Tầm soát ung thư vú và vai trò của các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh

1. Tổng quan

Ung thư vú là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở nữ giới và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở phụ nữ trên toàn thế giới. Việc phát hiện sớm ung thư vú thông qua tầm soát định kỳ có thể giúp tăng tỷ lệ sống, giảm chi phí điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Trong số các phương pháp tầm soát, kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong phát hiện sớm các tổn thương bất thường của tuyến vú.

 

2. Vai trò của tầm soát ung thư vú

Tầm soát ung thư vú giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi các biểu hiện lâm sàng chưa rõ ràng. Theo các nghiên cứu, nếu phát hiện ung thư vú ở giai đoạn I và được điều trị tích cực, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 80–90%. Ngược lại, nếu phát hiện muộn, bệnh có thể tiến triển với các triệu chứng nặng như co kéo da vú, chảy dịch núm vú, hạch nách, di căn xương, não hoặc phổi.

 

3. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường sử dụng

3.1. Chụp nhũ ảnh (Mammography)

  • Là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X liều thấp để khảo sát mô tuyến vú.

  • Có giá trị trong tầm soát ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ trên 40 tuổi.

  • Ưu điểm: Thời gian thực hiện nhanh, không xâm lấn, chi phí hợp lý, độ nhạy trên 90% đối với các tổn thương nhỏ, vi vôi hóa.

  • Chỉ định:

    • Sàng lọc định kỳ (1–2 lần/năm ở phụ nữ ≥40 tuổi)

    • Phát hiện sớm tổn thương không sờ thấy

    • Theo dõi tái phát sau phẫu thuật

    • Hướng dẫn sinh thiết tổn thương nghi ngờ

3.2. Siêu âm tuyến vú

  • Là phương pháp sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc bên trong tuyến vú.

  • Ưu điểm:

    • Không sử dụng tia X, an toàn với phụ nữ mang thai

    • Hiệu quả ở phụ nữ có mô vú dày

    • Dễ thực hiện, chi phí thấp

  • Chỉ định:

    • Hỗ trợ phát hiện tổn thương nhỏ <5mm

    • Hướng dẫn sinh thiết kim

    • Phân biệt khối u đặc và nang

3.3. Cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)

  • Kỹ thuật sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết của tuyến vú.

  • Có độ nhạy cao, hữu ích trong:

    • Tầm soát ở phụ nữ có nguy cơ cao

    • Đánh giá mở rộng khối u trước điều trị

    • Phát hiện tái phát sau điều trị

  • Thường phối hợp với chụp nhũ ảnh để tăng độ chính xác.

3.4. Các kỹ thuật bổ sung khác

  • Chụp nhũ ảnh tăng cường tương phản

  • PET-mammography

  • Ảnh trở kháng điện

  • Hình ảnh vú phân tử

 

4. Đối tượng chỉ định tầm soát hình ảnh

Nhóm đối tượng

Hình thức tầm soát

Phụ nữ 20–30 tuổi

Tự khám vú hàng tháng, khám chuyên khoa mỗi 3 năm

Phụ nữ ≥40 tuổi

Siêu âm vú hoặc chụp nhũ ảnh định kỳ hằng năm

Nguy cơ cao (tiền sử gia đình, dậy thì sớm, mãn kinh muộn, điều trị nội tiết, không sinh con...)

Kết hợp chụp nhũ ảnh, siêu âm và MRI mỗi năm

Có triệu chứng nghi ngờ (khối bất thường, co kéo da, thay đổi màu sắc, chảy dịch núm vú...)

Chẩn đoán hình ảnh ngay lập tức

 

5. Hướng dẫn tự khám vú

  • Thực hiện mỗi tháng một lần, tốt nhất vài ngày sau khi hết kinh.

  • Nếu đã mãn kinh, nên chọn một ngày cố định mỗi tháng.

  • Quan sát hình dáng, màu sắc da vú trước gương.

  • Sờ nắn nhẹ nhàng toàn bộ vú, vùng hố nách, núm vú.

  • Lưu ý các thay đổi như khối cứng, da nhăn nheo, tiết dịch bất thường...

 

6. Tầm quan trọng của phát hiện sớm

Theo số liệu nghiên cứu:

  • Phát hiện sớm giúp giảm 26% tỷ lệ tử vong do ung thư vú.

  • Tăng tỷ lệ sống còn 5 năm và kéo dài tuổi thọ.

  • Giảm nguy cơ chẩn đoán bệnh ở giai đoạn muộn.

 

7. Kết luận

Việc tầm soát ung thư vú định kỳ bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phù hợp với từng nhóm đối tượng là biện pháp hiệu quả giúp phát hiện sớm ung thư vú, từ đó cải thiện kết quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong. Người dân cần được tư vấn cá thể hóa kế hoạch sàng lọc theo yếu tố nguy cơ và nên chủ động thăm khám ngay khi có dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

return to top