Đau họng và đau đầu: Phân tích nguyên nhân và hướng tiếp cận chẩn đoán

1. Tổng quan

Đau họng và đau đầu là hai triệu chứng thường gặp trong lâm sàng, có thể xuất hiện đồng thời trong nhiều bệnh lý từ lành tính đến nghiêm trọng. Trong đa số trường hợp, nguyên nhân là do nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus hoặc phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, một số bệnh lý nguy hiểm hơn như viêm màng não, hội chứng Lemierre hay ung thư vùng hầu họng cũng có thể biểu hiện tương tự. Việc nhận diện nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong định hướng điều trị và ngăn ngừa biến chứng.

 

2. Các nguyên nhân thường gặp gây đau họng và đau đầu

2.1. Nhiễm SARS-CoV-2 (COVID-19)

COVID-19 là bệnh do virus SARS-CoV-2 gây ra, có thể biểu hiện với triệu chứng đau họng và đau đầu. Triệu chứng xuất hiện từ 2–14 ngày sau phơi nhiễm, kèm theo:

  • Sốt, ho khan, khó thở

  • Mất khứu giác, vị giác

  • Nghẹt mũi, tiêu chảy, đau mỏi cơ

  • Buồn nôn, nôn

2.2. Nhiễm trùng hô hấp trên do virus (cảm lạnh)

Là nguyên nhân phổ biến nhất, gây viêm niêm mạc mũi – họng. Biểu hiện:

  • Ho khan, sổ mũi, nghẹt mũi

  • Hắt hơi, khàn tiếng, viêm kết mạc

  • Đau đầu nhẹ đến vừa, đau họng

  • Mệt mỏi, buồn nôn nhẹ

2.3. Cúm (Influenza virus)

Là nhiễm virus cấp tính với triệu chứng khởi phát đột ngột:

  • Sốt cao

  • Đau họng, đau đầu, đau mỏi cơ

  • Ớn lạnh, mệt mỏi

  • Ho khan kéo dài

2.4. Viêm họng do liên cầu khuẩn (Streptococcus pyogenes)

Thường gặp ở trẻ em 5–15 tuổi. Triệu chứng:

  • Đau họng, đau khi nuốt

  • Sốt cao, đau đầu

  • Amiđan sưng to, có mủ

  • Phát ban dạng sẩn, chấm xuất huyết vòm miệng

2.5. Phản ứng dị ứng

Các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc, lông thú nuôi… có thể gây:

  • Đau họng nhẹ, nghẹt mũi, chảy nước mũi

  • Đau đầu do viêm xoang

  • Ngứa họng, chảy nước mắt, ho

2.6. Viêm họng và viêm amiđan

Gây viêm cấp hầu họng và amidan, thường do virus hoặc vi khuẩn. Biểu hiện:

  • Sốt, nuốt đau

  • Đỏ niêm mạc họng, amidan sưng to

  • Đau đầu, biếng ăn, nôn ở trẻ

2.7. Viêm màng não do vi khuẩn

Là tình trạng cấp cứu y khoa. Triệu chứng điển hình:

  • Sốt cao, đau đầu dữ dội

  • Cứng gáy, sợ ánh sáng, lú lẫn

  • Buồn nôn, nôn, co giật

  • Trẻ sơ sinh có bú kém, kích thích, thóp phồng

2.8. Bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (Infectious mononucleosis)

Do virus Epstein–Barr (EBV) gây ra:

  • Sốt, đau đầu, đau họng

  • Sưng hạch cổ, gan/lách to

  • Phát ban, mệt mỏi

2.9. Áp xe quanh amidan (Peritonsillar abscess)

Là biến chứng viêm amidan không điều trị. Gặp ở thanh thiếu niên, biểu hiện:

  • Đau họng dữ dội, lệch lưỡi gà

  • Nuốt đau, đau đầu, khó mở miệng

  • Sốt, chảy nước dãi, hơi thở hôi

2.10. Ung thư vòm họng

Biểu hiện âm thầm, thường gặp ở người hút thuốc, nhiễm EBV:

  • Đau họng dai dẳng, đau đầu

  • Khó nuốt, khàn tiếng, sụt cân không rõ nguyên nhân

  • U vùng cổ, đau tai, khó thở

2.11. Hội chứng Lemierre

Là biến chứng viêm họng do vi khuẩn Fusobacterium necrophorum:

  • Đau họng, đau đầu

  • Sốt cao, sưng cổ, khó nuốt

  • Có thể hình thành huyết khối tĩnh mạch cảnh trong, đe dọa tính mạng

2.12. Nhiễm HIV giai đoạn cấp

Trong giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể có triệu chứng giống cúm:

  • Sốt, đau họng, đau đầu

  • Mệt mỏi, hạch to, phát ban, đổ mồ hôi đêm

  • Loét miệng, đau cơ

2.13. Bệnh giang mai giai đoạn hai

Giang mai là bệnh lây truyền qua đường tình dục:

  • Viêm họng, đau đầu

  • Rụng tóc loang lổ, phát ban

  • Hạch to, đau cơ, sụt cân, sốt

  • Loét sinh dục (giai đoạn đầu)

 

3. Đánh giá và xử trí

  • Trong hầu hết các trường hợp (cảm lạnh, dị ứng, viêm họng do virus), các triệu chứng sẽ tự giới hạn và có thể điều trị bằng thuốc không kê đơn như paracetamol, thuốc giảm đau – hạ sốt, thuốc xịt họng, nghỉ ngơi, và uống nhiều nước.

  • Cần tìm đến cơ sở y tế nếu có:

    • Sốt cao không đáp ứng điều trị

    • Cứng gáy, rối loạn tri giác

    • Khó nuốt, khó thở

    • Đau đầu dữ dội, phát ban, sưng hạch cổ kéo dài

    • Loét miệng, loét sinh dục, nghi ngờ bệnh lý lây truyền qua đường tình dục

    • Các triệu chứng không cải thiện sau 5–7 ngày

 

4. Kết luận

Đau họng và đau đầu là biểu hiện lâm sàng thường gặp, có thể lành tính hoặc cảnh báo tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Việc khai thác tiền sử, triệu chứng đi kèm và yếu tố nguy cơ là cơ sở quan trọng để định hướng chẩn đoán. Điều trị sớm và đúng nguyên nhân giúp ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.

return to top