Chín mé (tiếng Anh: ingrown nail), còn gọi là móng mọc ngược hoặc móng chọc thịt, là tình trạng viền bên của móng tay hoặc móng chân mọc đâm vào tổ chức mô mềm xung quanh, thường gây viêm, đau và có nguy cơ nhiễm trùng. Vị trí thường gặp nhất là ở ngón chân cái.
Mặc dù đây là một tình trạng phổ biến và dễ điều trị, nhưng nếu không được xử trí đúng cách, chín mé có thể tiến triển thành viêm mô tế bào, áp-xe quanh móng hoặc lan rộng nhiễm trùng, đặc biệt ở người có bệnh lý nền như đái tháo đường hoặc suy giảm miễn dịch.
Tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 20% số bệnh nhân đến khám các vấn đề về bàn chân được chẩn đoán mắc chín mé. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính. Một số cá nhân chỉ gặp tình trạng này một hoặc hai lần trong đời, trong khi những người khác có thể bị tái phát nhiều lần.
Các yếu tố gây chín mé bao gồm:
Cắt móng không đúng cách: Cắt quá sát hoặc bo tròn các góc móng làm tăng nguy cơ móng mọc đâm vào da.
Giày dép không phù hợp: Giày quá chật hoặc không đúng kích thước có thể tạo áp lực lên móng, thúc đẩy quá trình móng mọc vào mô mềm.
Tăng tiết mồ hôi, vệ sinh kém: Tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển tại rãnh móng.
Chấn thương: Các va đập trực tiếp vào móng có thể làm thay đổi hướng mọc của móng.
Yếu tố cơ địa và di truyền: Một số người có hình dạng móng cong bẩm sinh hoặc cấu trúc móng dễ mọc ngược.
Tăng sinh mô hạt (granulation tissue): Có thể hình thành tại vị trí móng đâm vào da, gây viêm mạn tính.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Đau khu trú tại rìa móng, đặc biệt khi đi giày hoặc vận động.
Sưng nề, đỏ vùng da quanh móng.
Có thể chảy dịch hoặc mủ nếu có nhiễm trùng thứ phát.
Màu sắc da thay đổi, nóng vùng tổn thương.
Trong một số trường hợp, có thể thấy mô hạt phát triển bất thường quanh viền móng.
Chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, thông qua quan sát và khai thác triệu chứng. Các trường hợp nghi ngờ có biến chứng nhiễm trùng lan rộng hoặc viêm xương có thể cần chỉ định xét nghiệm cận lâm sàng như:
Cấy mủ/mô dịch nếu có nhiễm trùng để định hướng kháng sinh.
Xquang bàn chân/ngón chân: nếu nghi ngờ viêm xương (osteomyelitis).
6.1. Điều trị tại nhà (dành cho thể nhẹ)
Ngâm chân trong nước muối sinh lý ấm 5–10 phút, 2 lần/ngày.
Giữ vệ sinh bàn chân và móng.
Mang giày dép rộng rãi.
Không tự ý cắt sâu vào rìa móng hoặc sử dụng dụng cụ không vô trùng.
6.2. Điều trị chuyên khoa
Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có biểu hiện nhiễm trùng, người bệnh nên được điều trị bởi bác sĩ da liễu, bác sĩ chấn thương chỉnh hình hoặc chuyên khoa ngoại da.
Ngâm chân kết hợp với bôi kháng sinh tại chỗ (ví dụ: mupirocin).
Cắt bỏ phần móng chọc vào da bằng dụng cụ chuyên dụng.
Gây tê tại chỗ và can thiệp tiểu phẫu: Trong các trường hợp nặng hoặc tái phát, bác sĩ có thể thực hiện cắt một phần móng và mô hạt, kết hợp xử lý giường móng.
6.3. Xử lý giường móng bằng hóa chất (chemical matricectomy)
Đây là phương pháp tiêu hủy vùng giường móng có xu hướng phát triển sai lệch bằng dung dịch phenol hoặc sodium hydroxide. Mục đích là ngăn ngừa tái phát bằng cách triệt tiêu phần móng hay mọc ngược. Đây là thủ thuật ngoại trú, ít xâm lấn và có thời gian hồi phục nhanh.
6.4. Điều trị kháng sinh
Chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng rõ ràng (sưng nóng đỏ đau kèm tiết mủ, sốt). Có thể dùng kháng sinh phổ rộng đường uống (amoxicillin-clavulanate, cephalexin…) trong 5–7 ngày tùy mức độ.
Nếu không được điều trị đúng cách, chín mé có thể dẫn đến:
Viêm mô tế bào.
Áp-xe quanh móng.
Viêm xương (trong trường hợp nhiễm trùng sâu).
Mất móng hoặc biến dạng móng vĩnh viễn.
Đặc biệt lưu ý ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc người suy giảm miễn dịch.
Để ngăn ngừa tình trạng chín mé, người bệnh cần tuân thủ các khuyến cáo sau:
Cắt móng đúng cách: Cắt ngang móng, không bo tròn ở góc. Không cắt quá sát phần mô mềm.
Ngâm chân trước khi cắt móng: Giúp móng mềm, dễ cắt hơn.
Giữ vệ sinh móng và dụng cụ cắt móng: Dụng cụ nên được khử khuẩn định kỳ.
Lựa chọn giày dép phù hợp: Tránh giày quá chật hoặc bó sát đầu ngón chân.
Kiểm tra bàn chân thường xuyên: Đặc biệt ở người có bệnh lý nền hoặc đã có tiền sử chín mé.
Chín mé là tình trạng viêm quanh móng thường gặp, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày nếu không được điều trị kịp thời. Phần lớn các trường hợp có thể được xử trí đơn giản nếu phát hiện sớm. Việc dự phòng và chăm sóc móng đúng cách đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tái phát và phòng ngừa biến chứng.