Chảy nước mắt: Các nguyên nhân phổ biến và hướng đánh giá lâm sàng

Chảy nước mắt (epiphora) là hiện tượng tăng tiết hoặc thoát nước mắt không bình thường, có thể là đáp ứng sinh lý với các yếu tố kích thích môi trường, hoặc là triệu chứng của bệnh lý nhãn khoa. Khi tình trạng chảy nước mắt kéo dài, kèm theo các dấu hiệu bất thường khác, cần được đánh giá và xử trí thích hợp.

Dưới đây là 7 nguyên nhân thường gặp gây chảy nước mắt quá mức:

1. Tác nhân kích thích ngoại sinh

Khi mắt tiếp xúc với các yếu tố môi trường như:

  • Khói, bụi, không khí ô nhiễm

  • Thời tiết khô hoặc có gió

  • Hơi hóa chất (ví dụ: clo trong hồ bơi)

... thì tuyến lệ sẽ phản xạ tiết nhiều nước mắt để bảo vệ giác mạc và rửa trôi chất gây kích ứng. Ngoài ra, dị vật nhỏ (như lông mi, hạt bụi) nằm trong túi cùng kết mạc cũng có thể gây kích thích một bên mắt, dẫn đến chảy nước mắt kèm cảm giác cộm xốn.

 

2. Khô mắt (Dry Eye Syndrome)

Ngược với giả định thông thường, khô mắt có thể gây ra chảy nước mắt phản xạ. Khi màng phim nước mắt không đủ ổn định hoặc lượng nước mắt giảm, cơ thể sẽ tăng tiết nước mắt để bù đắp. Nguyên nhân có thể do:

  • Giảm chớp mắt khi làm việc trên màn hình

  • Lão hóa

  • Bệnh lý nội khoa (đái tháo đường, bệnh tuyến giáp)

  • Tác dụng phụ thuốc (kháng histamine, thuốc lợi tiểu...)

 

3. Viêm kết mạc dị ứng (Allergic Conjunctivitis)

Tiếp xúc với các dị nguyên như phấn hoa, bụi nhà, lông thú, hoặc nấm mốc có thể gây:

  • Ngứa mắt, đỏ mắt

  • Chảy nước mắt

  • Phù mi mắt, xuất tiết

Các triệu chứng thường tăng lên vào buổi sáng hoặc sau khi ra ngoài trời. Điều trị bằng thuốc nhỏ mắt chống dị ứng và tránh tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng là nền tảng của xử trí.

 

4. Viêm kết mạc nhiễm trùng (Conjunctivitis)

  • Viêm kết mạc do virus/bacteria là nguyên nhân phổ biến của chảy nước mắt ở trẻ em và người lớn.

  • Triệu chứng: đỏ mắt, chảy nước mắt, ngứa, xốn, tiết dịch nhầy hoặc mủ.

  • Viêm thường bắt đầu ở một mắt và có thể lan sang mắt còn lại qua tay dụi mắt.

Viêm kết mạc do vi khuẩn cần điều trị bằng kháng sinh tại chỗ, trong khi viêm do virus thường tự giới hạn.

 

5. Tắc ống lệ (Nasolacrimal Duct Obstruction)

  • Là nguyên nhân phổ biến ở trẻ sơ sinh và người lớn tuổi.

  • Biểu hiện: chảy nước mắt liên tục, một bên; có thể kèm sưng tấy, viêm túi lệ, nhiễm trùng tái phát.

  • Nguyên nhân: bẩm sinh, chấn thương, viêm mạn tính, rối loạn tự miễn.

Điều trị có thể bao gồm: xoa bóp, thông rửa lệ đạo, hoặc phẫu thuật đặt ống thông lệ đạo (DCR).

 

6. Lẹo mắt (Hordeolum)

Lẹo là nhiễm trùng tuyến bờ mi, thường do tụ cầu vàng. Đặc điểm:

  • Sưng đau cục bộ, đỏ mi mắt

  • Nhạy cảm ánh sáng

  • Chảy nước mắt, tăng tiết dịch

Điều trị bao gồm: chườm ấm, thuốc kháng sinh tại chỗ, và can thiệp rạch lẹo nếu không đáp ứng.

 

7. Trầy xước giác mạc (Corneal Abrasion)

Tổn thương lớp biểu mô giác mạc do:

  • Dị vật cơ học (móng tay, kính áp tròng, mảnh vụn kim loại)

  • Khô mắt nặng

  • Dụi mắt quá mức

Biểu hiện: đau nhức, cảm giác dị vật, đỏ mắt, chảy nước mắt, nhạy sáng, nhìn mờ. Cần kiểm tra bằng nhuộm fluorescein và điều trị bằng kháng sinh nhỏ mắt để phòng bội nhiễm.

 

Khi nào cần đi khám bác sĩ chuyên khoa mắt?

Người bệnh nên được đánh giá chuyên khoa khi:

  • Chảy nước mắt kéo dài, tái diễn hoặc không rõ nguyên nhân

  • Kèm theo đỏ mắt, nhìn mờ, đau nhức, sưng tấy

  • Có tiền sử chấn thương mắt, phẫu thuật mắt hoặc bệnh lý toàn thân

  • Có biểu hiện viêm, tiết dịch bất thường hoặc sốt

 

Kết luận

Chảy nước mắt có thể là biểu hiện sinh lý khi phản ứng với các yếu tố kích thích nhẹ, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nhãn khoa nghiêm trọng cần can thiệp y tế. Việc đánh giá nguyên nhân và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa tổn thương mắt mạn tính và bảo tồn chức năng thị giác.

return to top