Đau thắt lưng (low back pain) là một tình trạng thường gặp ở mọi lứa tuổi, từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi, với mức độ biểu hiện lâm sàng dao động từ nhẹ đến nặng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, khả năng lao động và chức năng vận động của người bệnh. Tỷ lệ mắc đau thắt lưng tăng dần theo tuổi, đặc biệt phổ biến ở lứa tuổi từ 30 đến 60.
Phần lớn các trường hợp đau thắt lưng được phân loại là nguyên nhân cơ học, không liên quan đến bệnh lý hệ thống nghiêm trọng. Các yếu tố cơ học bao gồm:
Thoái hóa đĩa đệm, phồng hoặc thoát vị đĩa đệm: gây chèn ép rễ thần kinh.
Căng cơ và yếu cơ vùng lưng, bụng, cơ mông: do hoạt động sai tư thế hoặc không luyện tập.
Chấn thương: bao gồm tai nạn, va đập, hoặc chấn thương thể thao.
Thừa cân – béo phì, tư thế sai, giày dép không hỗ trợ.
Loãng xương, viêm khớp, rối loạn tự miễn, hoặc ung thư di căn.
Thai kỳ, stress, thiếu ngủ hoặc đệm ngủ kém chất lượng.
Táo bón, nhiễm trùng tiết niệu, sỏi thận cũng có thể là nguyên nhân thứ phát.
Theo thống kê, đau thắt lưng là nguyên nhân phổ biến thứ hai khiến bệnh nhân tìm đến bác sĩ và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nghỉ làm trên toàn cầu. Ước tính tại Hoa Kỳ, có khoảng 13 triệu lượt khám mỗi năm liên quan đến đau thắt lưng, và khoảng 2,4 triệu người trưởng thành bị hạn chế chức năng do tình trạng này.
Biểu hiện đau thắt lưng rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân và vị trí tổn thương:
Đau khu trú vùng thắt lưng, có thể lan xuống mông, đùi, thậm chí tới chân.
Cứng cột sống, giảm tầm vận động, khó cúi hoặc xoay người.
Đau tăng khi vận động, đứng lâu hoặc thay đổi tư thế.
Đau về đêm, khi ngủ hoặc khi thức dậy buổi sáng.
Tê bì, yếu cơ, giảm cảm giác hoặc liệt chi dưới nếu có tổn thương rễ thần kinh.
Phân loại
Đau thắt lưng cấp tính: < 4 tuần.
Đau thắt lưng bán cấp: 4–12 tuần.
Đau thắt lưng mạn tính: > 12 tuần, có xu hướng tái phát.
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng, khai thác kỹ tiền sử và khám thực thể. Trong trường hợp nghi ngờ nguyên nhân nghiêm trọng, có thể chỉ định:
Hình ảnh học: X-quang, MRI hoặc CT.
Xét nghiệm máu: trong các trường hợp nghi nhiễm trùng, bệnh lý viêm.
Đánh giá thần kinh: nếu có dấu hiệu rối loạn cảm giác – vận động.
Điều trị không dùng thuốc
Vật lý trị liệu: luyện tập tăng cường nhóm cơ vùng bụng, lưng (plank, tư thế yoga con mèo – con bò...).
Chỉnh hình cột sống: có thể kết hợp với các liệu pháp xoa bóp, kéo giãn cột sống.
Châm cứu, thiền, yoga, và các liệu pháp thư giãn khác hỗ trợ giảm triệu chứng hiệu quả.
Điều chỉnh tư thế sinh hoạt, sử dụng giày phù hợp, tránh nâng vật nặng sai tư thế.
Chế độ dinh dưỡng chống viêm
Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, omega-3, kali, collagen và nước.
Giảm hoặc loại bỏ đường tinh luyện, chất béo bão hòa, ngũ cốc tinh chế, rượu và thuốc lá.
Bổ sung vi chất (theo chỉ định chuyên môn)
Dầu cá (2000 mg/ngày): giàu omega-3.
Curcumin (1000 mg/ngày): từ nghệ, chống viêm.
Bromelain và Papain (500 mg × 3 lần/ngày): enzyme chống viêm.
Magiê (400–500 mg/ngày): giảm co thắt cơ.
MSM (2000–8000 mg/ngày): hỗ trợ tái tạo sụn.
Tinh dầu bạc hà, trầm hương: dùng xoa bóp giảm đau tại chỗ.
Trường hợp có biểu hiện sau cần đánh giá khẩn cấp:
Đau lưng kèm sốt, sụt cân, tiểu khó, đại tiện không tự chủ.
Tê hoặc yếu chi dưới, đặc biệt nếu có yếu vận động tiến triển.
Tiền sử ung thư, chấn thương mới hoặc tuổi > 70.
Đau thắt lưng là một tình trạng phổ biến, thường có tiên lượng tốt với các biện pháp điều trị bảo tồn, lối sống lành mạnh và chăm sóc thích hợp. Tuy nhiên, cần thăm khám chuyên khoa nếu triệu chứng kéo dài, không cải thiện hoặc có dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý nặng. Việc phối hợp điều trị toàn diện giữa y học lâm sàng, phục hồi chức năng và dinh dưỡng là hướng tiếp cận hiệu quả và bền vững.