Đau đầu do đói: Cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và hướng xử trí

1. Khái quát

Đau đầu do đói (hunger headache) là một dạng đau đầu nguyên phát có liên quan đến tình trạng hạ đường huyết nhẹ hoặc rối loạn chuyển hóa tạm thời khi cơ thể thiếu năng lượng. Tình trạng này thường xảy ra khi bỏ bữa hoặc nhịn ăn kéo dài, dẫn đến giảm nồng độ glucose máu và thay đổi huyết động học. Cơn đau đầu có thể xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển từ từ, và thường cải thiện sau khi ăn, với thời gian hồi phục trung bình trong vòng 72 giờ.

 

2. Cơ chế bệnh sinh

2.1. Hạ đường huyết

Hạ đường huyết được định nghĩa là tình trạng nồng độ glucose huyết < 70 mg/dL. Đây là nguyên nhân phổ biến gây ra đau đầu khi nhịn ăn, đặc biệt ở những người có chuyển hóa glucose không ổn định hoặc sử dụng thuốc hạ đường huyết (điển hình ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc type 2).

Glucose là nguồn năng lượng chính của hệ thần kinh trung ương. Khi thiếu hụt, cơ thể phản ứng bằng cách tiết ra các hormon đối kháng insulin như glucagon, adrenaline, và cortisol. Các chất này gây co mạch tạm thời, tăng huyết áp, kích thích hệ giao cảm và giãn mạch não – một yếu tố góp phần gây nên cơn đau đầu.

Một số nghiên cứu đã xác nhận mối liên hệ giữa hạ đường huyết và tỷ lệ đau đầu tăng cao, cũng như tần suất đói nhiều hơn ở bệnh nhân có mức glucose thấp.

2.2. Mất nước

Tình trạng mất nước làm giảm thể tích tuần hoàn, ảnh hưởng đến tưới máu não và làm tăng nồng độ các chất chuyển hóa gây đau trong mô não. Cơ chế chính là co mạch và giảm áp lực tưới máu vùng vỏ não, từ đó khởi phát cơn đau đầu. Mất nước nhẹ có thể làm nặng thêm triệu chứng đau đầu do đói.

2.3. Cai caffeine

Ở những người sử dụng caffeine thường xuyên, việc giảm đột ngột lượng caffeine đưa vào cơ thể có thể gây ra hội chứng cai, bao gồm đau đầu do co mạch não phản ứng. Cơn đau đầu do cai caffeine có thể trùng lắp với đau đầu do đói khi bệnh nhân đồng thời nhịn ăn và ngưng tiêu thụ cà phê.

 

3. Đặc điểm lâm sàng

Đau đầu do đói thường có đặc điểm:

  • Tính chất đau: âm ỉ, kiểu siết chặt hoặc đè nặng.

  • Vị trí: hai bên đầu, có thể lan đến vùng thái dương, chẩm hoặc cổ.

  • Cường độ: nhẹ đến trung bình, không mạch đập.

  • Thời gian: khởi phát sau vài giờ nhịn ăn, có thể cải thiện sau khi ăn hoặc bù nước.

Các triệu chứng kèm theo có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi, hoa mắt, run tay

  • Khó tập trung, cáu gắt

  • Vã mồ hôi nhẹ

  • Hồi hộp (trong hạ đường huyết có phản ứng giao cảm)

 

4. Xử trí và điều trị

4.1. Trường hợp hạ đường huyết

  • Áp dụng quy tắc 15–15:

    • Tiêu thụ 15 gram carbohydrate (ví dụ: 1 ly nước trái cây 120 ml, 3 viên glucose, 1 muỗng mật ong).

    • Chờ 15 phút, sau đó kiểm tra lại glucose máu.

    • Lặp lại nếu glucose < 70 mg/dL.

  • Bệnh nhân có nguy cơ hạ đường huyết cần:

    • Ăn đều bữa, cách nhau không quá 3–4 giờ.

    • Mang theo thực phẩm chứa carbohydrate dễ hấp thu hoặc viên glucose.

4.2. Trường hợp mất nước

  • Bổ sung nước theo nhu cầu cá nhân (~1.5–2 lít/ngày đối với người lớn khỏe mạnh).

  • Khuyến khích mang theo chai nước và thiết lập nhắc nhở uống nước nếu có nguy cơ không đủ nước.

  • Các sản phẩm tăng hương vị không đường có thể cải thiện khả năng tuân thủ.

4.3. Trường hợp cai caffeine

  • Giảm dần lượng caffeine thay vì ngưng đột ngột.

  • Thay thế bằng đồ uống chứa ít caffeine (trà nhạt, cà phê decaf).

  • Đảm bảo đủ nước để tránh tình trạng mất nước kèm theo.

 

5. Phòng ngừa

  • Chế độ ăn uống đều đặn, tránh bỏ bữa hoặc nhịn ăn kéo dài.

  • Duy trì hydrat hóa hợp lý, uống nước ngay cả khi không cảm thấy khát.

  • Điều chỉnh tiêu thụ caffeine hợp lý, tránh phụ thuộc quá mức.

  • Với bệnh nhân đái tháo đường, cần theo dõi đường huyết thường xuyên và điều chỉnh liều insulin phù hợp, đặc biệt sau các bữa ăn.

 

6. Kết luận

Đau đầu do đói là một biểu hiện phổ biến và có thể phòng ngừa được, thường là hậu quả của hạ đường huyết nhẹ, mất nước hoặc cai caffeine. Việc nhận diện nguyên nhân và xử trí phù hợp sẽ giúp cải thiện chất lượng sống và hạn chế ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày. Bác sĩ và nhân viên y tế nên hướng dẫn người bệnh các chiến lược dinh dưỡng, hydrat hóa và điều chỉnh lối sống phù hợp để giảm thiểu nguy cơ tái phát tình trạng này.

return to top