Chlamydia: Một nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục

1. Định nghĩa

Chlamydia là một bệnh nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STI), do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Đây là bệnh lý phổ biến, có thể gặp ở mọi giới và mọi lứa tuổi hoạt động tình dục. Tuy có thể điều trị hiệu quả bằng kháng sinh, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, chlamydia có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm vô sinh.

 

2. Dịch tễ học và đường lây truyền

  • Chlamydia là một trong những STI được báo cáo nhiều nhất trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở thanh thiếu niên và người trẻ dưới 25 tuổi.

  • Vi khuẩn lây truyền chủ yếu qua:

    • Quan hệ tình dục không bảo vệ qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng với người mang mầm bệnh.

    • Truyền từ mẹ sang con trong khi sinh qua đường âm đạo.

  • Vi khuẩn không lây qua các tiếp xúc thông thường như ôm, hôn, dùng chung đồ dùng cá nhân, bồn cầu hoặc bát đũa.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Phần lớn các trường hợp chlamydia không biểu hiện triệu chứng, đặc biệt ở nữ giới. Khi có biểu hiện, các triệu chứng có thể bao gồm:

Ở nữ giới:

  • Cảm giác nóng rát khi đi tiểu

  • Huyết trắng bất thường, có thể có mùi

  • Chảy máu âm đạo bất thường (ngoài kỳ kinh)

  • Đau vùng chậu hoặc đau khi giao hợp

  • Viêm cổ tử cung

Ở nam giới:

  • Tiết dịch niệu đạo bất thường (dịch trắng, vàng hoặc xanh)

  • Cảm giác nóng rát khi tiểu

  • Đau hoặc sưng một hoặc hai tinh hoàn (hiếm gặp)

Các biểu hiện khác có thể gặp ở cả hai giới:

  • Viêm trực tràng: tiết dịch, đau, chảy máu hậu môn

  • Viêm kết mạc mắt do lây truyền qua tay hoặc tiếp xúc dịch nhiễm khuẩn

  • Viêm phổi hoặc viêm kết mạc sơ sinh nếu trẻ sinh ra qua đường âm đạo của mẹ bị nhiễm chlamydia

 

4. Biến chứng

Nếu không được điều trị, chlamydia có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng:

Ở nữ giới:

  • Viêm cổ tử cung, viêm nội mạc tử cung

  • Viêm vùng chậu (PID): gây tổn thương tử cung, vòi trứng

  • Tăng nguy cơ vô sinh hoặc mang thai ngoài tử cung

  • Tăng nguy cơ nhiễm HIV nếu tiếp xúc với virus

Ở nam giới:

  • Viêm mào tinh hoàn, viêm niệu đạo

  • Hiếm khi gây vô sinh, nhưng có thể gây đau và sốt nếu lan đến ống dẫn tinh

 

5. Chẩn đoán

  • Xét nghiệm chẩn đoán bao gồm:

    • PCR hoặc NAATs từ mẫu nước tiểu hoặc dịch tiết sinh dục (âm đạo, cổ tử cung, niệu đạo)

    • Trong một số trường hợp, có thể lấy mẫu hậu môn hoặc họng nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn ở các vị trí này.

  • Tầm soát chlamydia được khuyến nghị thực hiện định kỳ đối với:

    • Phụ nữ dưới 25 tuổi có hoạt động tình dục

    • Phụ nữ trên 25 tuổi có yếu tố nguy cơ cao (nhiều bạn tình, không sử dụng bao cao su, tiền sử mắc STI)

    • Nam có quan hệ tình dục đồng giới

 

6. Điều trị

  • Kháng sinh điều trị lựa chọn:

    • Doxycycline 100 mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày (lựa chọn đầu tay)

    • Hoặc Azithromycin 1g uống liều duy nhất (trong một số trường hợp nhất định như phụ nữ mang thai)

  • Khuyến nghị điều trị bạn tình đồng thời để tránh tái nhiễm.

  • Tránh quan hệ tình dục trong vòng ít nhất 7 ngày kể từ khi bắt đầu điều trị hoặc cho đến khi cả hai bên được điều trị xong và khỏi bệnh.

  • Tái khám và xét nghiệm lại sau 3 tháng nếu có nguy cơ cao tái nhiễm.

 

7. Phòng ngừa

  • Sử dụng bao cao su đúng cách trong mọi lần quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.

  • Giảm số lượng bạn tình và duy trì mối quan hệ tình dục chung thủy với bạn tình không mắc bệnh.

  • Không thụt rửa âm đạo, vì có thể phá vỡ hệ vi sinh vật có lợi và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.

  • Tầm soát định kỳ các bệnh lây truyền qua đường tình dục, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.

  • Giáo dục tình dục an toàn và tăng cường truyền thông y tế là các biện pháp chủ động trong phòng ngừa chlamydia.

 

8. Kết luận

Chlamydia là bệnh lý nhiễm khuẩn đường tình dục phổ biến, có thể không biểu hiện triệu chứng nhưng có khả năng gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị. Việc tầm soát định kỳ, chẩn đoán sớm và điều trị đầy đủ đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh. Thực hành tình dục an toàn và giáo dục cộng đồng là các yếu tố cốt lõi giúp giảm gánh nặng bệnh lý chlamydia trên toàn cầu.

return to top