Cúm (influenza) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do virus cúm gây ra, có khả năng lây truyền cao, thường gặp vào mùa thu và mùa đông. Bệnh chủ yếu lây qua đường hô hấp thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Tác nhân gây bệnh là các chủng virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae, trong đó cúm A và cúm B là nguyên nhân chính gây ra các đợt dịch cúm theo mùa ở người.
Hiện nay, virus cúm được phân thành bốn loại chính: A, B, C và D.
Cúm A: Gây bệnh trên người và một số loài động vật (chim, lợn…), có khả năng biến đổi di truyền cao và liên quan đến các đại dịch cúm toàn cầu. Các chủng virus cúm A được phân loại dựa trên hai kháng nguyên bề mặt chính là hemagglutinin (H) và neuraminidase (N), với 18 phân nhóm H và 11 phân nhóm N đã được xác định. Ví dụ: H1N1, H3N2.
Cúm B: Chỉ lưu hành ở người, gây ra các đợt dịch cúm theo mùa nhưng không gây đại dịch. Cúm B không được phân nhóm theo H và N, mà được chia thành hai dòng chính là Victoria và Yamagata.
Cúm C: Gây bệnh nhẹ trên người và một số động vật như lợn và chó; thường không gây thành dịch lớn.
Cúm D: Mới được phát hiện, chủ yếu lây nhiễm trên gia súc và hiện chưa ghi nhận khả năng gây bệnh trên người.
Tỷ lệ lưu hành
Virus cúm A chiếm khoảng 75% số ca cúm mùa ở người.
Virus cúm B chiếm khoảng 25%, thường tăng cao vào cuối mùa cúm.
Mùa cúm 2017–2018 tại Hoa Kỳ ghi nhận 84,1% mẫu xét nghiệm dương tính với cúm A, 15,9% với cúm B.
Đường lây truyền
Cả cúm A và B đều lây truyền qua đường hô hấp, đặc biệt thông qua giọt bắn khi ho hoặc hắt hơi. Ngoài ra, virus còn có thể lây qua tiếp xúc gián tiếp với bề mặt nhiễm mầm bệnh và sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng.
Điều trị nhiễm cúm chủ yếu mang tính hỗ trợ, bao gồm:
Thuốc kháng virus: Có thể rút ngắn thời gian bệnh và giảm mức độ nghiêm trọng nếu sử dụng sớm (trong vòng 48 giờ đầu). Các thuốc bao gồm:
Zanamivir (Relenza)
Oseltamivir (Tamiflu)
Peramivir (Rapivab)
Baloxavir marboxil (Xofluza) – thuốc mới, hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp RNA của virus.
Các thuốc như zanamivir, oseltamivir và peramivir ức chế neuraminidase – enzyme giúp virus thoát khỏi tế bào chủ sau khi nhân lên. Baloxavir marboxil ức chế endonuclease phụ thuộc cap, ngăn virus nhân bản.
Thuốc hỗ trợ: Thuốc giảm đau, hạ sốt, giảm nghẹt mũi không kê đơn có thể được sử dụng để cải thiện triệu chứng.
Chăm sóc hỗ trợ: Bao gồm nghỉ ngơi, dinh dưỡng hợp lý và bù nước.
Lưu ý: Các thuốc kháng virus nêu trên không có hiệu quả đối với cúm C.
Thời gian mắc bệnh thông thường kéo dài khoảng 7 ngày, tuy nhiên có thể tồn tại triệu chứng như ho hoặc mệt mỏi kéo dài đến 2 tuần.
Một số chủng cúm A như H3N2 có liên quan đến tăng tỷ lệ nhập viện và tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.
Trái với quan niệm trước đây, các nghiên cứu gần đây ghi nhận cúm B có thể gây mức độ nặng tương đương với cúm A ở người trưởng thành, thậm chí liên quan đến tỷ lệ tử vong cao hơn ở trẻ em dưới 16 tuổi.
Hiệu lực và thành phần vaccine
Vaccine cúm được bào chế và cập nhật hằng năm, dựa trên các chủng virus dự đoán sẽ lưu hành trong mùa cúm sắp tới. Có hai loại vaccine chính:
Vaccine cúm ba thành phần (trivalent): Chứa ba chủng virus:
Cúm A (H1N1)
Cúm A (H3N2)
Cúm B (một dòng)
Vaccine cúm bốn thành phần (quadrivalent): Chứa thêm một dòng cúm B còn lại (Victoria hoặc Yamagata), giúp mở rộng phạm vi bảo vệ.
Lưu ý: Virus cúm C không được đưa vào thành phần vaccine vì gây bệnh nhẹ và hiếm gặp.
Hiệu quả của vaccine cúm phụ thuộc vào mức độ phù hợp giữa các chủng vaccine và các chủng virus lưu hành thực tế. Dù có sự sai lệch giữa vaccine và chủng virus thực tế, tiêm phòng vẫn giúp giảm tỷ lệ mắc, nhập viện và tử vong.
Virus cúm là tác nhân gây bệnh hô hấp cấp tính phổ biến, trong đó cúm A và B là nguyên nhân chính gây ra các đợt dịch theo mùa ở người. Việc hiểu rõ đặc điểm dịch tễ, đường lây truyền, và cơ chế điều trị giúp nâng cao hiệu quả trong phòng ngừa và quản lý bệnh cúm. Tiêm vaccine cúm hàng năm, điều trị sớm bằng thuốc kháng virus và giáo dục cộng đồng về các biện pháp dự phòng là những yếu tố then chốt nhằm hạn chế gánh nặng bệnh tật do cúm gây ra.