Đái tháo đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus – GDM) là tình trạng rối loạn dung nạp glucose được phát hiện lần đầu tiên trong thời kỳ mang thai, thường xảy ra vào tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba. Nguyên nhân chính là do tình trạng đề kháng insulin tăng trong thai kỳ, dẫn đến tăng glucose huyết. Nếu không được phát hiện và kiểm soát đúng cách, GDM có thể gây ra nhiều biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
Đối với thai nhi:
Thai to (macrosomia), tăng nguy cơ chấn thương sản khoa
Sinh non
Hạ đường huyết sơ sinh
Tăng nguy cơ béo phì và đái tháo đường type 2 ở trẻ khi trưởng thành
Đối với sản phụ:
Tăng huyết áp thai kỳ
Nguy cơ tiền sản giật
Tăng nguy cơ mổ lấy thai
Nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường type 2 sau sinh
GDM thường không có triệu chứng rõ rệt và dễ bị bỏ qua do các biểu hiện giống triệu chứng thai kỳ thông thường. Một số biểu hiện có thể gặp:
Mệt mỏi bất thường
Khát nhiều
Tiểu nhiều
Nhìn mờ
Nhiễm trùng tiểu hoặc âm đạo tái phát
Đường niệu dương tính
Khuyến cáo: Tất cả phụ nữ mang thai nên được tầm soát đái tháo đường thai kỳ, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng.
1. Tầm soát tiêu chuẩn (24–28 tuần thai):
Test dung nạp glucose 1 giờ (OGCT): Uống 50g glucose, đo đường huyết sau 1 giờ. Nếu đường huyết ≥ 130–140 mg/dL (tùy ngưỡng của từng cơ sở), cần làm test xác nhận.
Test dung nạp glucose 3 giờ (OGTT): Uống 100g glucose sau khi nhịn đói qua đêm, đo đường huyết lúc đói, sau 1 giờ, 2 giờ và 3 giờ. Chẩn đoán GDM nếu ≥ 2 giá trị vượt ngưỡng.
2. Chẩn đoán sớm (trong tam cá nguyệt đầu nếu có yếu tố nguy cơ):
Thực hiện xét nghiệm HbA1c, glucose huyết đói hoặc OGTT 75g theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Yếu tố nguy cơ bao gồm:
BMI ≥ 25 kg/m²
Tiền sử GDM
Tiền sử sinh con ≥ 4kg
Gia đình có người mắc ĐTĐ typ 2
Tiền sử rối loạn dung nạp glucose hoặc tiền đái tháo đường
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Mang đa thai
Mục tiêu điều trị là duy trì đường huyết ở mức bình thường để phòng ngừa biến chứng cho mẹ và thai.
1. Thay đổi lối sống:
Chế độ ăn uống: Tăng cường chất xơ, thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp. Ưu tiên:
Protein nạc
Ngũ cốc nguyên hạt
Rau không chứa tinh bột
Trái cây với lượng vừa phải
Sữa ít béo
Hạn chế đường đơn, thực phẩm chế biến sẵn
Tập luyện thể chất: Hoạt động mức độ vừa phải (đi bộ, bơi lội, yoga cho thai phụ) ít nhất 30 phút mỗi ngày, trừ khi có chống chỉ định.
2. Theo dõi đường huyết:
Đo glucose huyết mao mạch tại nhà 4 lần/ngày (lúc đói và sau ăn).
Mục tiêu:
Glucose huyết đói < 95 mg/dL
Sau ăn 1 giờ < 140 mg/dL
Sau ăn 2 giờ < 120 mg/dL
3. Dùng thuốc:
Nếu sau 1–2 tuần thay đổi lối sống không kiểm soát được đường huyết, cần chỉ định insulin. Các thuốc đường uống (metformin, glyburide) có thể cân nhắc trong một số trường hợp nhưng không phải lựa chọn đầu tay.
4. Theo dõi thai:
Siêu âm đánh giá tăng trưởng thai nhi
Kiểm tra nước ối, chỉ số sinh học thai
Cân nhắc chỉ định sinh sớm nếu có dấu hiệu thai to, tiền sản giật, bất thường đường huyết.
Hầu hết phụ nữ sẽ trở lại đường huyết bình thường sau sinh. Tuy nhiên, GDM làm tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường typ 2.
Khuyến cáo: Tái kiểm tra bằng nghiệm pháp dung nạp glucose 75g sau sinh 6–12 tuần.
Theo dõi đường huyết định kỳ mỗi 1–3 năm tùy mức độ nguy cơ.
Tư vấn duy trì cân nặng hợp lý, chế độ ăn lành mạnh, hoạt động thể chất và tránh thai hợp lý.
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn GDM, nhưng một số biện pháp có thể làm giảm nguy cơ:
Duy trì cân nặng hợp lý trước khi mang thai
Hoạt động thể chất thường xuyên
Chế độ ăn giàu chất xơ, ít tinh bột tinh chế và chất béo bão hòa
Khám sức khỏe định kỳ, kiểm soát các rối loạn chuyển hóa nếu có
Đái tháo đường thai kỳ là một rối loạn chuyển hóa có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Quản lý toàn diện, bao gồm thay đổi lối sống, theo dõi đường huyết và hỗ trợ tiền sản chu đáo, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến chứng cho mẹ và thai nhi. Phụ nữ từng mắc GDM cần được theo dõi lâu dài để phòng ngừa hoặc phát hiện sớm đái tháo đường typ 2 sau này.