Cúm mùa: Nhận biết sớm, xử trí đúng và phòng ngừa biến chứng

1. Giới thiệu chung

Cúm là một bệnh nhiễm trùng cấp tính đường hô hấp do virus cúm (Influenza virus) gây ra, thường có khả năng lây lan cao và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở nhóm có nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm cúm ảnh hưởng đến khoảng 5–10% người lớn và 20–30% trẻ em trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc cúm ước tính hơn 3.700 ca/100.000 dân/năm (The Lancet, 2018).

 

2. Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

2.1. Triệu chứng khởi phát thường gặp

  • Sốt cao đột ngột (thường >38°C)

  • Đau họng, ngứa rát họng

  • Ho khan

  • Ớn lạnh

  • Đau đầu

  • Đau cơ toàn thân, mệt mỏi

  • Nghẹt mũi, chảy nước mũi

  • Suy nhược, giảm cảm giác thèm ăn

Lưu ý: Một số trường hợp không sốt hoặc sốt nhẹ, đặc biệt ở người lớn tuổi, cần phân biệt với cảm lạnh thông thường (common cold) – bệnh thường khởi phát từ từ, triệu chứng nhẹ hơn và hiếm khi gây sốt cao.

 

3. Hướng dẫn xử trí khi có triệu chứng cúm

3.1. Biện pháp tự chăm sóc tại nhà

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Ưu tiên nghỉ ngơi trong 48–72 giờ đầu khi khởi phát triệu chứng để giảm tải cho hệ miễn dịch.

  • Duy trì dinh dưỡng: Ăn thực phẩm giàu vitamin C, kẽm, uống đủ nước (1.5–2 lít/ngày). Súp gà, nước hầm xương, trái cây và rau xanh là lựa chọn phù hợp.

  • Vệ sinh cá nhân và phòng ngừa lây lan:

    • Rửa tay bằng xà phòng trong ≥20 giây.

    • Che miệng khi ho/hắt hơi bằng khăn giấy dùng một lần hoặc khuỷu tay áo.

    • Tránh tiếp xúc gần, không bắt tay, không dùng chung đồ cá nhân.

  • Sử dụng thuốc hỗ trợ: Có thể dùng thuốc hạ sốt (paracetamol), thuốc thông mũi hoặc siro ho không kê đơn nếu không có chống chỉ định.

3.2. Những việc cần tránh

  • Không đi học, đi làm hoặc tham gia nơi đông người trong ít nhất 5–7 ngày kể từ khi khởi bệnh.

  • Không hút thuốc lá hoặc sử dụng rượu bia, chất kích thích.

  • Không sử dụng các biện pháp điều trị chưa được kiểm chứng, bao gồm một số loại thảo dược hoặc thực phẩm chức năng chưa được FDA/EMA phê duyệt.

  • Không chủ quan với triệu chứng nhẹ ở nhóm có nguy cơ cao.

 

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

4.1. Nhóm nguy cơ cao cần khám sớm

Theo Hiệp hội Bệnh Truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA), các đối tượng dưới đây cần được đánh giá y tế ngay khi có triệu chứng cúm:

  • Người ≥65 tuổi

  • Trẻ <5 tuổi, đặc biệt là <2 tuổi

  • Người mắc bệnh mạn tính (hen phế quản, bệnh tim mạch, tiểu đường, suy thận, béo phì độ III…)

  • Người bị suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, đang điều trị hóa trị hoặc corticoid liều cao)

  • Phụ nữ có thai hoặc trong vòng 2 tuần sau sinh

  • Trẻ em đang điều trị với aspirin hoặc salicylate

Bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus (oseltamivir, zanamivir...) nếu phát hiện trong 48 giờ đầu kể từ khởi phát triệu chứng nhằm giảm thời gian và mức độ bệnh.

4.2. Dấu hiệu nặng cần can thiệp y tế khẩn cấp

Người lớn:

  • Khó thở, thở nhanh, thở rít

  • Đau hoặc tức ngực kéo dài

  • Lơ mơ, lú lẫn

  • Nôn ói dai dẳng, mất nước

  • Chóng mặt đột ngột hoặc ngất

Trẻ nhỏ:

  • Thở nhanh, rút lõm ngực

  • Da tím tái hoặc xanh quanh môi

  • Bỏ bú hoặc bỏ ăn, mất nước (không có nước mắt khi khóc)

  • Co giật, sốt kèm phát ban

  • Cáu gắt không dỗ được

 

5. Biến chứng thường gặp của cúm

  • Viêm phổi do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn

  • Viêm phế quản cấp

  • Viêm xoang, viêm tai giữa

  • Viêm cơ tim, viêm não (hiếm gặp)

  • Đợt cấp của bệnh nền (hen, COPD, suy tim)

 

6. Kết luận và khuyến nghị

Cúm mùa là bệnh lý phổ biến nhưng có thể gây biến chứng nặng ở một số nhóm đối tượng. Nhận biết sớm, nghỉ ngơi, điều trị hỗ trợ đúng cách và tuân thủ phòng ngừa lây lan là các biện pháp cơ bản nhưng hiệu quả. Việc tiêm phòng vắc xin cúm hằng năm được khuyến nghị cho mọi người ≥6 tháng tuổi, đặc biệt là nhóm nguy cơ cao, để giảm tỷ lệ mắc và biến chứng nghiêm trọng.

return to top