Đau ngực ở trẻ em: Nguyên nhân, phân loại và chỉ định khám chuyên khoa

Đau ngực ở trẻ em là một tình trạng lâm sàng thường gặp, có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau liên quan đến tim mạch, hô hấp, cơ xương khớp, tiêu hóa hoặc tâm thần kinh. Mặc dù phần lớn các trường hợp đau ngực ở trẻ là lành tính và tự giới hạn, việc nhận diện đúng nguyên nhân và các dấu hiệu cảnh báo là cần thiết để định hướng xử trí kịp thời.

1. Nguyên nhân tim mạch

Đau ngực do nguyên nhân tim mạch thường ít gặp ở trẻ em nhưng không nên bỏ sót, đặc biệt khi có các dấu hiệu đi kèm như:

  • Đau lan đến cổ, vai, cánh tay hoặc lưng

  • Chóng mặt, ngất xỉu, mạch hoặc huyết áp bất thường

  • Tiền sử bệnh tim bẩm sinh hoặc mắc phải

Các nguyên nhân tim mạch bao gồm:

  • Bệnh động mạch vành: Có thể liên quan sau phẫu thuật tim, ghép tạng hoặc bệnh Kawasaki.

  • Viêm cơ tim/viêm màng ngoài tim: Do virus hoặc vi khuẩn, thường kèm khó thở, đau dữ dội lan vai trái, đau tăng khi hít sâu hoặc nằm ngửa.

  • Dị tật tim bẩm sinh: Như hẹp eo động mạch chủ, hội chứng Eisenmenger, hẹp van động mạch phổi.

 

2. Nguyên nhân hô hấp

Các bệnh lý đường hô hấp là nguyên nhân phổ biến gây đau ngực ở trẻ, thường kèm triệu chứng ho, khó thở:

  • Hen phế quản: Đau ngực do co thắt phế quản, kèm khò khè, ho và khó thở.

  • Viêm phế quản, viêm phổi: Gây đau ngực kèm sốt, ho, suy nhược.

  • Thuyên tắc phổi: Hiếm gặp, nhưng cần nghĩ đến khi có tiền sử bất động, ung thư, đái tháo đường hoặc yếu tố gia đình; biểu hiện bằng khó thở, tím môi-ngón tay, ho ra máu.

 

3. Nguyên nhân cơ xương khớp

Đau ngực do cơ xương khớp thường khu trú rõ, liên quan đến vận động:

  • Chấn thương ngực: Do va đập hoặc ngã, có thể kèm bầm tím dưới da.

  • Căng cơ: Sau vận động gắng sức hoặc nâng vật nặng.

  • Viêm sụn sườn (costochondritis): Đau tăng khi hít sâu, ấn đau tại điểm sụn sườn.

  • Hội chứng Tietze: Viêm một khớp sườn đơn lẻ, kèm sưng nóng.

  • Hội chứng trượt sườn, bóp nghẹt trước tim, đau cơ liên sườn: Gây đau thoáng qua, thường tăng khi thay đổi tư thế hoặc thở sâu.

  • Lõm ngực, vẹo cột sống: Biến dạng thành ngực ảnh hưởng đến chức năng tim phổi.

 

4. Nguyên nhân tiêu hóa

Một số bệnh lý tiêu hóa có thể gây đau ngực thứ phát:

  • Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Cảm giác nóng rát sau ăn hoặc khi nằm.

  • Viêm thực quản, co thắt thực quản, loét dạ dày: Có thể gây đau lan ngực.

  • Bệnh lý đường mật (viêm/sỏi): Hiếm gặp nhưng có thể gây đau vùng ngực phải.

 

5. Nguyên nhân tâm thần kinh

  • Rối loạn lo âu, hoảng loạn: Thường gặp ở trẻ lớn, kèm khó thở, chóng mặt, đau ngực không đặc hiệu.

  • Stress học đường, trầm cảm: Có thể biểu hiện qua đau ngực chức năng.

 

6. Liên quan đến thay đổi nội tiết và phát triển

Đau ngực trong tuổi dậy thì: Do tăng sinh tuyến vú dưới tác động hormone, có thể xảy ra ở cả nam và nữ.

 

7. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Cần đánh giá y tế ngay nếu trẻ có:

  • Đau ngực sau vận động thể lực

  • Đau kéo dài, nghiêm trọng hoặc tăng dần

  • Kèm sốt, tim đập nhanh, khó thở

  • Chóng mặt, ngất, tím môi-ngón tay

Kết luận: Đau ngực ở trẻ em thường lành tính, nhưng cần được đánh giá đầy đủ khi có triệu chứng nghi ngờ tim mạch, hô hấp nặng hoặc không cải thiện. Việc phân loại nguyên nhân theo hệ cơ quan và nhận biết dấu hiệu nguy hiểm sẽ giúp phụ huynh và nhân viên y tế định hướng xử trí kịp thời.

return to top