẹo (hordeolum), tuy nhiên đây là hai tình trạng khác nhau:
Chắp là phản ứng viêm mạn tính không nhiễm trùng do tắc tuyến bã nhờn, thường không gây đau.
Lẹo là tình trạng viêm nhiễm cấp tính, có thể là lẹo ngoài (viêm nang lông mi và tuyến Zeiss/Moll) hoặc lẹo trong (viêm tuyến Meibomian), đặc trưng bởi đau, sưng đỏ tại vị trí tổn thương.
Chắp mắt cũng có thể xuất hiện thứ phát sau lẹo nếu tình trạng viêm nhiễm không được điều trị đúng cách, dẫn đến tắc nghẽn kéo dài tuyến bã nhờn.
Xuất hiện khối u nhỏ, không đau, sưng nhẹ tại vùng mi trên hoặc mi dưới.
Tổn thương thường di động theo mi, không dính vào da.
Trong một số trường hợp, chắp lớn có thể gây cản trở thị lực do chèn ép lên nhãn cầu.
Nếu có nhiễm trùng thứ phát, chắp có thể chuyển thành lẹo hoặc áp-xe, gây đỏ, sưng, đau nhiều tại vùng tổn thương.
Chắp mắt là hậu quả của tình trạng tắc nghẽn tuyến Meibomian, làm tích tụ chất tiết trong tuyến và gây viêm mạn tính. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Viêm bờ mi mạn tính (blepharitis).
Tình trạng da như viêm da tiết bã, mụn trứng cá rosacea.
Viêm kết mạc do virus.
Tiền sử lẹo tái phát.
Vệ sinh mi mắt kém, dùng mỹ phẩm không phù hợp hoặc kính áp tròng không đảm bảo vô khuẩn.
Chẩn đoán chắp chủ yếu dựa vào lâm sàng thông qua:
Khám mắt: xác định vị trí, đặc điểm khối u (không đau, không đỏ, sờ thấy mềm hoặc chắc).
Phân biệt với lẹo, u mi lành tính hoặc ác tính.
Trong một số trường hợp nghi ngờ, sinh thiết có thể được thực hiện để loại trừ các khối u mi như ung thư tuyến Meibomian (sebaceous carcinoma), đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc chắp tái phát không điển hình.
6.1. Điều trị bảo tồn tại nhà
Áp dụng trong đa số trường hợp chắp nhỏ và không biến chứng:
Chườm ấm: Dùng khăn sạch thấm nước ấm (40–45°C), chườm lên vùng mi trong 10–15 phút, 3–4 lần/ngày giúp làm mềm tuyến bị tắc và thúc đẩy thoát chất tiết.
Xoa bóp nhẹ nhàng vùng mí mắt sau chườm để hỗ trợ dẫn lưu tuyến.
Giữ vệ sinh mắt: rửa tay sạch trước khi chạm vào mắt, vệ sinh bờ mi bằng dung dịch vệ sinh chuyên dụng hoặc nước muối sinh lý.
6.2. Điều trị y tế chuyên khoa
Tiêm corticosteroid tại chỗ: triamcinolone acetonide có thể được tiêm trực tiếp vào khối chắp trong trường hợp chắp không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
Tiểu phẫu rạch lấy nhân chắp (incision and curettage): chỉ định khi chắp lớn, tồn tại kéo dài >1 tháng hoặc gây ảnh hưởng thị lực. Tiểu phẫu thực hiện dưới gây tê tại chỗ, với tỷ lệ khỏi bệnh cao.
Các biện pháp giúp giảm nguy cơ tái phát chắp mắt bao gồm:
Vệ sinh mi mắt thường xuyên, đặc biệt ở người có viêm bờ mi hoặc bệnh da mạn tính.
Tránh dùng chung khăn mặt, mỹ phẩm mắt; thay thế kính áp tròng đúng định kỳ.
Rửa tay trước khi chạm vào mắt hoặc mang kính áp tròng.
Điều trị triệt để các bệnh lý nền như viêm da tiết bã, trứng cá rosacea, viêm kết mạc tái phát.
Chắp mắt là bệnh lý lành tính thường gặp, dễ chẩn đoán và điều trị. Trong phần lớn trường hợp, chắp có thể được xử trí hiệu quả bằng các biện pháp không xâm lấn. Tuy nhiên, việc nhận biết và điều trị đúng cách là cần thiết nhằm tránh biến chứng hoặc nhầm lẫn với các khối u vùng mi. Cần thăm khám chuyên khoa mắt khi chắp có đặc điểm không điển hình, tái phát nhiều lần hoặc ảnh hưởng thị lực.