Chảy máu trực tràng trong bệnh viêm loét đại tràng

1. Tổng quan

Chảy máu trực tràng là một biểu hiện lâm sàng thường gặp ở bệnh nhân viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – UC), một bệnh lý viêm mạn tính tại niêm mạc đại – trực tràng. Hiện tượng này có thể biểu hiện từ nhẹ đến nặng và là dấu hiệu cảnh báo mức độ hoạt động của bệnh. Mặc dù phần lớn các trường hợp chảy máu trực tràng trong viêm loét đại tràng không đe dọa tính mạng, tình trạng mất máu đáng kể có thể dẫn đến thiếu máu, tụt huyết áp hoặc sốc, cần được xử trí y tế khẩn cấp.

 

2. Cơ chế chảy máu trong viêm loét đại tràng

Viêm loét đại tràng đặc trưng bởi sự viêm lan tỏa ở lớp niêm mạc đại tràng, bắt đầu từ trực tràng và lan dần lên phía trên. Tình trạng viêm kéo dài gây phá hủy lớp biểu mô niêm mạc, hình thành các vết loét nông và chảy máu. Chảy máu có thể xảy ra cả trong khi đại tiện và giữa các lần đại tiện, đặc biệt ở các thể bệnh nặng hoặc bùng phát cấp.

Ngoài ra, một số biến chứng của viêm loét đại tràng như trĩ nội, rò hậu môn hoặc nứt kẽ hậu môn cũng có thể là nguồn gây chảy máu.

 

3. Đặc điểm lâm sàng của chảy máu trực tràng

Chảy máu trực tràng trong viêm loét đại tràng có thể biểu hiện qua:

  • Máu trong phân: thường thấy rõ dưới dạng máu đỏ tươi trên bề mặt phân hoặc trộn lẫn trong phân bán rắn, đôi khi có máu cục.

  • Tiêu chảy ra máu: phân lỏng lẫn máu và chất nhầy.

  • Chảy máu không kèm đại tiện: rỉ máu từ trực tràng.

  • Cảm giác mót rặn, đau quặn bụng vùng hạ vị, kèm theo buồn đại tiện nhiều lần/ngày.

Màu sắc máu thường là đỏ tươi nếu xuất phát từ trực tràng hoặc đại tràng sigma. Máu có màu sẫm hơn có thể gợi ý nguồn chảy từ đoạn ruột trên.

Ở thể bệnh nặng, người bệnh có thể đi ngoài ra máu trên 10 lần/ngày, kèm theo các biểu hiện toàn thân như mệt mỏi, chóng mặt, tụt huyết áp do mất máu.

 

4. Khi nào cần can thiệp y tế khẩn cấp?

Người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Chảy máu trực tràng nhiều, xuất hiện cục máu đông trong phân

  • Đau bụng dữ dội hoặc đau vùng trực tràng liên tục

  • Buồn nôn, nôn nhiều, không giữ được nước

  • Sốt cao ≥ 38°C

  • Nhịp tim nhanh > 100 lần/phút

  • Giảm cân nhanh chóng, mệt lả

  • Dấu hiệu thiếu máu (da xanh, niêm nhạt, chóng mặt khi đứng)

 

5. Các yếu tố làm nặng triệu chứng chảy máu

Một số yếu tố có thể kích hoạt đợt bùng phát và làm nặng thêm tình trạng chảy máu bao gồm:

  • Ngưng thuốc điều trị viêm loét đại tràng hoặc không tuân thủ liều lượng

  • Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), gây kích ứng niêm mạc ruột

  • Dùng kháng sinh làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột, tăng nguy cơ tiêu chảy và viêm

 

6. Điều trị

6.1 Điều trị nội khoa

Mục tiêu điều trị là kiểm soát phản ứng viêm và ngăn ngừa tái phát. Các nhóm thuốc chính bao gồm:

  • 5-Aminosalicylic acid (5-ASA): dùng đường uống hoặc đặt hậu môn (mesalazine, sulfasalazine). Tác dụng kháng viêm tại chỗ.

  • Corticosteroids: sử dụng trong các đợt bùng phát cấp, có thể đường uống, tiêm hoặc đặt trực tràng.

  • Thuốc ức chế miễn dịch: azathioprine, 6-mercaptopurine hoặc methotrexate. Tác dụng chậm, dùng duy trì lâu dài.

  • Thuốc sinh học (biologics): như infliximab, adalimumab, vedolizumab… có hiệu quả ở bệnh trung bình đến nặng hoặc không đáp ứng với thuốc truyền thống.

Lưu ý: Nếu cần sử dụng thuốc giảm đau, nên ưu tiên acetaminophen. Tránh NSAID do nguy cơ làm nặng thêm tổn thương niêm mạc ruột.

6.2 Điều trị thiếu máu

Trong các trường hợp mất máu kéo dài, người bệnh có thể cần:

  • Bổ sung sắt (uống hoặc truyền tĩnh mạch)

  • Axit folic, vitamin B12 (đặc biệt nếu có tổn thương ruột non hoặc kèm theo hội chứng kém hấp thu)

 

7. Dinh dưỡng hỗ trợ điều trị

Người bệnh có thể bị mất nước, điện giải và vi chất dinh dưỡng do chảy máu và tiêu chảy. Một chế độ ăn hợp lý sẽ giúp:

  • Hạn chế đợt bùng phát

  • Cải thiện chức năng hàng rào niêm mạc ruột

  • Giảm nguy cơ tổn thương do trĩ hoặc rò hậu môn

Khuyến nghị:

  • Ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày

  • Bổ sung đủ nước, đặc biệt trong đợt tiêu chảy

  • Tránh thực phẩm gây kích ứng (caffeine, thực phẩm lên men, sữa nếu không dung nạp lactose…)

  • Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ hòa tan nếu không có đợt cấp (bột yến mạch, khoai lang, chuối)

  • Trong đợt cấp, có thể cần chế độ ăn lỏng hoặc giảm chất xơ để giảm kích thích niêm mạc

 

8. Kết luận

Chảy máu trực tràng là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng trong viêm loét đại tràng và phản ánh mức độ hoạt động bệnh. Việc nhận diện sớm, kiểm soát triệu chứng và điều trị kịp thời không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như thiếu máu, suy dinh dưỡng hoặc thủng ruột. Cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa để theo dõi và cá thể hóa phác đồ điều trị.

return to top