Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Nhận diện và chiến lược xử trí

Đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD exacerbation) được định nghĩa là tình trạng tiến triển cấp tính với triệu chứng hô hấp xấu đi vượt quá biến thiên thông thường hàng ngày và đòi hỏi phải thay đổi điều trị hiện tại. Đây là một biến cố lâm sàng quan trọng, thường liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp hoặc tiếp xúc với các chất kích thích (như khói bụi, ô nhiễm không khí), làm tăng gánh nặng bệnh tật và tử suất.

Tác động lâm sàng và dịch tễ

Các đợt cấp làm tăng tốc độ suy giảm chức năng hô hấp, gia tăng tỷ lệ nhập viện, chi phí điều trị, và làm giảm chất lượng sống của người bệnh. Số lần và mức độ nặng của đợt cấp có mối liên hệ chặt chẽ với tiên lượng dài hạn và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân COPD.

 

Triệu chứng lâm sàng của đợt cấp COPD

Đợt cấp COPD đặc trưng bởi sự thay đổi nhanh chóng về sinh lý đường thở, bao gồm:

  • Khó thở tăng dần, đặc biệt khi gắng sức hoặc cả khi nghỉ ngơi.

  • Tăng ho và thay đổi đặc điểm đờm: Đờm có thể trở nên đặc, màu vàng, xanh hoặc nâu.

  • Thở khò khè hoặc rít, biểu hiện của hẹp đường thở.

  • Suy giảm nhận thức (lú lẫn, lơ mơ) do thiếu oxy máu.

  • Mệt mỏi toàn thân, nhịp tim nhanh, đau ngực hoặc tím tái trong trường hợp nặng.

Việc nhận diện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt nhằm ngăn ngừa tiến triển nặng và nhập viện.

 

Chiến lược điều trị đợt cấp COPD

1. Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA hoặc SAMA)

  • Beta2-agonist tác dụng ngắn (SABA): Salbutamol, terbutaline.

  • Kháng cholinergic tác dụng ngắn (SAMA): Ipratropium bromide.

Các thuốc này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc phối hợp, thường dùng qua đường hít bằng ống định liều (MDI) với buồng đệm (spacer) hoặc máy khí dung (nebulizer). Tác dụng chính là làm giãn cơ trơn phế quản, giảm cản trở luồng khí và cải thiện oxy hóa.

2. Corticosteroid đường uống

  • Prednisone hoặc methylprednisolone thường được chỉ định trong 5–14 ngày.

  • Tác dụng: giảm viêm đường thở, cải thiện triệu chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.

Lưu ý đánh giá nguy cơ tác dụng phụ toàn thân khi sử dụng kéo dài.

3. Kháng sinh (khi có chỉ định)

  • Chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn: tăng đờm mủ, tăng ho, sốt.

  • Lựa chọn thuốc dựa trên mức độ bệnh, yếu tố nguy cơ và vi sinh địa phương.

4. Liệu pháp oxy

  • Chỉ định khi SpO₂ < 90% hoặc PaO₂ < 60 mmHg.

  • Mục tiêu: duy trì SpO₂ từ 88–92%.

  • Theo dõi cẩn thận nguy cơ ức chế hô hấp ở bệnh nhân tăng CO₂ mạn.

5. Thông khí hỗ trợ

  • Thông khí không xâm lấn (NIV) là lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân có toan hô hấp mạn kèm tăng CO₂ (PaCO₂ > 45 mmHg).

  • Thông khí xâm lấn được chỉ định khi NIV thất bại, hoặc có rối loạn ý thức, suy hô hấp nặng, hạ oxy máu không cải thiện.

 

Dấu hiệu cần nhập viện cấp cứu

Người bệnh cần được nhập viện hoặc chuyển tuyến chuyên khoa khi xuất hiện một trong các dấu hiệu sau:

  • Khó thở dữ dội không đáp ứng với điều trị ban đầu.

  • Đau ngực nặng.

  • Tím môi, đầu ngón tay.

  • Lú lẫn, ngủ gà, hôn mê.

  • Mạch nhanh > 120 lần/phút, loạn nhịp tim.

  • Không đáp ứng với điều trị tại nhà trong vòng 24–48 giờ.

 

Phòng ngừa đợt cấp COPD

Việc quản lý bệnh hiệu quả cần bao gồm:

  • Tuân thủ điều trị duy trì: thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, corticosteroid dạng hít (nếu có chỉ định).

  • Tiêm phòng cúm và phế cầu định kỳ.

  • Tránh các yếu tố khởi phát: khói thuốc, ô nhiễm, bụi, dị ứng nguyên.

  • Tập phục hồi chức năng hô hấp.

  • Giáo dục bệnh nhân về nhận diện sớm triệu chứng đợt cấp và xử trí ban đầu.

 

Kết luận

Đợt cấp COPD là biến chứng thường gặp, có thể tiến triển nặng và đe dọa tính mạng nếu không được xử lý đúng cách. Can thiệp sớm, điều trị đúng phác đồ và phối hợp đa chuyên khoa là chìa khóa giúp kiểm soát tốt đợt cấp, giảm tỷ lệ nhập viện và cải thiện chất lượng sống lâu dài cho bệnh nhân mắc COPD.

return to top